Trắc nghiệm Tiếng Anh 8 Unit 2 (Smart World có đáp án): Reading & Writing

Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 8 Unit 2 phần Reading & Writing trong Unit 2: Life in the Country sách iLearn Smart World sẽ giúp học sinh ôn luyện Tiếng Anh 8 Unit 2 Smart World.

Trắc nghiệm Tiếng Anh 8 Unit 2 (Smart World có đáp án): Reading & Writing

TRẮC NGHIỆM ONLINE

Questions 1-5. Read the text about folk games. Choose T (true), F (false) or DS (doesn’t say).

    Folk games are traditional games that people of all ages appear to enjoy playing. They can take many forms and differ from culture to culture.

    Tug of war is one of the most popular folk games. Two teams pull on a rope in opposite directions until one of them crosses the centerline. Hopscotch is another popular game in which players jump on one foot while throwing a small object into a numbered pattern on the ground. Sack races, in which participants race while jumping inside a sack, and blind man’s bluff, in which one player gets blindfolded and then tries to catch the other players, are two other folk games. There’s also the game of marbles, in which players shoot marbles into a circle in the hopes of knocking out the marbles of their opponents.

    Folk games are a great way to learn about our culture. These games also assist people in making new friends and working as a team. They can teach important values and encourage physical fitness. Participating in a folk game can be a fun and memorable way to bring people together.

Question 1. Tug of war is the only popular folk game.

Quảng cáo

A. T

B. F

C. DS

Đáp án đúng: F

Dịch nghĩa: Kéo co là trò chơi dân gian phổ biến duy nhất.

Thông tin: “Tug of war is one of the most popular folk games.” (Kéo co là một trong những trò chơi dân gian được nhiều người ưa chuộng.)

→ Câu này cho biết kéo co là một trong những trò chơi dân gian phổ biến, không phải duy nhất. Ngoài ra, đoạn văn còn liệt kê thêm nhiều trò chơi dân gian khác như: hopscotch, sack races, blind man’s bluff, game of marbles.

Chọn False.

Question 2. Hopscotch is a game where players hop on two feet.

A. T

B. F

C. DS

Đáp án đúng: B

Dịch nghĩa: Trò chơi nhảy lò cò là trò chơi mà người chơi nhảy bằng hai chân.

Thông tin: “Hopscotch is another popular game in which players jump on one foot while throwing a small object into a numbered pattern on the ground.” (Nhảy lò cò là một trò chơi phổ biến khác, trong đó người chơi nhảy bằng một chân trong khi ném một vật nhỏ vào một ô được đánh số trên mặt đất.)

→ Câu mô tả sai vì nói là nhảy bằng hai chân trong khi bài nói rõ là nhảy bằng một chân.

Chọn False.

Quảng cáo

Question 3. The game of marbles involves shooting marbles into a basket.

A. T

B. F

C. DS

Đáp án đúng: B

Dịch nghĩa: Trò bắn bi liên quan đến việc bắn bi vào rổ.

Thông tin: “There’s also the game of marbles, in which players shoot marbles into a circle in the hopes of knocking out the marbles of their opponents.” (Ngoài ra còn có trò bắn bi, trong đó người chơi bắn bi vào một vòng tròn nhằm đánh văng bi của đối thủ ra ngoài.)

→ Câu mô tả sai vì nói là bắn bi vào rổ, trong khi thực tế là vào vòng tròn.

Chọn False.

Question 4. Folk games can teach important values.

A. T

B. F

C. DS

Đáp án đúng: A

Dịch nghĩa: Các trò chơi dân gian có thể dạy những giá trị quan trọng.

Thông tin: “They can teach important values and encourage physical fitness.” (Chúng có thể dạy các giá trị quan trọng và khuyến khích rèn luyện thể chất.)

→ Thông tin đúng hoàn toàn theo bài đọc.

Chọn True.

Question 5. Playing folk games can help people memorize things better.

Quảng cáo

A. T

B. F

C. DS

Đáp án đúng: C

Dịch nghĩa: Chơi trò chơi dân gian có thể giúp con người ghi nhớ tốt hơn.

Thông tin: Đoạn văn không đề cập đến việc các trò chơi dân gian giúp ghi nhớ tốt hơn, mà chỉ nói về giá trị văn hóa, sự hợp tác và thể lực.

→ Không có thông tin nào nói đến trí nhớ hay việc ghi nhớ.

Chọn Doesn’t say.

