Trắc nghiệm Tiếng Anh 8 Unit 3 (Friends plus có đáp án): Reading and Writing

Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 8 Unit 3 phần Reading and Writing trong Unit 3: Adventure sách Friends plus 8 sẽ giúp học sinh ôn luyện Tiếng Anh 8 Unit 3.

Trắc nghiệm Tiếng Anh 8 Unit 3 (Friends plus có đáp án): Reading and Writing

TRẮC NGHIỆM ONLINE

Question 1-5.Read the passage and choose the best answer (A, B, C or D).

Quảng cáo

Read the passage and mark the letter A, B, C, D on your answer sheet to indicate the correct answer.

Whether you're travelling to the islands or the mountains of Thailand, you're likely to spend at least one night in its capital city on the way. Bangkok might be noisy and polluted but it's also an exciting city with plenty of things to see and do. Why not make it a longer stay?

Where to stay

The Khao San Road was a famous traveller spot even before Leonardo di Caprio's character in the film The Beachstayed there. But it's noisy, not very pretty and not very Thai. For something more authentic, Phra Kanong offers an alternative place to stay, with its fantastic street markets where everyday Bangkok people eat, work and live. It's not as convenient for the main tourist sites, but it has a Skytrain station so you can be at the Grand Palace in 20 minutes.

How to get around

Bangkok's traffic can be a nightmare. Sure, you can easily take a taxi – if you want to spend hours stuck in traffic jams – but there are two much better ways to get around the city. To explore the temples and historical sites, catch an express boat river taxi or a longtail boat along the Chao Phraya river and the canals. For the modern part of the city, the Skytrain is a fast, cheap way to travel from the river to the shopping malls and nightlife of Sukhumvit, and the famous Chatuchak street market.

Where to eat

The simple answer is: everywhere! Thai street food is among the best in the world, and for around $5 you can eat a filling and delicious meal. Some food stands have little plastic seats where you can sit and eat and they cook the same dish over and over, like fried chicken on rice or Pad Thai noodles. Head for Chinatown – Yaowarat Street – and choose whatever looks most interesting from the many excellent Chinese and Thai restaurants and food stands.

What to do

After you've seen the main sites like the Giant Buddha at the temple of Wat Pho and the spectacular Grand Palace, and shopped at Chatuchak market, check out the snake farm and watch the live snake show. You can even touch a snake yourself if you want to!

(Adapted from Britishcouncil)

Question 1.What is the main topic discussed in the passage?

A. Thai street food

B. A travel guide

C. Places to stay in Bangkok

D. Tourist sites in Thailand

Đáp án đúng: B

Dịch nghĩa: Chủ đề chính được thảo luận trong đoạn văn là gì?

A. Ẩm thực đường phố Thái Lan

B. Một hướng dẫn du lịch

C. Nơi ở tại Bangkok

D. Các địa điểm du lịch ở Thái Lan

Bài đọc cung cấp thông tin tổng quát giúp khách du lịch có chuyến đi thú vị và trọn vẹn ở Bangkok.

Chọn B.

Question 2.In the passage, what does the author imply about Khao San Road?

A. It is noisy and polluted.

B. It offers an authentic Thai experience.

C. Leonardo Di Caprio stayed there.

D. It is the best place to stay in Bangkok.

Đáp án đúng: C

Dịch nghĩa: Trong bài, tác giả ngụ ý gì về Khao San Road?

A. Nó ồn ào và ô nhiễm.

B. Nó mang đến trải nghiệm Thái Lan đích thực.

C. Leonardo Di Caprio đã từng ở đó.

D. Nó là nơi tốt nhất để ở tại Bangkok.

Thông tin: The Khao San Road was a famous traveller spot even before Leonardo di Caprio's character in the film The Beach stayed there. But it's noisy, not very pretty and not very Thai.

Dịch nghĩa: Tác giả không nói Leonardo Di Caprio thật sự ở đó, mà nhắc đến nhân vật của ông trong phim The Beach. Nhưng nơi này ồn ào, không đẹp lắm và không mang đậm chất Thái.

Chọn C.

Quảng cáo

Question 3.What does the word "authentic" mean in the passage?

A.popular

B. traditional

C. expensive

D. real

Đáp án đúng: B

Dịch nghĩa: Từ authentic trong bài có nghĩa là gì?

