Trắc nghiệm Tiếng Anh 8 Unit 4 (Smart World có đáp án): Reading & Writing
Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 8 Unit 4 phần Reading & Writing trong Unit 4: Disasters sách iLearn Smart World sẽ giúp học sinh ôn luyện Tiếng Anh 8 Unit 4 Smart World.
Trắc nghiệm Tiếng Anh 8 Unit 4 (Smart World có đáp án): Reading & Writing
Questions 1-5. Read the text about the weather in the UK. Choose True, False or Doesn’t say.
Extreme weather in the UK
The UK is not only famous for its beauty but also for its extreme weather. Strong winds and storms are examples of severe weather. Those conditions can cause damage to buildings and houses. They can also be dangerous to people. Another example of extreme conditions is drought. Droughts are periods of dry weather. They often happen when there is a lack of rainfall over a long period. They can heavily affect the supply of water and can destroy crops. Floods are also an issue in the UK. Too much rainfall often causes floods in a short period of time. Floods cause damage to houses and buildings, washing away roads and vehicles. People sometimes lose their lives in floods.
According to scientists, global climate change will cause hotter and wetter weather in the UK in the 21st century. Heatwave is a problem in the UK due to climate change. The shocking temperature of the heat wave is the result of greenhouse gases. It causes people to work from home and students to study remotely. Trains become dangerous because the railway can expand and bend in the heat. People might see such extreme heat waves every three years if they continue to produce greenhouse gases.
Question 1. The UK is well-known for its extreme weather.
A. True
B. False
C. Doesn’t say
Đáp án đúng: A
Dịch nghĩa: Vương quốc Anh nổi tiếng với thời tiết cực đoan.
Thông tin ở đoạn 1, câu 1: “The UK is not only famous for its beauty but also for its extreme weather.” (Vương quốc Anh không chỉ nổi tiếng vì vẻ đẹp của mình mà còn vì thời tiết cực đoan.)
→ True
Question 2. Storms in the UK can destroy crops.
A. True
B. False
C. Doesn’t say
Đáp án đúng: B
Dịch nghĩa: Bão ở Vương quốc Anh có thể phá hủy mùa màng.
Thông tin ở đoạn 1 cho biết: “Strong winds and storms are examples of severe weather. Those conditions can cause damage to buildings and houses. They can also be dangerous to people.” (Gió mạnh và bão là những ví dụ của thời tiết cực đoan. Chúng có thể gây thiệt hại cho các tòa nhà và nhà ở. Chúng cũng có thể gây nguy hiểm cho con người.)
→ Không nói rằng bão phá hủy mùa màng.
→ False
Question 3. Floods can happen quickly when there is an excessive amount of rain.
A. True
B. False
C. Doesn’t say
Đáp án đúng: A
Dịch nghĩa: Lũ lụt có thể xảy ra nhanh chóng khi lượng mưa quá lớn.
Thông tin ở đoạn 1: “Too much rainfall often causes floods in a short period of time.” (Lượng mưa quá lớn thường gây ra lũ lụt trong thời gian ngắn.)
→ True
Question 4. Floods in the UK always take life.
A. True
B. False
C. Doesn’t say
Đáp án đúng: B
Dịch nghĩa: Lũ lụt ở Anh luôn luôn cướp đi sinh mạng.
Thông tin ở đoạn 1: “People sometimes lose their lives in floods.” (Đôi khi còn có người mất mạng trong lũ lụt.)
→ False
Question 5. People in the UK must work from home when there is a heat wave.
A. True
B. False
C. Doesn’t say
Đáp án đúng: C
Dịch nghĩa: Người dân ở Vương quốc Anh bắt buộc phải làm việc tại nhà khi có đợt nắng nóng.
Thông tin ở đoạn 2: “It causes people to work from home...” (Nó khiến mọi người phải làm việc tại nhà...)
→ Làm việc tại nhà chỉ là hệ quả, không phải là điều bắt buộc (must).
