Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 2: Personal Information đầy đủ, hay nhất
Dưới đây là phần từ vựng được chia thành các phần tương ứng trong sgk Tiếng Anh 7.
A. Telephone Numbers (Số điện thoại)
- Personal ['pɜ:sənl] (adj): thuộc về cá nhân - Information [ɪnfə'meɪʃn] (n): thông tin - Telephone directory ['telɪfəʊn dɪrektərɪ] (n): danh bạ điện thoại == phone book - Call [kƆ:l] (n): cuộc gọi - Last [la:st] (v): kéo dài - Telephone ['telɪfəʊn] (v): gọi điện thoại - Free [fri:] (adj): miễn phí - Movie ['mu:vɪ] (n): phim, điện ảnh == motion picture - See a movie = see a film (v): xem phim - Great [greɪt] (adj): tuyệt == wonderful - Be out: đi ra ngoài - Be back: trở về - Be in: có mặt ở nhà
B. My Birthday (Ngày sinh của tôi)
- Ordinal number ['Ɔ:dɪnl nʌmbə] (n): số thứ tự - First [fɜ:st] (adj): thứ/hạng nhất - Second ['sekənd] (adj): thứ/hạng nhì - Third [Ɵɜ:d] (adj): thứ/hạng ba - Fourth [fƆ:e] (adj): thứ/hạng tư - Fifth [fɪfƟ] (adj): thứ/hạng năm - Sixth [sɪksƟ] (adj): thứ/hạng sáu - Seventh ['sevnƟ] (adj): thứ/hạng bảy - Eighth [eɪƟ] (adj): thứ/hạng tám - Nineth ['nɑɪmƟ] (adj): thứ/hạng chin - Tenth [tenƟ] (adj): thứ/hạng mười - Eleventh [ɪ'levnƟ] (adj): thứ/hạng 11 - Twelfth [twelfƟ] (adj): hạng/thứ 12 - Thirteenth [Ɵɜ:'ti:nƟ] (adj): hạng/thứ 13 - Fourteenth [fƆ:ti:nƟ] (adj): hạng/thứ 14 - Fifteenth [fɪfti:nƟ] (adj): hạng/thứ 15 - Sixteenth [sɪks'ti:nƟ] (adj): hạng/thứ 16 - Seventeenth [sevn'ti:nƟ] (adj): hạng/thứ 17 - Eighteenth [eɪ'ti:nƟ] (adj): hạng/thứ 18 - Nineteenth [nɑɪn'ti:nƟ] (adj): hạng/thứ 19 - Twentieth ['twentɪəƟ] (adj): hạng/thứ 20 - Twenty–first ['twentɪ fɜ:st] (adj): thứ/hạng 21 - Thirtieth ['Ɵɜ:tɪƟƟ] (adj): thứ/hạng 30 - Thirty–second ['Ɵɜ:tɪ sekənd] (adj): thứ/hang 32 - Forty–third ['fƆ:tɪ Ɵɜ:d] (adj): thứ/hạng 43 - One hundredth [wᴧn 'hᴧndrədə] (adj): thứ/hạng 100 - Calendar ['kӕləndə] (n): lịch - Order ['Ɔ:də] (n): thứ tự - In order (prep): theo thứ tự - Date [deɪt] (n): nhật ký - Birth [bɜ:Ɵ] (n): sự sinh - Birthday ['bɜ:Ɵdeɪ] (n): ngày sinh/sinh nhật - Date of birth ['deɪtəvbɜ:e] (n): ngày tháng năm sinh - Place of birth ['pleɪsəv bɜ:e] (n): nơi sinh - Nervous ['nɜ:vəs] (adj): lo lắng, nôn nóng - Don't worry ['dəʊnt wᴧrɪ] (v): đừng bận tâm - Worried ['wᴧrɪd] (adj): bận tâm, lo lắng - Card [kɑ:d] (n): thiệp - Invite [in'vɑɪt] (n): lời mời - Invitation card [ɪnvɪ'teɪʃn kɑ:d] (n): thiệp mời - Register ['redɜɪstə] (v): đăng kí - Registration ['redɜɪ'streɪʃn] (n): sự đăng kí - Registration form [redɜɪ'streɪʃn fƆ:m] (n): mẫu đăng kí - Hope [həʊp] (v): hi vọng - Join [dɜƆɪn] (v): tham gia - Fun [fᴧn] (n): sự/niềm vui thích - Rest [rest] (n): phần/chỗ còn lại - Except [ɪk'sept] (prep): ngoài ra, trừ ra - Leap year ['li:p jɪə] (n): năm nhuận - Appear [ə'pɪə] (v): xuất hiện
Các bài học tiếng Anh lớp 7 Unit 2 khác:
Lời giải bài tập lớp 7 sách mới:
- Giải bài tập Lớp 7 Kết nối tri thức
- Giải bài tập Lớp 7 Chân trời sáng tạo
- Giải bài tập Lớp 7 Cánh diều
Tủ sách VIETJACK shopee lớp 6-8 cho phụ huynh và giáo viên (cả 3 bộ sách):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh 7 | Soạn Tiếng Anh 7 | Để học tốt Tiếng Anh 7 của chúng tôi được biên soạn một phần dựa trên cuốn sách: Học tốt tiếng Anh 7 và bám sát nội dung sgk Tiếng Anh lớp 7.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 7 Global Success
- Giải Tiếng Anh 7 Friends plus
- Giải sgk Tiếng Anh 7 Smart World
- Giải Tiếng Anh 7 Explore English
- Lớp 7 - Kết nối tri thức
- Soạn văn 7 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 7 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 7 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 7 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 7 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 7 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 7 - KNTT
- Giải sgk Tin học 7 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 7 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 7 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 7 - KNTT
- Lớp 7 - Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 7 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 7 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 7 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 7 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 7 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 7 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 7 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 7 - CTST
- Giải sgk Tin học 7 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 7 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 7 - CTST
- Lớp 7 - Cánh diều
- Soạn văn 7 (hay nhất) - Cánh diều
- Soạn văn 7 (ngắn nhất) - Cánh diều
- Giải sgk Toán 7 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 7 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 7 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 7 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 7 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 7 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 7 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 7 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 7 - Cánh diều