Dịch bài đọc:

    Trò chơi dân gian là trò chơi truyền thống mà mọi người ở mọi lứa tuổi dường như đều thích chơi. Chúng có thể có nhiều hình thức và khác nhau tùy theo từng nền văn hóa.

    Kéo co là một trong những trò chơi dân gian được nhiều người ưa chuộng. Hai đội kéo một sợi dây theo hướng ngược nhau cho đến khi một trong hai đội vượt qua vạch giữa. Nhảy lò cò là một trò chơi phổ biến khác, trong đó người chơi nhảy bằng một chân trong khi ném một vật nhỏ vào một ô được đánh số trên mặt đất. Hai trò chơi dân gian khác là nhảy bao bố - người chơi nhảy đua trong bao để về đích và bịt mắt bắt dê - một người chơi bịt mắt và sau đó cố gắng bắt những người chơi khác. Ngoài ra còn có trò bắn bi, trong đó người chơi bắn bi vào một vòng tròn nhằm đánh văng bi của đối thủ ra ngoài.

    Trò chơi dân gian là một cách tuyệt vời để tìm hiểu về văn hóa của chúng ta. Những trò chơi này cũng giúp mọi người kết bạn mới và làm việc theo nhóm. Chúng có thể dạy các giá trị quan trọng và khuyến khích rèn luyện thể chất. Tham gia một trò chơi dân gian có thể là một cách thú vị và đáng nhớ để gắn kết mọi người lại với nhau.

Questions 6-10. Read the text about folk games. Choose the best options.

    Folk games can be anything from physical games like tug of war, tag to board games like checkers or chess. Jump rope, marbles and hopscotch are some of the (6) _______ well-known folk games.

    Most of these games are outdoor ones, and people of all (7) _______ can enjoy them. Usually, folk games are very interactive and require players to work together and make plans.

Folk games are not only fun (8) _______, but they can also be good for kids’ bodies and minds. Playing these games helps kids stay active, improve their physical health and work on their abilities to (9) _______ problems and think critically. Folk games also help kids get to know each other, learn to work together and make friends.

    Playing folk games is a great way to have fun, learn and get (10) _______ exercise. They can also bring families, friends and even strangers closer. So, the next time you’re bored, why not play a fun game like checkers, chess or hopscotch?

Question 6. Jump rope, marbles and hopscotch are some of the (6) _______ well-known folk games.

A. much

B. more

C. most

D. almost

Đáp án đúng: C

one/some of the + so sánh nhất + N số nhiều: một/một vài trong số...

So sánh nhất với tính từ dài: the most + adj.

Chọn C.

Dịch nghĩa: Nhảy dây, bắn bi và nhảy lò cò là một vài trong số những trò chơi dân gian phổ biến nhất.

Question 7. Most of these games are outdoor ones, and people of all (7) _______ can enjoy them.

A. ages

B. points

C. occasions

D. moments

Đáp án đúng: A

A. ages (n): tuổi

B. points (n): điểm

C. occasions (n): dịp

D. moments (n): khoảnh khắc

Dựa vào nghĩa, chọn A.

Dịch nghĩa: Hầu hết những trò chơi này là trò chơi ngoài trời, và mọi người ở mọi lứa tuổi đều có thể chơi được.

Quảng cáo

Question 8. Folk games are not only fun (8) _______, but they can also be good for kids’ bodies and minds.

A. play

B. plays

C. playing

D. to play

Đáp án đúng: D

Cách dùng: adj + to V - như thế nào khi làm gì.

Dịch nghĩa: Trò chơi dân gian không chỉ vui khi chơi, mà còn có lợi cho thể chất và tinh thần của trẻ.

Question 9. Playing these games helps kids stay active, improve their physical health and work on their abilities to (9) _______ problems and think critically.

A. make

B. solve

C. create

D. cause

Đáp án đúng: B

A. make (v): tạo ra

B. solve (v): giải quyết

C. create (v): tạo ra

D. cause (v): gây ra

Dựa vào nghĩa, chọn B.

Dịch nghĩa: Chơi những trò chơi này giúp trẻ năng động, cải thiện sức khỏe thể chất và rèn luyện khả năng giải quyết vấn đề và tư duy phản biện.

Question 10. Playing folk games is a great way to have fun, learn and get (10) _______ exercise.

A. few

B. some

C. many

D. a large number

Đáp án đúng: B

Danh từ “exercise” là danh từ không đếm được, nên không dùng với “few”, “many” hay “a large number”.

Cụm từ đúng trong tiếng Anh là “get some exercise” (thể dục một chút), mang ý nghĩa tích cực, thông dụng trong cả văn nói và viết.