A. popular (adj): phổ biến

B. traditional (adj): truyền thống

C. expensive (adj): đắt đỏ

D. real (adj): thật, thực sự

=> authentic (adj): thật

Thông tin: But it's noisy, not very pretty and not very Thai. For something more authentic, Phra Kanong offers an alternative place to stay, with its fantastic street markets where everyday Bangkok people eat, work and live.

Dịch nghĩa: Nhưng nơi này ồn ào, không đẹp lắm và cũng chẳng mang đậm chất Thái. Nếu muốn tìm kiếm một nơi lưu trú đích thực hơn, hãy đến Phra Kanong, nơi có những khu chợ đường phố tuyệt vời, nơi người dân Bangkok thường ngày ăn uống, làm việc và sinh sống.

=> Trong ngữ cảnh này, authentic (adj): mang tính thật, truyền thống, đúng chất bản địa ~ traditional

Chọn B.

Question 4.How can you travel to the modern part of the city in Bangkok?

A. Take an express boat river taxi

B. Use the Skytrain

C. Rent a taxi

D. Walk on foot

Đáp án đúng: B

Dịch nghĩa: Làm thế nào để bạn có thể đi đến phần hiện đại của Bangkok?

A. Đi thuyền taxi trên sông

B. Dùng tàu điện trên cao

C. Thuê taxi

D. Đi bộ

Thông tin: For the modern part of the city, the Skytrain is a fast, cheap way to travel from the river to the shopping malls and nightlife of Sukhumvit, and the famous Chatuchak street market.

Dịch nghĩa: Đối với khu vực hiện đại của thành phố, Skytrain là cách di chuyển nhanh chóng và rẻ từ sông đến các trung tâm mua sắm và cuộc sống về đêm ở Sukhumvit, cũng như chợ đường phố Chatuchak nổi tiếng.

Chọn B.

Question 5.What activity is suggested as an additional thing to do in Bangkok?

Quảng cáo

A. Explore the temples and historical sites

B. Shop at Chatuchak market

C. Watch a live snake show at the snake farm

D. Eat Thai street food in Chinatown

Đáp án đúng: C

Dịch nghĩa: Hoạt động nào được gợi ý thêm để làm ở Bangkok?

A. Tham quan các đền chùa và di tích lịch sử

B. Mua sắm ở chợ Chatuchak

C. Xem biểu diễn rắn sống ở trại rắn

D. Ăn đồ ăn đường phố Thái ở Chinatown

Thông tin: After you've seen the main sites like the Giant Buddha at the temple of Wat Pho and the spectacular Grand Palace, and shopped at Chatuchak market, check out the snake farm and watch the live snake show. You can even touch a snake yourself if you want to!

Dịch nghĩa: Sau khi tham quan các địa điểm chính như Tượng Phật Khổng Lồ ở chùa Wat Pho và Cung điện Hoàng gia tráng lệ, và mua sắm tại chợ Chatuchak, hãy ghé thăm trại rắn và xem chương trình biểu diễn rắn sống. Bạn thậm chí có thể tự mình chạm vào một con rắn nếu muốn!

Chọn C.

Dịch bài đọc:

Dù bạn đi du lịch đến các hòn đảo hay vùng núi của Thái Lan, bạn có khả năng sẽ dành ít nhất một đêm ở thủ đô của nó trên đường đi. Bangkok có thể ồn ào và ô nhiễm, nhưng đó cũng là một thành phố sôi động với rất nhiều điều để xem và làm. Vậy tại sao không kéo dài thời gian lưu trú của bạn?

Nơi ở

Phố Khao San đã là một địa điểm nổi tiếng cho khách du lịch ngay cả trước khi nhân vật của Leonardo Di Caprio trong bộ phim The Beach từng ở đó. Nhưng nơi này ồn ào, không đẹp lắm và cũng không mang nhiều nét Thái. Nếu muốn một trải nghiệm đích thực hơn, khu Phra Kanong mang đến một lựa chọn thay thế, với những khu chợ đường phố tuyệt vời, nơi người dân Bangkok thực sự ăn uống, làm việc và sinh sống. Nó không tiện cho các điểm tham quan du lịch chính, nhưng có một ga tàu điện trên cao (Skytrain), vì vậy bạn có thể đến Cung điện Hoàng gia chỉ trong 20 phút.