→ Doesn’t say
Dịch bài đọc:
Thời tiết cực đoan ở Vương quốc Anh
Vương quốc Anh không chỉ nổi tiếng vì vẻ đẹp của mình mà còn vì thời tiết cực đoan. Gió mạnh và bão là những ví dụ của thời tiết cực đoan. Chúng có thể gây thiệt hại cho các tòa nhà và nhà ở. Chúng cũng có thể gây nguy hiểm cho con người. Một ví dụ khác về điều kiện thời tiết cực đoan là hạn hán. Hạn hán là những khoảng thời gian thời tiết khô hạn. Chúng thường xảy ra khi trời không mưa trong thời gian dài. Hạn hán có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến nguồn cung cấp nước và phá hủy mùa màng. Lũ lụt cũng là một vấn đề ở Vương quốc Anh. Lượng mưa quá lớn thường gây ra lũ lụt trong thời gian ngắn. Lũ lụt gây hư hại nhà cửa, công trình và cuốn trôi đường sá, phương tiện. Đôi khi còn có người mất mạng trong lũ lụt.
Theo các nhà khoa học, biến đổi khí hậu toàn cầu sẽ khiến thời tiết ở Vương quốc Anh trở nên nóng và ẩm ướt hơn trong thế kỷ 21. Nắng nóng gay gắt là một vấn đề ở Anh do biến đổi khí hậu. Nhiệt độ sốc của đợt nắng nóng là kết quả của khí nhà kính. Nó khiến mọi người phải làm việc tại nhà và học sinh phải học từ xa. Tàu hỏa trở nên nguy hiểm vì đường ray có thể giãn nở và bị uốn cong do nhiệt. Con người có thể sẽ chứng kiến những đợt nắng nóng cực đoan như vậy cứ ba năm một lần nếu họ tiếp tục thải ra khí nhà kính.
Questions 6-10. Read the text and fill in the blanks.
Welcome back to Radio Weather News.
There were a lot of natural events yesterday. Cars, motorbikes and other vehicles got stuck in a(n) (6) _______ on the west side of the city because of heavy snowfall and a big storm on the highway.
In the mountain range, there was an avalanche. A mass of ice fell down a slope and caused three people (7) _______.
Yesterday there (8) _______ also a typhoon on the east side of the city. Its violent winds knocked all the trees down and caused a landslide, (9) _______ blocked many roads.
Besides, the earthquake in the ocean caused a (10) _______ on the east coast.
What a day of disaster!
Question 6. Cars, motorbikes and other vehicles got stuck in a(n) (6) _______ on the west side of the city because of heavy snowfall and a big storm on the highway.
A. drought
B. earthquake
C. blizzard
D. flood
Đáp án đúng: C
A. drought (n): hạn hán
B. earthquake (n): động đất
C. blizzard (n): bão tuyết
D. flood (n): lũ lụt
Dựa vào nghĩa, chọn C phù hợp với thông tin “heavy snowfall and a big storm”.
Dịch nghĩa: Xe hơi, xe máy và các phương tiện khác đã bị mắc kẹt trong một trận bão tuyết ở phía tây thành phố do có tuyết rơi dày đặc và một cơn bão lớn trên đường cao tốc.
Question 7. In the mountain range, there was an avalanche. A mass of ice fell down a slope and caused three people (7) _______.
A. to injure
B. injured
C. to be injured
D. injure
Đáp án đúng: C
Cấu trúc: cause + object + to be V3/V-ed – khiến ai/cái gì bị làm sao.
A. “to injure” sai vì chủ ngữ là “people” (bị thương, không phải gây tổn thương).
B. “injured” là tính từ nhưng không đứng một mình sau “caused”.
D. “injure” là động từ nguyên thể, sai ngữ pháp.
Dịch nghĩa: Một khối băng lớn đã đổ xuống sườn núi và khiến ba người bị thương.
