Tiếng Anh 6 Right on Unit 3 Progress check (trang 66, 67)
Lời giải bài tập Unit 3 lớp 6 Progress check trang 66, 67 trong Unit 3: All about food Tiếng Anh 6 Right on hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 6 Unit 3.
Tiếng Anh 6 Right on Unit 3 Progress check (trang 66, 67)
1 (trang 66 SGK tiếng Anh 6 Right-on)Choose the correct word. (Chọn từ đúng.)
1. Chop/Add the onions with a whisk/knife.
2. Grate/Beat the eggs with a grater/whisk.
3. To make potato chips, mix/peel the potatoes and slice/mix them thin.
Đáp án:
1. Chop - knife |
2. Grate - grater |
3. peel - slice |
Hướng dẫn dịch:
1. Chop the onions with a knife.
(Dùng dao băm nhỏ hành tây.)
2. Beat the eggs with a whisk.
(Đánh trứng bằng máy đánh trứng.)
3. To make potato chips, peel the potatoes and slice them thin.
(Để làm khoai tây chiên, bạn hãy gọt vỏ khoai tây và cắt lát mỏng.)
2 (trang 66 SGK tiếng Anh 6 Right-on)Circle the odd word out. (Khoanh chọn từ không cùng loại.)
1. Vegetables: onions - rice - lettuce - cucumber
2. Fruit: cherries - strawberries – chicken - oranges
3. Dairy products: tea - milk - butter - cheese
4. Grain: bread - flour - cereal - fish
Đáp án:
1. rice |
2. chicken |
3. tea |
4. fish |
Giải thích:
1. Vegetables: onions - rice - lettuce - cucumber
(Rau: hành - cơm - xà lách - dưa leo)
2. Fruit: cherries - strawberries – chicken - oranges
(Trái cây: quả anh đào - dâu tây - thịt gà - cam)
3. Dairy products: tea - milk - butter - cheese
(Các sản phẩm từ sữa: trà - sữa - bơ - phomai)
4. Grain: bread - flour - cereal - fish
(Ngũ cốc: bánh mì - bột mì - ngũ cốc - cá)
3 (trang 66 SGK tiếng Anh 6 Right-on)Choose the correct word. (Chọn từ đúng.)
1. How much/How many apples do we need? Not much/Not many.
2. There isn't many/much pasta. Can you buy a can/packet, please?
3. Can I please have any/some tea? A cup/ bowl is fine.
4. There are a few/a little oranges in the fridge. We can make some/an orange cake.
5. There aren't some/any oranges. Let's go and buy a little/some.
6. There isn't some/any milk. Would you like any/some apple juice?
7. Can you please buy a jar/loaf of bread and two bars/cartons of milk?
8. There's a few/a little yoghurt. Would you like a few/some?
Đáp án:
1. How many – Not many |
2. much - packet |
3. some - cup |
4. a few - an |
5. any – some |
6. any – some |
7. loaf – cartons |
8. a little - some |
Hướng dẫn dịch:
1. How many apples do we need? Not many.
(Chúng ta cần bao nhiêu quả táo? Không nhiều.)
2. There isn't much pasta. Can you buy a packet, please?
(Không có nhiều mì ống. Bạn có thể mua một gói được không?)
3. Can I please have some tea? A cup is fine.
(Cho tôi xin một ít trà được không? Một cốc là được.)
4. There are a few oranges in the fridge. We can make an orange cake.
(Có một vài quả cam trong tủ lạnh. Chúng ta có thể làm một chiếc bánh màu cam.)
5. There aren't any oranges. Let's go and buy some.
(Không có bất kỳ quả cam nào. Hãy đi mua một ít.)
6. There isn't any milk. Would you like some apple juice?
(Không có sữa. Bạn có muốn một ít nước ép táo không?)
7. Can you please buy a loaf of bread and two cartons of milk?
(Bạn có thể vui lòng mua một ổ bánh mì và hai hộp sữa không?)
8. There's a little yoghurt. Would you like some?
(Có một ít sữa chua. Bạn có muốn một chút không?)
4 (trang 66 SGK tiếng Anh 6 Right-on)Put the adjectives in brackets into the comparative or superlative form. (Đặt tính từ trong ngoặc ở dạng so sánh hơn hoặc so sánh nhất.)
1. This café is ___________ (expensive) than that one.
2. The restaurant near my house is ___________ (cheap) than Karen's.
3. This is ___________ (trendy) restaurant in town.
4. This is ___________ (delicious) pie of the café!
5. Here's ___________ (good) place to have a juicy burger.
6. I find hot dogs ___________ (tasty) than fish and chips
7. Mark's is ___________ (popular) fast food restaurant in the area.
8. There are ___________ (many) dishes to choose from at Paul's than at Mike's.
Đáp án:
1. more expensive |
2. cheaper |
3. the trendiest |
4. the most delicious |
5. the best |
6. tastier |
7. the most popular |
8. more |
Giải thích:
Công thức so sánh hơn:
- Tính từ ngắn: S + be + adj-ER
- Tính từ dài: S + be + MORE + adj
Công thức so sánh nhất:
- Tính từ ngắn: S + be + THE + adj-EST
- Tính từ dài: S + be + THE MOST + adj
Hướng dẫn dịch:
1. This café is more expensive than that one.
(Quán cà phê này đắt hơn quán cà phê kia.)
