Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 10: Health and Hygience đầy đủ, hay nhất



Dưới đây là phần từ vựng được chia thành các phần tương ứng trong sgk Tiếng Anh 7.

A. Personal Hygience (Vệ sinh cá nhân)

Quảng cáo
Personal            ['pɜ:sənl]       (adj): cá nhân
Hygiene             ['hɑɪdɜi:n]        (n): phép vệ sinh
Harvest             ['hɑ:vɪst]         (n): mùa gặt
                                       (v): thu hoạch
Shower              ['ʃɑʊə]            (n): vòi hoa sen
                                       (v): tắm = vòi hoa sen
Take care of                           (v): chăm sóc
Look after                             (v): chăm sóc
Washing             ['wɒʃɪƞ]           (n): việc giặt quần áo
Do the washing                         (v): giặt quần áo
Iron                ['ɑɪən]            (v): ủi
Ironing             ['ɑɪənɪƞ]          (n): việc ủi quần áo
Own                 [əʊn]            (adj): riêng, cá nhân
Advice              [əd'vɑɪs]          (n): lời khuyen
Advise              [ed'vɑɪz]          (v): khuyên
Change              [tʃeɪndɜ]          (v): thay đổi
Probably            ['prɒbəblɪ]      (adv): có lẽ
Brush               [brᴧʃ]             (v): chải
                                       (n): bàn chải
Comb                [kəʊm]             (v): chải (tóc) 
                                       (n): cái lược
Take exercise                          (v): tập thể dục
Entry               ['entrɪ]           (n): tiết mục
Reply               [rɪ'plɑt]          (n): câu trả lời 
                                       (v): trả lời
Suitable            ['su:təbl]       (adj): thích hợp
Stange              ['streɪndɜ]      (adj): khác lạ
Take care           ['teɪkeə]       (expr): cẩn trọng
Be bad for + N                         (v): có hại cho ...
Ví dụ:
- Smoking is bad for your health.
  Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe
Follow one's advice [fɒləʊ wᴧnzəfvɑɪs] (v): lời khuyên của ai
Ví dụ:
- He wishes he followed his parent's advice.
  Anh ấy ước gì nghe lời khuyên của cha mẹ
All the time                         (adv): luôn luôn
Ví dụ:
- He goes to bed early all the time.
  Anh ấy luôn luôn đi ngủ sớm.
Quảng cáo

B. A bad toothache (Đau răng nặng)

Appointment         [ə'pƆɪintmənt]  (n): cuộc hẹn
Have an appointment with ...        (v): có cuộc hẹn với
Scared              [skeəd]       (adj): sợ
Be scared of                        (n): sợ
Hate                [heɪt]          (v): ghét
Drill               [drɪl]          (v): khoan
Sound               [sɑʊnd]         (n): âm thanh
Loud                [lɑʊd]        (adj): to
Fill                [fɪl]           (v): trảm
Cavity              ['kӕvətɪ]       (n): lỗ nhỏ
Kind                [kɑɪnd]       (adj): tử tế
Broken              ['brəʊkn]     (adj): hư, bể
Hurt                [hɜ:t]          (v): làm đau
Afterwwards         ['ɑ:ftəwədz]  (adv): sau đó
Fix                 [fɪks]          (v): lắp
Patient             ['peɪʃənt]      (n): bệnh nhân
Surgery             ['sɜ:dɜərt]     (n): phòng khám bệnh
Check               [tʃek]          (v): kiểm tra
Nervous             ['nɜ:vəs]     (adj): lo lăng, ái ngại
Painful             ['penfl]      (adj): đau đớn
Smile (at)          [smɑɪl]         (v): mỉm cười
Serious             ['sɪərɪəs]    (adj): trầm trọng
Less ... than                     (adv): ít ... hơn, không đến
Pleased             [pli:zd]      (adj): hài lòng, vui
Touch               ['tᴧtʃ]         (v): sờ, đụng đến
Explain             [ɪk'spleɪn]     (v): giải thích
Sensible            ['sensɪbl]    (adj): khôn ngoan
Unhealthy           [ᴧn'heləɪ]    (adj): không lành mạnh
Keep somebody away                  (v): ngăn cản đến gần
Neglect             [nɪ'glekt]      (v): lơ là
Notice              ['nəʊtɪs]       (v): để ý, chú ý
Pain                [peɪn]          (n): sự đau khổ
Be in a lot of pain                 (v): đau đớn nhiều
Quảng cáo

Các bài học tiếng Anh lớp 7 Unit 10 khác:

Lời giải bài tập lớp 7 sách mới:

ĐỀ THI, GIÁO ÁN, SÁCH LUYỆN THI DÀNH CHO GIÁO VIÊN VÀ PHỤ HUYNH LỚP 7

Bộ giáo án, bài giảng powerpoint, đề thi, sách dành cho giáo viên và khóa học dành cho phụ huynh tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official

Tổng đài hỗ trợ đăng ký : 084 283 45 85

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh 7 | Soạn Tiếng Anh 7 | Để học tốt Tiếng Anh 7 của chúng tôi được biên soạn một phần dựa trên cuốn sách: Học tốt tiếng Anh 7 và bám sát nội dung sgk Tiếng Anh lớp 7.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


unit-10-health-and-hygience.jsp


Giải bài tập lớp 7 sách mới các môn học
Tài liệu giáo viên