Tiếng Anh 6 Right on Unit 3a Reading (trang 54, 55)
Lời giải bài tập Unit 3a lớp 6 Reading trang 54, 55 trong Unit 3: All about food Tiếng Anh 6 Right on hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 6 Unit 3a.
Tiếng Anh 6 Right on Unit 3a Reading (trang 54, 55)
1 (trang 54 SGK tiếng Anh 6 Right-on)Who are the people in the photos? Who is famous for his/her dificult recipes? Listen and read to find out. (Những người trong ảnh là ai? Ai là người nổi tiếng với công thức nấu ăn khó thực hiện của mình? Nghe và đọc để tìm ra đáp án.)
What is your favourite FOOD?
We love watching TV chefs prepare our favourite dishes, but what are THEIR favourite foods?
Jamie likes all kinds of food, but his favourites are bread and pasta. They are healthy and tasty. He doesn't like unhealthy sugary drinks.
Gordon is famous for his difficult dishes, but he enjoys eating simple food at home. A meal of fish with vegetables is all it takes to make Gordon happy! It's easy to make and tastes great.
Lorraine knows all about healthy eating. She writes books about it. People love her special recipes! Her favourite meal is one of them: Thai fish pie. It's British fish pie with flavours from Thailand. It's healthy and delicious!
Hướng dẫn dịch:
Món ăn yêu thích của bạn là gì?
Chúng ta thích xem các đầu bếp trên TV chuẩn bị những món ăn mà chúng ta yêu thích, nhưng món ăn yêu thích của họ là gì?
Jamie thích tất cả các loại thức ăn, nhưng món yêu thích của anh ấy là bánh mì và mì ống. Chúng lành mạnh và ngon. Anh ấy không thích đồ uống có đường không lành mạnh.
Gordon nổi tiếng với những món ăn khó làm nhưng anh lại thích ăn những món ăn đơn giản tại nhà. Một bữa ăn với cá với rau là tất cả những gì cần thiết để làm Gordon hạnh phúc! Nó dễ làm và hương vị tuyệt vời.
Lorraine biết tất cả về ăn uống lành mạnh. Cô ấy viết sách về nó. Mọi người yêu thích công thức nấu ăn đặc biệt của cô ấy! Bữa ăn yêu thích của cô là một trong số đó: bánh cá Thái. Đó là món bánh cá của Anh với hương vị từ Thái Lan. Nó tốt cho sức khỏe và ngon miệng!
Đáp án:
The people in the photos are the TV chefs. Gordon Ramsay is famous for his recipes.
(Những người trong ảnh là những đầu bếp truyền hình. Gordon Ramsay nổi tiếng với những công thức nấu ăn của mình.)
2 (trang 54 SGK tiếng Anh 6 Right-on)For questions (1-3), choose the best answer (A, B or C). (Câu hỏi 1-3, chọn phương án đúng nhất A-C.)
1. Jamie Oliver doesn't like ____________ .
A. pasta
B. bread
C. sugary drinks
2. At home, Gordon Ramsay likes____________ .
A. fish with vegetables
B. difficult dishes
C. unhealthy food
3. Lorraine writes books about ____________.
A. healthy eating
B. Thai food
C. British pies
Đáp án:
1. C |
2. A |
3. A |
Hướng dẫn dịch:
1. Jamie Oliver doesn't like sugary drinks.
(Jamie Oliver không thích đồ uống có đường.)
2. At home, Gordon Ramsay likes fish with vegetables.
(Ở nhà, Gordon Ramsay thích cá với rau.?)
3. Lorraine writes books about healthy eating.
(Lorraine viết sách về ăn uống lành mạnh.)
3 (trang 55 SGK tiếng Anh 6 Right-on)Complete the sentences with flavour, pies, meal, chef, drinks or recipe. (Hoàn thành câu với flavour, pies, meal, chef, drinks hoặc recipe.)
1. I always use my grandma's __________ when I make lemon cake.
2. Chocolate is my favourite __________ of ice cream.
3. My mum makes excellent apple __________.
4. Jamie Oliver is a famous __________ ; his dishes are excellent.
5. I don't like sugary __________. They are unhealthy.
6. Fish and chips is a British __________.
Đáp án:
1. recipe |
2. flavour |
3. pies |
4. chef |
5. drinks |
6. meal |
Giải thích:
- flavour (n): hương vị
- pies (n): bánh nướng
- meal (n): bữa ăn
- chef (n): đầu bếp
- recipe (n): công thức nấu ăn
Hướng dẫn dịch:
1. I always use my grandma's recipe when I make lemon cake.
(Tôi luôn sử dụng công thức của bà tôi khi tôi làm bánh chanh.)
2. Chocolate is my favourite flavour of ice cream.
(Sô cô la là hương vị kem yêu thích của tôi.)