2. The restaurant near my house is cheaper than Karen's.
(Nhà hàng gần nhà tôi rẻ hơn của Karen.)
3. This is the trendiest restaurant in town.
(Đây là nhà hàng sành điệu nhất trong thị trấn.)
4. This is the most delicious pie of the café!
(Đây là chiếc bánh ngon nhất của quán cà phê!)
5. Here's the best place to have a juicy burger.
(Đây là nơi thích hợp nhất để có một chiếc bánh burger ngon ngọt.)
6. I find hot dogs tastier than fish and chips.
(Tôi thấy hot dogs ngon hơn cá và khoai tây chiên.)
7. Mark's is the most popular fast food restaurant in the area.
(Mark's là nhà hàng thức ăn nhanh nổi tiếng nhất trong khu vực.)
8. There are more dishes to choose from at Paul's than at Mike's.
(Có nhiều món ăn để lựa chọn ở Paul's hơn ở Mike's.)
5 (trang 66 SGK tiếng Anh 6 Right-on)Read the text and answer the questions below in your notebook. (Đọc văn bản và trả lời các câu hỏi bên dưới vào vở bài tập của em.)
Lunchtime in the UK
My name's Tony and I'm 15 years old. I live in London. In my country, students usually bring a packed lunch to school or have a school dinner. Parents make packed lunches at home. They are usually a sandwich and some fruits. School dinners are hot meals the school makes. We call them 'dinner’ even though lunchtime is in the middle of the day. They usually cost €2 a day.
School dinners are very healthy in the UK. Children get fruit and vegetables in every meal, rice or potatoes or pasta and chicken or fish.
Hướng dẫn dịch:
Giờ ăn trưa ở Vương quốc Anh
Tên tôi là Tony và tôi 15 tuổi. Tôi sống ở London. Ở nước tôi, học sinh thường mang một bữa trưa đóng hộp đến trường hoặc ăn trưa ở trường. Cha mẹ làm bữa trưa đóng hộp ở nhà. Chúng thường là một chiếc bánh mì sandwich và một số loại trái cây. Bữa trưa ở trường là bữa ăn nóng do trường làm. Chúng tôi gọi chúng là dinner' mặc dù giờ ăn trưa là giữa ngày. Chúng thường có giá € 2 một ngày.
Bữa tối ở trường rất lành mạnh ở Anh. Trẻ em được ăn trái cây và rau trong mỗi bữa ăn, cơm hoặc khoai tây hoặc mì ống và thịt gà hoặc cá.
1. Where is Tony from? (Tony đến từ đâu?)
2. What is a packed lunch? (Bữa trưa đóng gói là gì?)
3. What is a school dinner? (Bữa trưa ở trường là gì?)
4. How much does a school dinner cost? (Bữa trưa ở trường có giá bao nhiêu?)
5. What food is usually in a school dinner? (Bữa trưa ở trường thường có những món ăn gì?)
Đáp án:
1. Tony is from London.
(Tony đến từ London.)
2. A packed lunch is usually a sandwich and some fruits.
(Bữa trưa đóng hộp thường là bánh mì sandwich và một số loại trái cây.)
3. A school dinners is a hot meal the school makes.
(Bữa ăn ở trường là một bữa ăn nóng do trường làm.)
4. It usually costs €2 a day.
(Nó thường có giá € 2 một ngày.)
5. In the school dinner there are fruit and vegetables, rice or potatoes or pasta and chicken or fish.
(Trong bữa tối ở trường có trái cây và rau, cơm hoặc khoai tây hoặc mì ống và thịt gà hoặc cá.)
6 (trang 67 SGK tiếng Anh 6 Right-on)Read the recipe. Complete the questions with How much or How many. Then answer them. (Đọc công thức nấu ăn. Hoàn thành câu hỏi với How much hoặc How many. Sau đó trả lời các câu hỏi đó.)
1. A: __________ eggs do we need?
B: We need __________ .
2 A: __________ milk do we need?
B: We need __________ .
3. A: __________tomatoes do we need?
B: We need __________ .
4. A: __________ cheese do we need?
B: We need __________ .
Đáp án:
1. A: How many eggs do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu quả trứng?)
B: We need 3 eggs.
(Chúng ta cần 3 quả trứng.)
2. A: How much milk do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu sữa?)
B: We need 50 millilittres of milk.
(Chúng ta cần 50 ml sữa.)
3. A: How many tomato do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu quả cà chua?)
B: We need a tomato.
(Chúng ta cần một quả cà chua.)
4. A: How much cheese do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu pho mát?)
B: We need 80 grammes of cheese.
(Chúng tôi cần 80 gram pho mát.)
7 (trang 67 SGK tiếng Anh 6 Right-on)Listen and choose the correct answer (A, B, or C). (Nghe và chọn câu trả lời đúng A, B, hoặc C.)
