Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 6: After School đầy đủ, hay nhất
Dưới đây là phần từ vựng được chia thành các phần tương ứng trong sgk Tiếng Anh 7.
A. What do you do? (Bạn làm gì?)
Should [ʃʊd] (v): nên Let's = let us [letᴧs] (v): chúng ta hãy Invite [ɪn'vɑɪt] (v): mời Music room ['mju:zɪk ru:m] (n): phòng nhạc Team [ti:m] (n): đội, tổ Maybe ['meɪbi:] (adv): có lẽ Acting ['ӕktɪƞ] (n): sự/tài diễn kịch Pastime ['pɑ:stɑɪm] (n): sự giải trí/tiêu khiển Member ['membə] (n): thành viên Group [gru:p] (n): tập đoàn, nhóm Theatre group ['əɪətə gru:p] (n): nhóm kịch Rehearse [rɪ'hɜ:s] (v): tập dượt Anniversary [ӕnɪ'vɜ:sərɪ] (n): ngày kỉ niệm Celebration [selɪ'breɪʃn] (n): sự kỉ niệm Anniversary celebration (n): lễ kỉ niệm hàng năm President ['prezɪdənt] (n): chủ tịch, chủ nhiệm Collector [kə'lektə] (n): người sưu tập Stamp collector (n): người sưu tập tem Collect [kə'lekt] (v): sưu tập Collection [kə'lekʃn] (n): sự/bộ sưu tập Sporty ['spƆ:tɪ] (adj): thích thể thao Lie [lɑɪ] (v): nằm Comic ['kɒmɪk] (n): sách truyện tranh Musical ['mju:zɪkl] (adj): thuộc về âm nhạc Musical instrument (n): nhạc cụ Tidy ['tɑɪdɪ] (adj): gọn gàng, ngăn nắp (v): dọn dẹp Bored [bƆ:d] (adj): chán Be bore with | (v): chán với Be tired of | Have fun [hӕv fᴧn] (v): vui vẻ, thích tú In the sun [ɪn öe sᴧn] (prep): ngoài nắng Fit [fɪt] (adj): khỏe mạnh Keep fit (v): giữ khỏe mạnh Healthy ['helər] (adj): mạnh khỏe Mind [mɑɪnd] (n): tinh thần Healthy mind (n): tinh thần sáng suốt Why don't you + V ...? : Bạn nên ... Ví dụ: - You look tired. Why don't you take a rest? Bạn trông có vẻ mệt. Bạn nên nghỉ ngơi đã. Come along (v): đến với ... Ví dụ: - Why don't you come along with our team ? Mời bạn gia nhập đội chúng tôi.
B. Let's go. (Chúng ta đi nào.)
What about + V-ing ...? = Let's + V : chúng ta hãy Ví dụ: - What about going swimming this afternoon? Trưa nay chúng ta đi bơi đi? Assignment [ə'sɑɪnmənt] (n): bài tập làm ở nhà Come on (v): đi đi mà Teenager ['ti:neɪdɜə] (n): thanh thiếu niên Organization [Ɔ:gənɑɪ'zeɪʃn] (n): sự tổ chức Scout [skɑʊt] (n): hướng đạo Guide [gɑɪd] (n): hướng dẫn viên Western ['westən] (adj): thuộc hướng tây Top ten ['tɒpten] (n): mười hạng đầu Attend [ə'tend] (v): tham dự Coin [kƆɪn] (n): tiền đồng Model ['mɒdl] (n): mô hình Help someone with something (v): giúp ai điều gì Cleaning ['kli:nɪƞ] (n): việc lau chùi Leisure ['li:/eɜə] (n): sự nhàn rỗi Leisure activity (n): sinh hoạt giờ nhàn rỗi That's too bad! | (expr): tiếc quá What a pity! | Weeding ['wedɪƞ] (n): đám cưới Thanks anyway ['Ɵӕƞks enɪ'weɪ] (expr): dù sao cũng cảm ơn Community service [kə'mju:nətɪ sɜ:vɪs] (n): dịch vụ công cộng Elderly people ['eldəlɪpi:pl] (n): người có tuổi Volunteer [vɒlən'tɪə] (n): tình nguyện viên Candy striper ['kӕndɪ strɑɪpə] (n): hộ lý tình nguyện Stripe [strɑɪpə] (n): sọc Striped [strɑɪpt] (adj): có sọc Be concerned about (v): quan tâm, lo lắng Environment [ɪn'vɑɪərənmənt] (n): môi trường Wear [weə] (v): mang, mặc, đội As [ӕz/əz] (conj): như Clean up ['kli:nᴧp] (v): tổng vệ sinh, dọn dẹp Campaign [kӕm'peɪn] (n): chiến dịch
Các bài học tiếng Anh lớp 7 Unit 6 khác:
Lời giải bài tập lớp 7 sách mới:
- Giải bài tập Lớp 7 Kết nối tri thức
- Giải bài tập Lớp 7 Chân trời sáng tạo
- Giải bài tập Lớp 7 Cánh diều
Tủ sách VIETJACK shopee lớp 6-8 cho phụ huynh và giáo viên (cả 3 bộ sách):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh 7 | Soạn Tiếng Anh 7 | Để học tốt Tiếng Anh 7 của chúng tôi được biên soạn một phần dựa trên cuốn sách: Học tốt tiếng Anh 7 và bám sát nội dung sgk Tiếng Anh lớp 7.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 7 Global Success
- Giải Tiếng Anh 7 Friends plus
- Giải sgk Tiếng Anh 7 Smart World
- Giải Tiếng Anh 7 Explore English
- Lớp 7 - Kết nối tri thức
- Soạn văn 7 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 7 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 7 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 7 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 7 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 7 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 7 - KNTT
- Giải sgk Tin học 7 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 7 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 7 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 7 - KNTT
- Lớp 7 - Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 7 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 7 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 7 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 7 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 7 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 7 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 7 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 7 - CTST
- Giải sgk Tin học 7 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 7 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 7 - CTST
- Lớp 7 - Cánh diều
- Soạn văn 7 (hay nhất) - Cánh diều
- Soạn văn 7 (ngắn nhất) - Cánh diều
- Giải sgk Toán 7 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 7 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 7 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 7 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 7 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 7 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 7 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 7 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 7 - Cánh diều