Dịch nghĩa: Chơi các trò chơi dân gian là một cách tuyệt vời để vui chơi, học tập và rèn luyện thể chất.

Dịch bài đọc:

    Trò chơi dân gian có thể là bất kỳ trò chơi nào, từ các trò chơi vận động như kéo co, đuổi bắt, cho đến các trò chơi bàn cờ như cờ đam hoặc cờ vua. Nhảy dây, bắn bi và nhảy lò cò là một vài trong số những trò chơi dân gian phổ biến nhất. Hầu hết những trò chơi này là trò chơi ngoài trời, và mọi người ở mọi lứa tuổi đều có thể chơi được. Thông thường, trò chơi dân gian rất mang tính tương tác và yêu cầu người chơi hợp tác với nhau và lên kế hoạch.

    Trò chơi dân gian không chỉ vui khi chơi, mà còn có lợi cho thể chất và tinh thần của trẻ. Chơi những trò chơi này giúp trẻ năng động, cải thiện sức khỏe thể chất và rèn luyện khả năng giải quyết vấn đề và tư duy phản biện. Các trò chơi dân gian cũng giúp trẻ làm quen với nhau, học cách làm việc nhóm và kết bạn.

    Chơi các trò chơi dân gian là một cách tuyệt vời để vui chơi, học tập và rèn luyện thể chất. Chúng cũng có thể giúp gắn kết các thành viên trong gia đình, bạn bè, thậm chí cả những người lạ. Vì vậy, lần tới nếu bạn thấy buồn chán, tại sao không thử chơi một trò chơi thú vị như cờ đam, cờ vua hoặc nhảy lò cò?

Question 11. Put the words in the correct order to make a complete sentence.

much / isn’t / in / there / entertainment / the / country / .

A. There entertainment isn’t much in the country.

B. Entertainment much isn’t in the country there.

C. There isn’t much entertainment in the country.

D. In the country isn’t there much entertainment.

Đáp án đúng: C

There isn’t much [danh từ không đếm được] in [địa điểm].

“Entertainment” là danh từ không đếm được, nên dùng với “much” trong câu phủ định.

Dịch nghĩa: Ở vùng nông thôn không có nhiều hình thức giải trí.

Question 12. Put the words in the correct order to make a complete sentence.

air / fresh / there / is / lots / and / nature / the / in / country / . / of

A. There is lots of fresh air and nature in the country.

B. In the country is there lots of fresh air and nature.

C. There is fresh air lots of and nature in the country.

D. The fresh air and nature there is in lots of country.

Đáp án đúng: A

There is lots of [danh từ không đếm được] in [địa điểm].

“Fresh air and nature” đều là danh từ không đếm được → dùng “There is lots of…”

Dịch nghĩa: Ở vùng quê có nhiều không khí trong lành và thiên nhiên.

Question 13. Put the words in the correct order to make a complete sentence.

country / . / the / in / facilities / not / are / there / enough / sports

A. There not are enough sports facilities in the country.

B. There are not enough sports facilities in the country.

C. Are not there enough sports facilities in the country.

D. Enough sports facilities are not there in the country.

Đáp án đúng: B

Cấu trúc: There are not enough + danh từ đếm được số nhiều → “sports facilities” là danh từ số nhiều.

“There are not enough…” là mẫu câu phổ biến để nói “không đủ …”

Dịch nghĩa: Ở vùng nông thôn không có đủ các cơ sở thể thao.

Question 14. Put the words in the correct order to make a complete sentence.

thinks / enough / isn’t / room / for / all / people / in / the / the / there / city / . / he

A. He thinks isn’t enough room for all the people in the city there.

B. There isn’t enough room for all the people he thinks in the city.

C. He thinks there isn’t enough room for all the people in the city.

D. There enough room for all the people in the city he thinks isn’t.

Đáp án đúng: C

Câu có mệnh đề chính là “He thinks” + mệnh đề phụ “there isn’t enough room…”

Cấu trúc chuẩn: There isn’t enough room for [someone] in [place].

Dịch nghĩa: Anh ấy nghĩ rằng trong thành phố không có đủ chỗ cho tất cả mọi người.

Question 15. Put the words in the correct order to make a complete sentence.

mom / my / like / life / city / . / too / vehicles / there / are / doesn’t / because / many

A. My mom doesn’t like city life because there are too many vehicles.

B. Because there are many too vehicles doesn’t my mom like city life.

C. There are too many vehicles because my mom doesn’t like city life.  

D. Mom my life doesn’t like because city there are too many vehicles.

Đáp án đúng: A

Cấu trúc: [Subject] doesn’t like [something] because there are too many [plural noun].