Question 8. Yesterday there (8) _______ also a typhoon on the east side of the city.
A. is
B. are
C. was
D. were
Đáp án đúng: C
“Yesterday” là dấu hiệu của thì quá khứ đơn. Chủ ngữ là “a typhoon” (số ít) nên động từ tobe chia là “was”.
Dịch nghĩa: Hôm qua cũng có một cơn bão ở phía đông thành phố.
Question 9. Its violent winds knocked all the trees down and caused a landslide, (9) _______ blocked many roads.
A. who
B. which
C. where
D. what
Đáp án đúng: B
Mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho “a landslide” → dùng đại từ quan hệ “which” (dành cho vật).
A. “who” dùng cho người.
C. “where” dùng cho nơi chốn.
D. “what” không dùng trong mệnh đề quan hệ.
Dịch nghĩa: Những cơn gió dữ dội đã quật đổ mọi tất cả cây cối và gây ra một trận lở đất, khiến nhiều con đường bị chặn.
Question 10. Besides, the earthquake in the ocean caused a (10) _______ on the east coast.
A. storm
B. landslide
C. tsunami
D. drought
Đáp án đúng: C
A. storm (n): bão
B. landslide (n): lở đất
C. tsunami (n): sóng thần
D. drought (n): hạn hán
Dựa vào nghĩa, chọn C.
Dịch nghĩa: Ngoài ra, trận động đất dưới biển đã gây ra một trận sóng thần dọc theo bờ biển phía đông.
Dịch bài đọc:
Chào mừng quay trở lại với Bản tin Thời tiết trên Radio.
Hôm qua đã xảy ra rất nhiều hiện tượng thiên nhiên. Xe hơi, xe máy và các phương tiện khác đã bị mắc kẹt trong một trận bão tuyết ở phía tây thành phố do có tuyết rơi dày đặc và một cơn bão lớn trên đường cao tốc.
Tại dãy núi, đã xảy ra một trận lở tuyết. Một khối băng lớn đã đổ xuống sườn núi và khiến ba người bị thương.
Hôm qua cũng có một cơn bão ở phía đông thành phố. Những cơn gió dữ dội đã quật đổ mọi tất cả cây cối và gây ra một trận lở đất, khiến nhiều con đường bị chặn.
Ngoài ra, trận động đất dưới biển đã gây ra một trận sóng thần dọc theo bờ biển phía đông.
Thật là một ngày đầy thảm họa!
Question 11. Put the words in the correct order to make a complete sentence.
Russia / in / was / the / 2021 / biggest / in / wildfire / .
A. The wildfire was biggest in Russia in 2021.
B. In 2021, the biggest wildfire was in Russia.
C. In Russia was the biggest wildfire in 2021.
D. The wildfire was biggest in 2021 in Russia.
Đáp án đúng: B
“in 2021” là dấu hiệu của thì quá khứ đơn.
Cấu trúc thì quá khứ đơn với động từ “tobe”: S + was/were + O.
Chủ ngữ phù hợp trong câu là “The biggest wildfire”.
Trạng từ chỉ thời gian “in 2021” có thể đứng đầu câu hoặc cuối câu (sau trạng từ chỉ nơi chốn “in Russia”).
→ In 2021, the biggest wildfire was in Russia.
Dịch nghĩa: Vào năm 2021, trận cháy rừng lớn nhất đã xảy ra ở Nga.
Question 12. Put the words in the correct order to make a complete sentence.
Chile / May 1960 / hit / the / Great Chilean Earthquake / in / .
A. The Great Chilean Earthquake hit in May 1960 Chile.
B. Chile hit the Great Chilean Earthquake in May 1960.
C. The Great Chilean Earthquake hit Chile in May 1960.
D. In May 1960 hit the Great Chilean Earthquake Chile.
Đáp án đúng: C
“in May 1960” là dấu hiệu của thì quá khứ đơn.