Di chuyển

Giao thông ở Bangkok có thể là một cơn ác mộng. Tất nhiên, bạn có thể dễ dàng bắt taxi - nếu bạn muốn mất hàng giờ bị kẹt xe - nhưng có hai cách tốt hơn nhiều để đi lại trong thành phố. Để khám phá các ngôi đền và di tích lịch sử, hãy đi thuyền taxi cao tốc hoặc thuyền đuôi dài dọc theo sông Chao Phraya và các kênh rạch. Đối với phần hiện đại của thành phố, Skytrain là một phương tiện nhanh chóng và rẻ tiền để di chuyển từ bờ sông đến các trung tâm thương mại, khu giải trí về đêm ở Sukhumvit, và chợ đường phố nổi tiếng Chatuchak.

Ăn uống

Câu trả lời đơn giản là: ở khắp mọi nơi! Ẩm thực đường phố Thái Lan nằm trong số những món ngon nhất thế giới, và chỉ khoảng 5 đô la là bạn đã có thể ăn một bữa no nê, ngon miệng. Một số quầy hàng có ghế nhựa nhỏ để bạn ngồi ăn, và họ thường nấu đi nấu lại một món, như cơm gà chiên hoặc mì xào Pad Thai. Hãy đến Khu phố người Hoa - Phố Yaowarat - và chọn bất cứ món nào trông hấp dẫn nhất từ vô số nhà hàng và quầy thức ăn Trung Quốc và Thái Lan tuyệt vời.

Hoạt động

Sau khi bạn đã tham quan các điểm chính như Tượng Phật Khổng lồ ở chùa Wat Pho và Cung điện Hoàng gia tráng lệ, và mua sắm ở chợ Chatuchak, hãy đến thăm trại rắn và xem màn biểu diễn rắn sống. Bạn thậm chí có thể chạm vào một con rắn nếu muốn!

Question 6-10. Read the passage and choose the best answer (A, B, C, or D) to fill in each blank.

Adventure in the Amazon

Last summer, my friends and I decided to go on a trip to the Amazon rainforest. It was an unforgettable adventure. On the first day, we (6) ______ very early because we didn’t want to miss the sunrise over the river.

The forest was full of life: we saw monkeys jumping in the trees and colorful birds flying above us. At lunchtime, we stopped near a beautiful (7) ______ to have a picnic. The sound of the water was amazing.

During the journey, we tried different activities. I (8) ______ scuba diving before, so it was really exciting to see the underwater world for the first time. My friend, however, (9) ______ in the river for almost an hour and she looked exhausted but very happy.

(10) _______.

That’s why I’ll never forget this trip — it was one of the most spectacular experiences of my life.

Question 6. On the first day, we (6) ______ very early because we didn’t want to miss the sunrise over the river.

A. set off

B. took off

C. left out

D. put off

Đáp án đúng: B

A. set off: khởi hành, bắt đầu chuyến đi

B. take off: (máy bay) cất cánh

C. leave out: bỏ sót, bỏ qua

D. put off: trì hoãn

Chọn B.

=> On the first day, we set off very early because we didn’t want to miss the sunrise over the river.

Dịch nghĩa: Vào ngày đầu tiên, chúng tôi khởi hành rất sớm vì không muốn bỏ lỡ cảnh bình minh trên dòng sông.

Question 7.At lunchtime, we stopped near a beautiful (7) ______ to have a picnic.The sound of the water was amazing.

A. desert

B. waterfall

C. cave

D. dune

Đáp án đúng: B

A. desert (n): sa mạc

B. waterfall (n): thác nước

C. cave (n): hang động

D. dune (n): cồn cát

Ta thấy thông tin “The sound of the water was amazing” => Chọn B.

=> At lunchtime, we stopped near a beautiful waterfall to have a picnic. The sound of the water was amazing.

Dịch nghĩa: Đến giờ ăn trưa, chúng tôi dừng lại gần một thác nước tuyệt đẹp để dã ngoại. Tiếng nước chảy thật tuyệt vời.

Quảng cáo

Question 8.During the journey, we tried different activities. I (8) ______ scuba diving before, so it was really exciting to see the underwater world for the first time.

A. never try

B. have never tried

C. never tried

D. have never been trying

Đáp án đúng: B

Dấu hiệu: before (trước đây)

Câu nói về hành động chưa bao giờ từng được làm trước đó, liên quan đến trải nghiệm cho đến hiện tại nên ta dùng thì hiện tại hoàn thành.

