Trắc nghiệm Tiếng Anh 8 Unit 2 (Smart World có đáp án): Vocabulary & Grammar

Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 8 Unit 2 phần Vocabulary & Grammar trong Unit 2: Life in the Country sách iLearn Smart World sẽ giúp học sinh ôn luyện Tiếng Anh 8 Unit 2 Smart World.

Trắc nghiệm Tiếng Anh 8 Unit 2 (Smart World có đáp án): Vocabulary & Grammar

TRẮC NGHIỆM ONLINE

Question 1. Choose the word with its definition.

Quảng cáo

A place such as a town or city where a person is born and lives.

A. herd

B. tug of war

C. hometown

D. vehicle

Đáp án đúng: C

Dịch nghĩa: Một nơi như thị trấn hoặc thành phố nơi một người sinh ra và sống.

A. bầy đàn

B. kéo co

C. quê hương

D. xe cộ

Dựa vào nghĩa, chọn C.

Question 2. Odd one out.

A. river

B. room

C. pond

D. stream

Đáp án đúng: B

Đáp án B. room (phòng) khác với các từ còn lại chỉ địa hình tự nhiên có nước: river (sông), pond (ao), stream (suối).

Quảng cáo

Question 3. Odd one out.

A. dirty

B. fresh

C. clean

D. pure

Đáp án đúng: A

Đáp án A. dirty (bẩn) là tính từ miêu tả mang nét tiêu cực, khác với các từ còn lại mang nét tích cực: fresh (tươi, trong lành), clean (sạch sẽ), pure (tinh khiết).

Question 4. Odd one out.

A. cars

B. facilities

C. motorbikes

D. trucks

Đáp án đúng: B

Đáp án B. facilities (cơ sở vật chất, tiện nghi) khác với các từ chỉ phương tiện giao thông: cars (ô tô), motorbikes (xe máy), trucks (xe tải).

Question 5. Choose the correct answer.

Quảng cáo

You should use _______ more to save the environment.

A. public transportation

B. vehicles

C. cars

D. airplanes

Đáp án đúng: A

A. phương tiện giao thông công cộng

B. xe cộ

C. ô tô

D. máy bay

Dựa vào nghĩa, chọn A.

Dịch nghĩa: Bạn nên sử dụng phương tiện giao thông công cộng nhiều hơn để bảo vệ môi trường.

Question 6. Choose the correct answer.

The New Year’s Countdown party _______ at the city’s square tomorrow.

A. takes off

B. takes on

C. takes place

D. takes care

Đáp án đúng: C

A. takes off: cất cánh (máy bay)

B. takes on: đảm nhận, thuê (nhân sự)

C. takes place: diễn ra (dành cho sự kiện, buổi lễ...)

D. takes care: chăm sóc

Dựa vào nghĩa, chọn C.

Dịch nghĩa: Bữa tiệc đếm ngược mừng năm mới sẽ diễn ra tại quảng trường thành phố vào ngày mai.

Question 7. Choose the correct answer.

One of the _______ festivals in the countryside is Mid-Autumn festival.

A. traditional

B. tradition

C. traditionally

D. traditions

Đáp án đúng: A

Vị trí cần điền là tính từ để bổ nghĩa cho danh từ “festivals”.

A. traditional (adj): truyền thống

B. tradition (n): truyền thống

C. traditionally (adv): theo truyền thống

D. traditions (n-plural): các truyền thống

Chọn A.

Dịch nghĩa: Một trong những lễ hội truyền thống ở vùng quê là Tết Trung Thu.

Quảng cáo

Question 8. Choose the correct answer.

We finished third in the tug _______ war competition last year.

A. from

B. to

C. in

D. of

Đáp án đúng: D

tug of war (n): trò chơi kéo co

Dịch nghĩa: Năm ngoái, chúng tôi xếp hạng ba trong cuộc thi kéo co.

Question 9. Choose the correct answer.

Most students in my class are hard-working. They _______ finish all their homework before they come to class.

A. sometimes

B. always

C. rarely

D. never

Đáp án đúng: B

A. sometimes: thi thoảng

B. always: luôn luôn

C. rarely: hiếm khi

D. never: không bao giờ

Dựa vào nghĩa, chọn B.

Dịch nghĩa: Hầu hết học sinh trong lớp tôi đều chăm chỉ. Họ luôn luôn hoàn thành tất cả bài tập trước khi đến lớp.

Question 10. Choose the correct answer.

Having too _______ vehicles on the streets causes pollution in the city.

A. some

B. any

C. much

D. many

Đáp án đúng: D

Danh từ “vehicles” là danh từ đếm được số nhiều, nên phải dùng với “many” để chỉ số lượng lớn.

→ “too many vehicles” = quá nhiều phương tiện.

Các đáp án khác:

some: một vài → không phù hợp với “too …” (quá nhiều)

any: bất kỳ → sai ngữ cảnh, không đi với “too”

too much: dùng với danh từ không đếm được → sai vì “vehicles” là danh từ đếm được

Dịch nghĩa: Có quá nhiều phương tiện trên đường gây ô nhiễm trong thành phố.

Question 11. Choose the correct answer.

My sister seldom plays badminton after work, she prefers _______ in the nearby river.

A. swims

B. to swim

C. to swimming

D. swam

Đáp án đúng: B

- prefer to V: thích làm gì hơn → dùng khi nói sở thích chung, lựa chọn một hành động.