Cấu trúc thì quá khứ đơn với động từ thường: S + V2/-ed + O.
Chủ ngữ phù hợp trong câu là “The Great Chilean Earthquake”.
Trạng từ chỉ thời gian “in May 1960” có thể đứng đầu câu hoặc cuối câu.
→ The Great Chilean Earthquake hit Chile in May 1960.
Dịch nghĩa: Trận động đất lớn ở Chile đã xảy ra tại Chile vào tháng 5 năm 1960.
Question 13. Put the words in the correct order to make a complete sentence.
four / hundred / at least / died / the / flood / in / people / .
A. At least four hundred people died in the flood.
B. Four hundred people died at least in the flood.
C. At the flood died in least four hundred people.
D. The flood died at least four hundred people in.
Đáp án đúng: A
Nhận thấy đây là câu thuật lại một sự việc đã xảy ra trong quá khứ, nên dùng thì quá khứ đơn.
Cấu trúc thì quá khứ đơn với động từ thường: S + V2/-ed + O.
“At least four hundred” là lượng từ đứng trước danh từ đếm được số nhiều, nên sau nó phải là “people”.
Chủ ngữ phù hợp trong câu là “At least four hundred people”.
Trạng từ chỉ nơi chốn “in the flood” đứng ở cuối câu.
→ At least four hundred people died in the flood.
Dịch nghĩa: Ít nhất bốn trăm người đã thiệt mạng trong trận lũ.
Question 14. Make a question for the underlined words.
Thirteen people got injured in the typhoon.
A. Who got injured in the typhoon?
B. How many people got injured in the typhoon?
C. What happened in the typhoon?
D. Where did the typhoon happen?
Đáp án đúng: B
Câu gốc có phần gạch chân là “Thirteen people” → cần hỏi về số lượng người
→ dùng “How many people” để hỏi đúng đối tượng được gạch chân.
Cấu trúc đúng: How many + danh từ số nhiều + động từ...?
Dịch nghĩa: Có mười ba người bị thương trong cơn bão.
→ Có bao nhiêu người bị thương trong trận bão?
Question 15. Make a question for the underlined words.
The avalanche took place in the early morning.
A. What time did the avalanche take place?
B. When did the avalanche take place?
C. Where did the avalanche take place?
D. Why did the avalanche take place?
Đáp án đúng: B
Phần gạch chân là thời gian xảy ra sự việc → cần hỏi về thời điểm.
Dùng “When” để hỏi về thời gian là chính xác.
Cấu trúc đúng: When + did + S + V...?
Dịch nghĩa: Trận lở tuyết đã xảy ra vào sáng sớm.
→ Trận lở tuyết đã xảy ra khi nào?
Question 16. Make a question for the underlined words.
People avoided going outside because of the heat wave.
A. When did people avoid going outside?
B. Where did people avoid going?
C. Why did people avoid going outside?
D. What did people avoid doing because of the heat wave?
Đáp án đúng: C
Phần gạch chân “because of the heat wave” là lý do → cần câu hỏi bắt đầu bằng “Why”.
Cấu trúc đúng: Why + did + S + V...?
Dịch nghĩa: Mọi người tránh ra ngoài vì đợt nắng nóng.
→ Tại sao mọi người tránh ra ngoài?
Question 17. Use the given words or phrases to make a complete sentence.
The blizzard / destroy / cereal crops / China / last month.
A. The blizzard destroyed cereal crops in China last month.
B. The blizzard destroys cereal crops in China last month.
C. The blizzard destroy cereal crops China in last month.
D. The blizzard was destroyed cereal crops in China last month.
Đáp án đúng: A
“last month” (tháng trước) là dấu hiệu của thì quá khứ đơn → loại B và C.
Cấu trúc: S + V (quá khứ đơn) + O + trạng ngữ chỉ nơi chốn + trạng ngữ chỉ thời gian.
Dựa vào nghĩa, ta cần câu ở thể chủ động, nên chia động từ là “destroyed”.