Cấu trúc: S + have/has + never + PII.

Chọn B.

=> I have never tried scuba diving before, so it was really exciting to see the underwater world for the first time.

Question 9.My friend, however, (9) ______ in the river for almost an hour and she looked exhausted but very happy.

A. swims

B. has swum

C. has been swimming

D. swam

Đáp án đúng: C

Dấu hiệu: for almost an hour

Câu nhấn mạnh một hành động kéo dài, diễn ra trong suốt 1 khoảng thời gian nên ta dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

Cấu trúc: S + has/have been + V-ing

Chọn C.

=> My friend, however, has been swimming in the river for almost an hour and she looked exhausted but very happy.

Dịch nghĩa: Tuy nhiên, bạn tôi đã bơi trên sông gần một giờ và trông cô ấy kiệt sức nhưng rất hạnh phúc.

Question 10.(10) _______. That’s why I’ll never forget this trip - it was one of the most spectacular experiences of my life.

A. We bought some souvenirs in the local market.

B. The guides told us many interesting stories about the forest.

C. We are keen on TV in the hotel every evening.

D. I played computer games instead of going outside.

Đáp án đúng: B

Câu sau là phần kết nối trải nghiệm với chuyến đi ở rừng Amazon nênta xét các đáp án:

A. Chúng tôi mua một vài món quà lưu niệm ở trong chợ địa phương => không phù hợp ngữ cảnh

B. Hướng dẫn viên nói với chúng tôi rất nhiều chuyện thú vị về khu rừng.

C và D vô lí (khách sạn, game).

Chọn B.

=> The guides told us many interesting stories about the forest.That’s why I’ll never forget this trip - it was one of the most

Dịch nghĩa: Các hướng dẫn viên đã kể cho chúng tôi nhiều câu chuyện thú vị về khu rừng. Đó là lý do tại sao tôi sẽ không bao giờ quên chuyến đi này - đó là một trong những chuyến đi đáng nhớ nhất.

Dịch bài đọc:

Cuộc phiêu lưu ở rừng Amazon

Mùa hè năm ngoái, bạn bè và tôi quyết định đi du lịch đến rừng mưa Amazon. Đó là một chuyến phiêu lưu khó quên.

Vào ngày đầu tiên, chúng tôi khởi hành rất sớm vì không muốn bỏ lỡ cảnh mặt trời mọc trên dòng sông.

Khu rừng đầy sức sống: chúng tôi nhìn thấy những con khỉ đang nhảy nhót trên cây và những chú chim đầy màu sắc bay lượn phía trên. Đến giờ trưa, chúng tôi dừng lại gần một thác nước tuyệt đẹp để ăn dã ngoại. Âm thanh của dòng nước thật kỳ diệu.

Trong suốt hành trình, chúng tôi đã thử nhiều hoạt động khác nhau. Tôi chưa bao giờ thử lặn biển trước đây, vì vậy thật sự rất phấn khích khi lần đầu tiên được nhìn thấy thế giới dưới nước. Tuy nhiên, bạn tôi thì đã bơi trên sông gần một giờ, và cô ấy trông kiệt sức nhưng rất hạnh phúc.

Các hướng dẫn viên đã kể cho chúng tôi nhiều câu chuyện thú vị về khu rừng.

Đó là lý do tại sao tôi sẽ không bao giờ quên chuyến đi này - nó là một trong những trải nghiệm ngoạn mục nhất trong cuộc đời tôi.

Question 11.Choose the letter A, B, C, or D to indicate the correct arrangement of the sentences to make a meaningful paragraph.

a. For those who wish to visit the local market.

b. Finally, you will see the local market on your left-hand side, where you can explore and enjoy the vibrant atmosphere of fresh produce and local crafts.

c. First, exit the main entrance of the hotel and turn left onto the main street.

d. Next, walk straight ahead for approximately two blocks until you reach the traffic lights.

Then, cross the street at the pedestrian crossing and continue walking straight.

e. After that, take the first right turn and follow the road for another block.

