Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 11: Keep fit, stay healthy đầy đủ, hay nhất
Dưới đây là phần từ vựng được chia thành các phần tương ứng trong sgk Tiếng Anh 7.
A. Check-up (Khám tổng quát)
Check–up ['tʃek ᴧp] (n): khám tổng quát Medical ['medɪkl] (adj): thuộc về y khoa Medical check–up (n): khám sức khỏe tổng quát Record ['rekƆ:d] (n): hồ sơ Medical record (n): hồ sơ bệnh lí Follow ['fɒləʊ] (v): đi theo Temperature ['temprɪtʃə] (n): sốt, nhiệt độ Run/have a temperature (v): bị sốt Take on's temperature (v): đo nhiệt độ Normal ['nƆ:ml] (adj): bình thường Height [hɑɪt] (n): chiều cao, đỉnh cao Measure ['meɜə] (v): đo Centimeter ['sentɪmi:tə] (n): 1 phân Weigh [weɪ] (v): cân, cân nặng Weight [weɪt] (n): trọng lượng Scale [skeɪl] (n): tỉ lệ, cái cân Get on (v): lên, (bước) lên Form [fƆ:m] (n): mẫu đơn Medical form (n): đơn khám sức khỏe Cover ['kᴧvə] (v): điền Missing information ['mɪsɪƞ ɪnfəmetʃn] (n): thông tin thiếu Record card ['rekƆ:d kɑ:d] (n): phiếu hồ sơ Forename ['fƆ:neɪm] (n): tên gọi Male [meɪl] (adj): nam, giống đực Female ['fi:meɪl] (adj): nữ, giống nữ
B. What wat wrong with you?
(Bạn làm sao vậy?)
Headache ['hedeɪk] (n): bệnh nhức đầu Have a headache/cold (v): bị nhức đầu/cảm lạnh Oh dear! (interj): Ôi trời ơi! Stay inside [steɪ ɪnsɑɪd] (v): ở lại trong phòng Awful [Ɔ:fl] (adj): xấu Sick note ['sɪknəʊt] (n): giấy xin phép Note [nəʊt] (n): mẫu giấy Virus ['vɑɪrəs] (n): vi-rút Flu [flu:] (n): cúm Influenza [ɪnflʊ'enzə] (n): cúm Stomachache ['stᴧməkerɪk] (n): bệnh đau bao tử Absent ['ӕbsənt] (adj): vắng mặt The whole class [öehəʊl klɑ:s] (n): cả lớp Result [rɪ'zᴧlt] (n): kết quả Illness ['ɪlnɪs] (n): căn bệnh Disease [dɪ'zi:z] (n): bệnh tật Common [kᴧmən] (adj): thông thường Catch [kӕtʃ] (v): mắc phải Symptom ['sɪmptəm] (n): triệu chứng Runny nose ['rᴧnɪ nəʊz] (n): sổ mũi nước Slight [slɑɪt] (adj): nhỏ, nhẹ Fever ['fɪvə] (n): bệnh sốt Cough [kɒf] (n): bệnh ho Sneeze [sni:z] (v): nhảy mũi Unpleasant [ᴧn'plezənt] (adj): khó chịu Cure [kjʊə] (v): chữa trị Filled with (adj): đầy Medicine ['mwdsn] (n): y khoa, thuố Relieve [rɪ'li:v] (v): làm giảm Whatever ['wɒtevə] (pron): đủ điều gì Disappear [dɪs'əpɪə] (v): biến mất Prevent [prɪ'vent] (v): ngăn ngừa Eat well [i:t wel] (v): ăn uống kĩ lưỡng Hold held [həʊld held] (v): nắm giữ Poem ['pəʊɪm] (n): bài thơ Horribel ['hɒrəbl] (adj): khủng khiếp Blow [bləʊ] (v): hỉ (mũi) Pain [peɪn] (n): sự đau khổ Have a pain in one's ... (v): đau/nhức ở ... Ví dụ: - I have a pain in my leg. Tôi bị nhức ở chân.
Các bài học tiếng Anh lớp 7 Unit 11 khác:
Lời giải bài tập lớp 7 sách mới:
- Giải bài tập Lớp 7 Kết nối tri thức
- Giải bài tập Lớp 7 Chân trời sáng tạo
- Giải bài tập Lớp 7 Cánh diều
Tủ sách VIETJACK shopee lớp 6-8 cho phụ huynh và giáo viên (cả 3 bộ sách):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh 7 | Soạn Tiếng Anh 7 | Để học tốt Tiếng Anh 7 của chúng tôi được biên soạn một phần dựa trên cuốn sách: Học tốt tiếng Anh 7 và bám sát nội dung sgk Tiếng Anh lớp 7.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 7 Global Success
- Giải Tiếng Anh 7 Friends plus
- Giải sgk Tiếng Anh 7 Smart World
- Giải Tiếng Anh 7 Explore English
- Lớp 7 - Kết nối tri thức
- Soạn văn 7 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 7 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 7 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 7 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 7 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 7 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 7 - KNTT
- Giải sgk Tin học 7 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 7 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 7 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 7 - KNTT
- Lớp 7 - Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 7 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 7 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 7 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 7 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 7 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 7 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 7 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 7 - CTST
- Giải sgk Tin học 7 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 7 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 7 - CTST
- Lớp 7 - Cánh diều
- Soạn văn 7 (hay nhất) - Cánh diều
- Soạn văn 7 (ngắn nhất) - Cánh diều
- Giải sgk Toán 7 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 7 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 7 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 7 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 7 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 7 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 7 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 7 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 7 - Cánh diều