→ The blizzard destroyed cereal crops in China last month.
Dịch nghĩa: Trận bão tuyết đã phá hủy vụ mùa ngũ cốc ở Trung Quốc vào tháng trước.
Question 18. Use the given words or phrases to make a complete sentence.
The tsunami / take place / northern coast / the US / last summer.
A. The tsunami took place on the northern coast of the US last summer.
B. The tsunami takes place at the northern coast the US last summer.
C. The tsunami took place in the northern coast of US in the last summer.
D. The tsunami was taken place on the northern coast of the US last summer.
Đáp án đúng: A
“last summer” (mùa hè năm ngoái) là dấu hiệu của thì quá khứ đơn → loại B.
Cấu trúc: S + V (quá khứ đơn) + trạng ngữ chỉ nơi chốn + trạng ngữ chỉ thời gian.
“take place” là nội động từ nên ta không chia ở thể bị động → loại D.
“on the northern coast of the US” là cụm trạng ngữ chỉ nơi chốn đúng.
“last summer” là cụm trạng ngữ chỉ thời gian đúng.
→ The tsunami took place on the northern coast of the US last summer.
Dịch nghĩa: Trận sóng thần đã xảy ra ở bờ biển phía bắc nước Mỹ vào mùa hè năm ngoái.
Question 19. Use the given words or phrases to make a complete sentence.
The storm / might / cause / flood / because / heavy rain.
A. The storm might cause flood because of the heavy rain.
B. The storm might causes flood because heavy rain.
C. The storm might caused a flood because of heavy rain.
D. The storm might cause a flood because of the heavy rain.
Đáp án đúng: D
Cấu trúc: might + V nguyên thể - có thể sẽ làm gì.
Ta dùng mạo từ “a” trước danh từ đếm được số ít “flood”.
because of + danh từ/cụm danh từ: bởi vì
→ The storm might cause a flood because of the heavy rain.
Dịch nghĩa: Cơn bão có thể gây ra lũ lụt vì mưa lớn.
Question 20. Use the given words or phrases to make a complete sentence.
Buy / some medical supplies / emergency services / might not / available.
A. Buy some medical supplies because emergency services might not be available.
B. Buy some medical supplies because emergency services might not available.
C. Buy some medical supplies in case emergency services might not available.
D. Buy some medical supplies in case emergency services might not be available.
Đáp án đúng: D
because + clause: bởi vì; in case: phòng khi, trong trường hợp
Dựa vào nghĩa, ta loại đáp án A và B.
Cấu trúc: might + (not) + V nguyên thể - có thể sẽ (không) làm gì.
→ Buy some medical supplies in case emergency services might not be available.
Dịch nghĩa: Hãy mua một số vật dụng y tế phòng khi các dịch vụ cấp cứu có thể không sẵn có.
Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 8 iLearn Smart World có đáp án khác:
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 8 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 8 Smart World
- Giải SBT Tiếng Anh 8 Smart World
- Giải lớp 8 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 8 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 8 Cánh diều (các môn học)
Tủ sách VIETJACK shopee lớp 6-8 (2025):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài Giải Tiếng Anh 8 Smart World hay, chi tiết của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 8 iLearn Smart World.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 8 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 8 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 8 Friends plus
- Lớp 8 - Kết nối tri thức
- Soạn văn 8 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 8 (ngắn nhất) KNTT
- Giải sgk Toán 8 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 8 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 8 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 8 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 8 - KNTT
- Giải sgk Tin học 8 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 8 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 8 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 8 - KNTT
- Lớp 8 - Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 8 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 8 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 8 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 8 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 8 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 8 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 8 - CTST
- Giải sgk Tin học 8 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 8 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 8 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 8 - CTST
- Lớp 8 - Cánh diều
- Soạn văn 8 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 8 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 8 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 8 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 8 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 8 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 8 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 8 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 8 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 8 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 8 - Cánh diều