A. a-c-d-e-b

B. a-c-e-b-d

C. c-e-d-b-a

D. c-a-e-d-b

Đáp án đúng: A

Ta chú ý vào các từ nối: First, Next, After that, Finally

Đoạn hoàn chỉnh:

For those who wish to visit the local market. First, exit the main entrance of the hotel and turn left onto the main street. Next, walk straight ahead for approximately two blocks until you reach the traffic lights. Then, cross the street at the pedestrian crossing and continue walking straight. After that, take the first right turn and follow the road for another block. Finally, you will see the local market on your left-hand side, where you can explore and enjoy the vibrant atmosphere of fresh produce and local crafts.

Dịch nghĩa:

Dành cho những ai muốn ghé thăm chợ địa phương. Đầu tiên, hãy ra cửa chính của khách sạn và rẽ trái vào đường lớn. Tiếp theo, đi thẳng khoảng hai dãy nhà cho đến khi bạn đến đèn giao thông. Sau đó, băng qua đường tại vạch dành cho người đi bộ và tiếp tục đi thẳng. Kế đến, rẽ phải ở ngã rẽ đầu tiên và đi thêm một dãy nhà nữa. Cuối cùng, bạn sẽ thấy chợ địa phương ở phía tay trái, nơi bạn có thể khám phá và tận hưởng bầu không khí nhộn nhịp với các sản vật tươi ngon và đồ thủ công.

Chọn A.

Question 12.Choose the letter A, B, C, or D to indicate the correct arrangement of the sentences to make a meaningful paragraph.

a. Once the form is submitted, our team will review the registration and confirm the availability of slots for the desired dates.

b. First, tourists interested in joining the camping trip should visit our website to access the registration form.

c. After receiving confirmation, tourists can proceed to make the necessary payments to secure their spots on the trip.

d. Finally, detailed information regarding the meeting point, itinerary, and essential items to bring will be provided to participants prior to the departure date, ensuring a smooth and enjoyable camping experience for all.

e. Next, they will need to fill out the required information, including their name, contact details, and any special requests or dietary restrictions they may have.

A. c-e-d-b-a

B. b-e-a-c-d

C. a-b-c-e-d

D. b-e-d-a-c

Đáp án đúng: B

Ta chú ý vào các từ: First, Next, Once..., After..., Finally

Đoạn hoàn chỉnh:

First, tourists interested in joining the camping trip should visit our website to access the registration form. Next, they will need to fill out the required information, including their name, contact details, and any special requests or dietary restrictions they may have. Once the form is submitted, our team will review the registration and confirm the availability of slots for the desired dates. After receiving confirmation, tourists can proceed to make the necessary payments to secure their spots on the trip. Finally, detailed information regarding the meeting point, itinerary, and essential items to bring will be provided to participants prior to the departure date, ensuring a smooth and enjoyable camping experience for all.

Dịch nghĩa:

Trước tiên, du khách quan tâm đến chuyến cắm trại nên truy cập trang web của chúng tôi để điền vào mẫu đăng ký. Tiếp theo, họ cần điền đầy đủ thông tin như tên, thông tin liên lạc và bất kỳ yêu cầu đặc biệt hoặc chế độ ăn uống nào. Sau khi mẫu đơn được gửi đi, nhóm của chúng tôi sẽ xem xét và xác nhận số chỗ còn lại cho những ngày đã chọn. Sau khi nhận được xác nhận, du khách có thể tiến hành thanh toán cần thiết để giữ chỗ. Cuối cùng, thông tin chi tiết về điểm tập trung, hành trình và những vật dụng cần mang theo sẽ được cung cấp cho người tham gia trước ngày khởi hành, đảm bảo một trải nghiệm cắm trại suôn sẻ và thú vị.

Chọn B.

Question 13.Choose the letter A, B, C, or D to indicate the correct arrangement of the sentences to make a meaningful paragraph.

a. They can take part in thrilling activities such as rock climbing, kayaking, and trekking through the jungle.

b. Many tourists love visiting adventure parks during their holidays.

c. These places provide not only entertainment but also opportunities to challenge oneself.

d. After hours of fun, visitors can relax at the campsite and share stories by the fire.

e. At the entrance, guests usually receive a map and safety instructions before exploring.

A. b-e-a-c-d

B. e-b-c-a-d

C. b-a-c-d-e

D. a-b-e-c-d

Đáp án đúng: A

Đoạn hoàn chỉnh:

Many tourists love visiting adventure parks during their holidays. At the entrance, guests usually receive a map and safety instructions before exploring. They can take part in thrilling activities such as rock climbing, kayaking, and trekking through the jungle. These places provide not only entertainment but also opportunities to challenge oneself. After hours of fun, visitors can relax at the campsite and share stories by the fire.