3. My mum makes excellent apple pies.
(Mẹ tôi làm bánh táo tuyệt vời.)
4. Jamie Oliver is a famous chef; his dishes are excellent.
(Jamie Oliver là một đầu bếp nổi tiếng; các món ăn của anh ấy rất xuất sắc.)
5. I don't like sugary drinks. They are unhealthy.
(Tôi không thích đồ uống có đường. Chúng không lành mạnh.)
6. Fish and chips is a British meal.
(Cá và khoai tây chiên là bữa ăn của người Anh.)
4 (trang 55 SGK tiếng Anh 6 Right-on)Match the highlighted words in the texts to their opposites below. (Nối các từ được làm nổi bật với các từ trái nghĩa của nó ở bên dưới.)
1. easy >< __________
2. ordinary >< __________
3. unhealthty >< __________
4. sad >< __________
Đáp án:
1. difficult |
2. special |
3. healthy |
4. happy |
Giải thích:
1. easy >< difficult (dễ >< khó)
2. ordinary >< special (bình thường >< đặc biệt)
3. unhealthty >< healthy (không lành mạnh >< lành mạnh)
4. sad >< happy (buồn >< vui)
5 (trang 55 SGK tiếng Anh 6 Right-on)Think. Which chef do you like the most? Why? (Nghĩ. Đầu bếp nào em thích nhất? Vì sao?)
Gợi ý:
I like Lorraine the most because she knows all about healthy eating and her books are very useful. Her dishes are healthy and delicious.
(Tôi thích Lorraine nhất vì cô ấy biết tất cả về ăn uống lành mạnh và sách của cô ấy rất hữu ích. Các món ăn của cô ấy rất tốt cho sức khỏe và ngon miệng.)
6a (trang 55 SGK tiếng Anh 6 Right-on)Think of your favourite dish. Copy and complete the spidergram in your notebook. (Nghĩ về món ăn yêu thích của em. Chép lại và hoàn thành sơ đồ mạng nhện vào vở bài tập.)
Gợi ý:
My favourite dish:
- name: fried rice
- ingredients: rice, pork, sausage, eggs, carrots, beans.
- where popular: everywhere
- why you like it: it’s easy to make, healthy, delicious
Hướng dẫn dịch:
Món ăn yêu thích của tôi:
- tên: cơm chiên
- thành phần: cơm, thịt lợn, xúc xích, trứng, cà rốt, đậu.
- phổ biến ở đâu: khắp mọi nơi
- lý do bạn thích: dễ làm, lành mạnh, ngon
6b (trang 55 SGK tiếng Anh 6 Right-on)Use your notes in Exercise 6a to complete a short text about your favourite dish for a cookery magazine (about 50 words). (Sử dụng các ghi chú của em ở bài 6a để hoàn thành văn bản ngắn về món ăn mà em yêu thích cho một tạp chí ẩm thực (khoảng 50 từ).)
Special Dishes
____________ is a dish with ____________. It’s a popular dish in ____________ . I like it because it’s ____________.
Gợi ý:
Fried rice is a dish with rice, pork, sausage, eggs, carrots and beans. It’s a popular dish in any places you can see. I like it because it’s simple, easy to make, good for my health, and delicious. The ingredients are also cheap. It takes short time to have a perfect dish.
Hướng dẫn dịch:
Cơm chiên là một món ăn với cơm, thịt lợn, xúc xích, trứng, cà rốt và đậu. Đây là một món ăn phổ biến ở bất kỳ nơi nào bạn có thể nhìn thấy. Tôi thích món này vì nó đơn giản, dễ làm, tốt cho sức khỏe và ngon miệng. Các nguyên liệu cũng rẻ. Chỉ mất một thời gian ngắn để có một món ăn hoàn hảo.
Lời giải bài tập Tiếng Anh 6 Unit 3: All about food hay khác:
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 Right on hay khác:
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 6 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Right on
- Giải lớp 6 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 6 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 6 Cánh diều (các môn học)
Tủ sách VIETJACK shopee lớp 6-8 (2025):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 Right on bám sát nội dung sách giáo khoa Right on 6.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Friends plus
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Explore English
- Lớp 6 - Kết nối tri thức
- Soạn Văn 6 (hay nhất) - KNTT
- Soạn Văn 6 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 6 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 6 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 6 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 6 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 6 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 6 - KNTT
- Giải sgk Tin học 6 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 6 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 6 - KNTT
- Lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- Soạn Văn 6 (hay nhất) - CTST
- Soạn Văn 6 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 6 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 6 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 6 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 6 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 6 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 6 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 6 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 6 - CTST
- Lớp 6 - Cánh diều
- Soạn Văn 6 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn Văn 6 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 6 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 6 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 6 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 6 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 6 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 6 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 6 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 6 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 6 - Cánh diều