“Too many vehicles” là lý do khiến mẹ không thích cuộc sống ở thành phố.

Dịch nghĩa: Mẹ tôi không thích cuộc sống thành phố vì có quá nhiều xe cộ.

Question 16. Use the given words or phrases to make a complete sentence.

She / not / like / play jump rope / her cousins.

A. She don’t like to play jump rope with her cousins.

B. She doesn’t like to play jump rope with her cousins.

C. She doesn’t likes to play jump rope with her cousins.

D. She not like to play jump rope with her cousins.

Đáp án đúng: B

Chủ ngữ “She” là ngôi thứ 3 số ít nên đi với trợ động từ “doesn’t”.

Sau “doesn’t” là động từ nguyên thể “like”, không thêm “s”.

with somebody: cùng với ai

Dịch nghĩa: Cô ấy không thích chơi nhảy dây với các chị em họ của mình.

Question 17. Use the given words or phrases to make a complete sentence.

your parents / like / go cycling / free time?

A. Does your parents like to go cycling in their free time?

B. Do your parents like to going cycling in their free time?

C. Do your parents like go cycling in their free time?

D. Do your parents like to go cycling in their free time?

Đáp án đúng: D

Cấu trúc câu hỏi dạng yes/no question ở thì hiện tại đơn: Do/Does + S + V-inf + O?

Chủ ngữ “your parents” là ngôi thứ 3 số nhiều nên đi với trợ động từ “Do”.

Sau “like” là “to go cycling” - đúng cấu trúc: like to do something (thích làm gì).

Dịch nghĩa: Bố mẹ bạn có thích đi xe đạp vào thời gian rảnh không?

Question 18. Use the given words or phrases to make a complete sentence.

What sports / Ben and Ed / prefer / play / weekend?

A. What sports does Ben and Ed prefer to play on the weekend?

B. What sport do Ben and Ed prefer to play on weekend?

C. What sports do Ben and Ed prefer to play on the weekend?

D. What sports Ben and Ed prefer to play on the weekend?

Đáp án đúng: C

Cấu trúc câu hỏi dạng wh-question ở thì hiện tại đơn: Wh- + do/does + S + V-inf + O?

Chủ ngữ “Ben and Ed” là ngôi thứ 3 số nhiều nên đi với trợ động từ “do”.

“on the weekend” là cụm trạng từ đúng chỉ thời gian.

Dịch nghĩa: Ben và Ed thích chơi môn thể thao nào vào cuối tuần?

Question 19. Use the given words or phrases to make a complete sentence.

Where / Bill / prefer / play soccer / his friends / after school?

A. Where do Bill prefer to play soccer with his friends after school?

B. Where does Bill prefer play soccer with his friends after school?

C. Where does Bill prefer to play soccer with his friends after school?

D. Where Bill prefer to play soccer with his friends after school?

Đáp án đúng: C

Cấu trúc câu hỏi dạng wh-question ở thì hiện tại đơn: Wh- + do/does + S + V-inf + O?

Chủ ngữ “Bill” là ngôi thứ 3 số ít nên đi với trợ động từ “does”.

prefer to V: thích làm gì.

Dịch nghĩa: Bill thích chơi bóng đá với bạn bè ở đâu sau giờ học?

Question 20. Use the given words or phrases to make a complete sentence.

Maya / like / play tug of war / her classmates / schoolyard.

A. Maya likes to play tug of war with her classmates in the schoolyard.

B. Maya like play tug of war with her classmates at the schoolyard.

C. Maya likes play tug of war with classmates in schoolyard.

D. Maya like to play tug of war her classmates in the schoolyard.

Đáp án đúng: A

Chủ ngữ “Maya” là ngôi thứ 3 số ít nên động từ chia thêm “s/es” ở thì hiện tại đơn “likes”.

Cấu trúc: like + to do something - thích làm gì.

with somebody: cùng với ai

“in the schoolyard” là cụm trạng ngữ chỉ địa điểm đúng.

Dịch nghĩa: Maya thích chơi kéo co với các bạn cùng lớp ở sân trường.

TRẮC NGHIỆM ONLINE

Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 8 iLearn Smart World có đáp án khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 8 hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Giải Tiếng Anh 8 Smart World hay, chi tiết của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 8 iLearn Smart World.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Giải bài tập lớp 8 sách mới các môn học