Dịch nghĩa:

Nhiều khách du lịch thích đến các công viên phiêu lưu trong kỳ nghỉ của họ. Ở lối vào, du khách thường nhận được bản đồ và hướng dẫn an toàn trước khi khám phá. Họ có thể tham gia các hoạt động mạo hiểm như leo núi, chèo thuyền kayak và đi bộ xuyên rừng. Những nơi này không chỉ mang lại giải trí mà còn giúp thử thách bản thân. Sau nhiều giờ vui chơi, du khách có thể thư giãn tại khu cắm trại và chia sẻ câu chuyện bên đống lửa.

Chọn A.

Question 14.Choose the letter A, B, C, or D to indicate the correct arrangement of the sentences to make a meaningful paragraph.

a. After the briefing, travelers get on a boat that takes them deep into the jungle.

b. Exploring the Amazon rainforest is one of the most spectacular adventures.

c. During the journey, they might see exotic birds, enormous trees, and even pink dolphins.

d. Upon arrival, the guide explains the rules and provides safety equipment.

e. At night, tourists can set up tents and enjoy the crystal-clear sky full of stars.

A. b-a-d-c-e

B. b-d-a-c-e

C. d-a-b-c-e

D. b-c-a-d-e

Đáp án đúng: B

Đoạn hoàn chỉnh:

Exploring the Amazon rainforest is one of the most spectacular adventures. Upon arrival, the guide explains the rules and provides safety equipment. After the briefing, travelers get on a boat that takes them deep into the jungle. During the journey, they might see exotic birds, enormous trees, and even pink dolphins. At night, tourists can set up tents and enjoy the crystal-clear sky full of stars.

Dịch nghĩa:

Khám phá rừng mưa Amazon là một trong những chuyến phiêu lưu ngoạn mục nhất. Khi đến nơi, hướng dẫn viên sẽ giải thích các quy tắc và cung cấp thiết bị an toàn. Sau phần tóm tắt, du khách sẽ lên thuyền đi sâu vào rừng rậm. Trong suốt hành trình, du khách có thể nhìn thấy những loài chim kỳ lạ, những cây cổ thụ khổng lồ, và thậm chí cả những chú cá heo hồng. Về đêm, du khách có thể dựng lều và ngắm bầu trời trong vắt đầy sao.

Chọn B.

Question 15-17.Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to write a complete annoucement.

Attention all history enthusiasts! Get ready (15)_____ an immersive journey through time with our mini tour of the History Museum tomorrow morning at 8:00 am sharp! Delve into the fascinating exhibits and artifacts that unravel the story of our past, guided by (16)_____ experts who will enrich your experience with insights and anecdotes. Whether you're a seasoned historian or simply curious about our heritage, this tour promises to be a memorable exploration. Remember to arrive promptly at 8:00 am to (17)_____ the most of this enlightening adventure!

Question 15. Attention all history enthusiasts! Get ready (15)_____ an immersive journey through time with our mini tour of the History Museum tomorrow morning at 8:00 am sharp!

A. for

B. in

C. on

D. about

Đáp án đúng: A

Get ready for sth: chuẩn bị cho cái gì

Chọn A.

=>Attention all history enthusiasts! Get ready for an immersive journey through time with our mini tour of the History Museum tomorrow morning at 8:00 am sharp!

Dịch nghĩa: Gửi đến những người đam mê lịch sử! Hãy sẵn sàng cho một chuyến du hành xuyên thời gian với chuyến tham quan Bảo tàng Lịch sử nhỏ của chúng tôi vào sáng mai lúc 8:00 đúng!

Question 16.Delve into the fascinating exhibits and artifacts that unravel the story of our past, guided by (16)_____ experts who will enrich your experience with insights and anecdotes.

A. known

B. knowledgeable

C. knowledge

D. knowing

Đáp án đúng: B

Ta có experts (n): chuyên gia là danh từ nên phía đằng trước sẽ phải dùng một danh từ hoặc một tính từ để làm rõ nghĩa hoặc bổ nghĩa cho danh từ. Dựa vào ngữ cảnh ta cần điền tính từ.