- prefer V-ing to V-ing: thích làm gì hơn làm gì → dùng khi so sánh hai hoạt động.

Trong câu hỏi này, không có sự so sánh giữa hai hoạt động, chỉ đơn thuần nói cô ấy thích làm gì hơn, vì vậy chúng ta dùng: prefer + to V → chọn B.

Dịch nghĩa: Chị tôi hiếm khi chơi cầu lông sau giờ làm, chị ấy thích bơi ở con sông gần đó hơn.

Question 12. Choose the correct answer.

There weren’t _______ chairs in the room, so some of us had to stand.

A. much

B. too much

C. enough

D. lots

Đáp án đúng: C

Cấu trúc: enough + N - đủ cái gì.

Các đáp án khác:

A. much: dùng với danh từ không đếm được → “chairs” là danh từ đếm được → sai

B. too much: sai vì “much” không đi với danh từ đếm được

D. lots: không đứng một mình, thường là “lots of chairs” mới đúng → sai ngữ pháp

Dịch nghĩa: Trong phòng không có đủ ghế nên một vài người trong chúng tôi phải đứng.

Question 13. Choose the correct answer.

Ben _______ does exercise. He watches TV all the time.

A. always

B. sometimes

C. never

D. usually

Đáp án đúng: C

A. always: luôn luôn

B. sometimes: thi thoảng

C. never: không bao giờ

D. usually: thường xuyên

Dựa vào nghĩa, chọn C.

Dịch nghĩa: Ben không bao giờ tập thể dục. Cậu ấy xem tivi suốt ngày.

Question 14. Choose the correct answer.

The children in my neighborhood are excited to _______ a lantern parade next week.

A. take place

B. take part in

C. pick up

D. announce

Đáp án đúng: B

A. take place: diễn ra

B. take part in: tham gia vào

C. pick up: nhặt lên, đón ai đó

D. announce: thông báo

Chọn B.

Dịch nghĩa: Trẻ em trong khu tôi rất háo hức tham gia lễ rước đèn vào tuần tới.

Question 15. Choose the correct answer.

We do not have _______ information about the facilities of the building.

A. a lot

B. many

C. much

D. few

Đáp án đúng: C

Danh từ “information” là danh từ không đếm được, nên khi nói “không có nhiều thông tin”, ta dùng “much” trong câu phủ định.

→ do not have much information

Các đáp án khác:

A. a lot: không dùng một mình (thiếu “of”), và không chính xác trong cấu trúc phủ định

B. many: dùng cho danh từ đếm được số nhiều → sai vì “information” không đếm được

D. few: dùng cho danh từ đếm được số nhiều → sai

Dịch nghĩa: Chúng tôi không có nhiều thông tin về cơ sở vật chất của tòa nhà.

Question 16. Choose the correct answer.

The boys love _______ spinning tops with their wooden toys.

A. played

B. to playing

C. play

D. to play

Đáp án đúng: D

love + to V: thích, muốn làm gì

Lưu ý:

- love + to V: nói đến một hành động cụ thể, một lựa chọn nhất thời, hoặc để diễn đạt hành động có mục đích → mang tính ý định hoặc thói quen hợp lý hơn là đam mê.

- love + V-ing: nói đến sở thích thật sự, lâu dài → mang tính thói quen hoặc hứng thú thực sự.

Dịch nghĩa: Con trai rất thích chơi con quay bằng những món đồ chơi bằng gỗ của mình.

Question 17. Choose the correct answer.

TikTok is a popular source of _______ among teenagers.

A. entertaining

B. entertainment

C. entertained

D. to entertain

Đáp án đúng: B

A. entertaining (adj): mang tính giải trí

B. entertainment (n): sự giải trí

C. entertained (V-ed, VpII): giải trí

D. to entertain (to V): giải trí

Cần một danh từ do cấu trúc: source of + noun.

Chọn B.

Dịch nghĩa: TikTok là một nguồn giải trí phổ biến đối với giới trẻ.

Question 18. Find the mistake.

I can’t sleep! There is too many noise in the neighborhood at night!

A. can’t

B. too

C. many

D. at

Đáp án đúng: C

Danh từ “noise” là danh từ không đếm được, nên không thể dùng với “many”.

Sửa: many → much

Dịch nghĩa: Tôi không thể ngủ được! Có quá nhiều tiếng ồn trong khu phố vào ban đêm!

Question 19. Find the mistake.

When I was younger, I played usually spinning tops with my brother.

A. was

B. younger

C. played usually

D. with

Đáp án đúng: C

Trạng từ tần suất đứng trước động từ thường.

Sửa: played usually → usually played

Dịch nghĩa: Khi còn nhỏ, tôi thường chơi đánh gụ với anh trai mình.

Question 20. Find the mistake.

We’d like to announce that the village festival will take place on January 21st to February 2nd.

A. to announce

B. the

C. will

D. on

Đáp án đúng: D

from… to…: từ… tới

Sửa: on → from

Dịch nghĩa: Chúng tôi xin thông báo lễ hội làng sẽ diễn ra từ ngày 21 tháng 1 đến ngày mùng 2 tháng 2.

TRẮC NGHIỆM ONLINE

Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 8 iLearn Smart World có đáp án khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 8 hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Giải Tiếng Anh 8 Smart World hay, chi tiết của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 8 iLearn Smart World.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Giải bài tập lớp 8 sách mới các môn học