Đáp án:
1. C |
2. B |
3. A |
4. A |
Nội dung bài nghe:
1. What is Mary's favorite food?
Boy: What's for dinner Mary?
Mary: It's my favorite.
Boy: Oh, what's that? Burgers?
Mary: No, that's your favorite.
Boy: Don't tell me it's fish. I can’t stand fish.
Mary: No, it's pizza.
Boy: Great.
2. What does Tony want to eat?
Boy: Come on, Tony. Let's have an ice cream.
Tony: No, thanks. I'm really hungry.
Boy: Do you want to get a burger instead then?
Tony: No, I prefer to have a sandwich.
Boy: Okay, let's go to the cafe.
3. What do they order?
Girl 1: I'm hungry, let’s order.
Girl 2: What do you like pizza or burger?
Girl 1: I want pizza. How about you?
Girl 2: Yes, me too. Do you want chips with it?
Girl 1: Not really. I want a dessert.
Girl 2: Ice cream or apple pie?
Girl 1: Ice cream.
4. What's Anna’s favorite food?
Anna: Uhm...chicken. Do you like chicken, Becky?
Becky: No really, Anna. I prefer red meat and I can’t stand fish.
Anna: I don’t like fish, either. But chicken’s yummy.
Hướng dẫn dịch:
1. Món ăn ưa thích của Mary là gì?
Cậu bé: Tối nay ăn gì vậy Mary?
Mary: Món ưa thích của em.
Cậu bé: Ồ, đó là món gì vậy? Bánh mì kẹp thịt à?
Mary: Không, đó là món ưa thích của anh.
Cậu bé: Đừng nói với em là cá nhé. Em không chịu được cá.
Mary: Không, là pizza.
Cậu bé: Tuyệt.
2. Tony muốn ăn gì?
Cậu bé: Thôi nào, Tony. Chúng ta ăn kem nhé.
Tony: Không, cảm ơn. Em đói lắm.
Cậu bé: Vậy anh muốn ăn bánh mì kẹp thịt không?
Tony: Không, em thích ăn bánh sandwich hơn.
Cậu bé: Được rồi, chúng ta đến quán cà phê nhé.
3. Họ gọi món gì?
Cô gái 1: Em đói, chúng ta gọi món nào.
Cô gái 2: Anh thích pizza hay bánh mì kẹp thịt?
Cô gái 1: Em muốn ăn pizza. Còn anh thì sao?
Cô gái 2: Vâng, em cũng vậy. Anh có muốn ăn kèm khoai tây chiên không?
Cô gái 1: Không hẳn. Em muốn tráng miệng.
Cô gái 2: Kem hay bánh táo?
Cô gái 1: Kem.
4. Món ăn ưa thích của Anna là gì?
Anna: Ừm... gà. Em có thích gà không, Becky?
Becky: Không thực sự, Anna. Em thích thịt đỏ và em không chịu được cá.
Anna: Em cũng không thích cá. Nhưng gà thì ngon lắm.
8 (trang 67 SGK tiếng Anh 6 Right-on)Complete a blog entry about your favourite meal (about 50 words). (Hoàn thành bài viết nhật ký cá nhân về bữa ăn yêu thích của em – khoảng 50 từ.)
Gợi ý:
Hi, everyone. My favourite meal is cucumber salad. It’s a dish of raw vegetables such as sliced cucumbers and tomato, lettuce, sugar, lemon juice, mayonnaise. It’s easy and simple to make. I like it because it’s healthy and cheap. This dish helps me keep strong and stay in shape.
Hướng dẫn dịch:
Chào mọi người. Bữa ăn yêu thích của tôi là salad dưa chuột. Đó là một món ăn gồm các loại rau sống như dưa chuột thái lát và cà chua, rau diếp, đường, nước cốt chanh, sốt mayonnaise. Nó dễ dàng và đơn giản để thực hiện. Tôi thích nó vì nó tốt cho sức khỏe và rẻ. Món ăn này giúp tôi giữ sức khỏe tốt và giữ dáng.
Lời giải bài tập Tiếng Anh 6 Unit 3: All about food hay khác:
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 Right on hay khác:
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 6 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Right on
- Giải lớp 6 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 6 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 6 Cánh diều (các môn học)
Tủ sách VIETJACK shopee lớp 6-8 (2025):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 Right on bám sát nội dung sách giáo khoa Right on 6.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Friends plus
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Explore English
- Lớp 6 - Kết nối tri thức
- Soạn Văn 6 (hay nhất) - KNTT
- Soạn Văn 6 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 6 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 6 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 6 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 6 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 6 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 6 - KNTT
- Giải sgk Tin học 6 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 6 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 6 - KNTT
- Lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- Soạn Văn 6 (hay nhất) - CTST
- Soạn Văn 6 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 6 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 6 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 6 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 6 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 6 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 6 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 6 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 6 - CTST
- Lớp 6 - Cánh diều
- Soạn Văn 6 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn Văn 6 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 6 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 6 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 6 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 6 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 6 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 6 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 6 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 6 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 6 - Cánh diều