Xét nghĩa các đáp án:

A. known (adj): nổi tiếng, được biết đến

B. knowledgeable (adj): am hiểu, hiểu biết rộng

C. knowledge (n): kiến thức

D. knowing (adj): có tính ngầm hiểu

Chọn B.

=> Delve into the fascinating exhibits and artifacts that unravel the story of our past, guided by knowledgeable experts who will enrich your experience with insights and anecdotes.

Dịch nghĩa: Khám phá những hiện vật và triển lãm hấp dẫn hé lộ câu chuyện về quá khứ của chúng ta, dưới sự hướng dẫn của các chuyên gia hiểu biết, những người sẽ làm phong phú thêm trải nghiệm của bạn bằng những hiểu biết sâu sắc và giai thoại.

Question 17. Remember to arrive promptly at 8:00 am to (17)_____ the most of this enlightening adventure!

A. do

B. try

C. get

D.make

Đáp án đúng: D

Ta có collocation: make the most of something: tận dụng tối đa cái gì

Chọn D.

=> Remember to arrive promptly at 8:00 am to make the most of this enlightening adventure!

Dịch nghĩa: Hãy nhớ đến đúng giờ lúc 8:00 sáng để tận hưởng trọn vẹn chuyến phiêu lưu bổ ích này nhé!

Dịch bài đọc:

Chú ý tất cả những người yêu thích lịch sử! Hãy sẵn sàng cho một hành trình đắm chìm xuyên thời gian cùng chuyến tham quan mini tại Bảo tàng Lịch sử vào sáng mai lúc 8 giờ đúng! Khám phá những hiện vật và trưng bày hấp dẫn hé lộ câu chuyện về quá khứ của chúng ta, dưới sự dẫn dắt của các chuyên gia am hiểu, những người sẽ làm phong phú thêm trải nghiệm của bạn bằng những góc nhìn và giai thoại thú vị. Dù bạn là một nhà sử học dày dạn hay chỉ đơn giản tò mò về di sản của chúng ta, chuyến tham quan này hứa hẹn sẽ là một hành trình khám phá đáng nhớ. Hãy nhớ đến đúng 8 giờ sáng để tận dụng tối đa chuyến phiêu lưu đầy khai sáng này nhé!

Question 18.Find the underlined part (A, B, C, or D) that needs correction.

I have been knew him since we were children, and we’re still close friends now.

A. have been knew

B. him

C. since

D. close friends

Đáp án đúng: A

Câu này đang dùng dạng bị động của thì hiện tại hoàn thành nên sau been ta phải dùng PII.

Sửa: knew => known

Chọn A.

Câu đúng: I have been known him since we were children, and we’re still close friends now.

Dịch nghĩa: Tôi đã biết anh ấy kể từ khi còn nhỏ, và giờ chúng tôi vẫn rất thân thiết

Question 19.Find the underlined part (A, B, C, or D) that needs correction.

She has been writting emails all morning, and now she still don’t finish the report yet.

A. has been writting

B. all morning

C. don’t finish

D. yet

Đáp án đúng: C

Vế sau của câu này đang diễn tả một việc gì đó vẫn chưa được làm xong nên ta cần phải dùng thì hiện tại hoàn thành.

Sửa: don’t finished => haven’t finished

Chọn C.

Câu đúng: She has been writting emails all morning, and now she still haven’t finished the report yet.

Dịch nghĩa: Cô ấy đã viết email cả sáng hôm nay, và giờ cô ấy vẫn chưa xong báo cáo.

Question 20.Find the underlined part (A, B, C, or D) that needs correction.

We have been waiting here for two hours, but the bus hasn’t arrived still.

A. waiting

B. hasn’t

C. arrived

D. still

Đáp án đúng: D

Trong câu phủ định, ta dùng yet để diễn tả việc gì đó vẫn chưa xảy ra chứ không dùng still.

Sửa: still => yet

Chọn D.

Câu đúng: We have been waiting here for two hours, but the bus hasn’t arrived yet.

Dịch nghĩa: Chúng tôi đã đợi ở đây suốt 2 tiếng và xe buýt vẫn chưa tới.

TRẮC NGHIỆM ONLINE

Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 8 Friends plus có đáp án khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 8 hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Soạn, giải Tiếng Anh 8 Friends plus của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh lớp 8 Chân trời sáng tạo (NXB Giáo dục).

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Giải bài tập lớp 8 sách mới các môn học