Trắc nghiệm Tiếng Anh 8 Unit 4 (Smart World có đáp án): Vocabulary & Grammar
Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 8 Unit 4 phần Vocabulary & Grammar trong Unit 4: Disasters sách iLearn Smart World sẽ giúp học sinh ôn luyện Tiếng Anh 8 Unit 4 Smart World.
Trắc nghiệm Tiếng Anh 8 Unit 4 (Smart World có đáp án): Vocabulary & Grammar
Question 1. Choose the correct answer.
This happens when there is unusually hot weather.
A. A flood
B. An earthquake
C. A heat wave
D. A snowstorm
Đáp án đúng: C
Dịch nghĩa: Điều này xảy ra khi thời tiết nóng bất thường.
A. Lũ lụt
B. Động đất
C. Đợt nắng nóng
D. Bão tuyết
Dựa vào nghĩa, chọn C.
Question 2. Choose the correct answer.
The old firefighter showed us how to use a fire _______ to stop the fire.
A. extinguisher
B. truck
C. exit
D. alarm
Đáp án đúng: A
A. extinguisher (n): bình chữa cháy
B. truck (n): xe tải
C. exit (n): lối thoát
D. alarm (n): báo động, chuông báo
Dựa vào nghĩa, chọn A.
Dịch nghĩa: Người lính cứu hỏa già chỉ cho chúng tôi cách sử dụng bình chữa cháy để dập lửa.
Question 3. Choose the correct answer.
Where’s the _______? I need a plaster for her bleeding finger.
A. fire extinguisher
B. first aid kit
C. battery
D. flashlight
Đáp án đúng: B
A. fire extinguisher (n): bình chữa cháy
B. first aid kit (n): hộp sơ cứu
C. battery (n): pin
D. flashlight (n): đèn pin
Dựa vào nghĩa, chọn B.
Dịch nghĩa: Hộp sơ cứu đâu rồi? Tôi cần một miếng băng dán cho ngón tay đang chảy máu của cô ấy.
Question 4. Choose the correct answer.
It’s getting dark outside. We should use a _______.
A. flashlight
B. fire extinguisher
C. first aid kit
D. battery
Đáp án đúng: A
A. flashlight (n): đèn pin
B. fire extinguisher (n): bình chữa cháy
C. first aid kit (n): hộp sơ cứu
D. battery (n): pin
Dựa vào nghĩa, chọn A.
Dịch nghĩa: Trời đang tối dần. Chúng ta nên sử dụng một chiếc đèn pin.
Question 5. Choose the correct answer.
You can call _______ for urgent problems such as crime, fire or illness.
A. hospitals
B. emergency services
C. companies
D. schools
Đáp án đúng: B
A. hospitals (n): bệnh viện
B. emergency services (n): dịch vụ khẩn cấp
C. companies (n): công ty
D. schools (n): trường học
Dựa vào nghĩa, chọn B.
Dịch nghĩa: Bạn có thể gọi dịch vụ khẩn cấp cho các vấn đề cấp bách như tội phạm, hỏa hoạn hoặc ốm đau.
Question 6. Choose the correct answer.
It is necessary to think about a/an _______ for a disaster.
A. first aid kit
B. emergency services
C. supplies
D. escape plan
Đáp án đúng: D
A. first aid kit (n): hộp sơ cứu
B. emergency services (n): dịch vụ khẩn cấp
C. supplies (n): nhu yếu phẩm
D. escape plan (n): kế hoạch thoát hiểm
Dựa vào nghĩa, chọn D.
Dịch nghĩa: Cần thiết phải suy nghĩ về một kế hoạch thoát hiểm trong trường hợp xảy ra thảm họa.
Question 7. Choose the correct answer.
- Kate: _______ did the tsunami destroy?
- Jack: The whole village.
A. Where
B. Which
C. What
D. Why
Đáp án đúng: C
A. Where (adv): ở đâu – không phù hợp vì hỏi về thứ bị phá hủy
B. Which (determiner): cái nào trong số – không dùng khi không có lựa chọn cụ thể
C. What (pronoun): cái gì – dùng để hỏi về đối tượng bị phá hủy
D. Why (adv): tại sao – không phù hợp
Dựa vào nghĩa, chọn C.
Dịch nghĩa:
- Kate: Sóng thần đã phá hủy cái gì?
- Jack: Cả ngôi làng.
Question 8. Choose the correct answer.
- Jim: _______ was the wave?
- Ann: About 10 meters tall.
A. How much
B. How many
C. How long
D. How tall
Đáp án đúng: D
A. How much: bao nhiêu (dùng với danh từ không đếm được)
B. How many: bao nhiêu (dùng với danh từ đếm được số nhiều)
C. How long: bao lâu hoặc dài bao nhiêu
D. How tall: cao bao nhiêu – phù hợp khi nói về chiều cao của con sóng
Dựa vào nghĩa, chọn D.
Dịch nghĩa:
- Jim: Con sóng cao bao nhiêu?
- Ann: Khoảng 10 mét.
Question 9. Choose the correct answer.
– Alex: _______ did the earthquake hit the city?
– Tom: At midnight.
A. When
B. What
C. Where
D. How
Đáp án đúng: A
A. When (adv): khi nào – đúng vì câu trả lời là “At midnight”
B. What: cái gì – sai về mặt ngữ nghĩa
C. Where: ở đâu – không hỏi về địa điểm
D. How: như thế nào – không hỏi về cách thức
Dựa vào nghĩa, chọn A.
Dịch nghĩa:
– Alex: Trận động đất xảy ra ở thành phố vào lúc nào?
– Tom: Lúc nửa đêm.
Question 10. Choose the correct answer.
– Kim: _______ was the biggest wildfire?
– Ted: In Western Montana, the US.
A. Which
B. Where
C. What
D. How
Đáp án đúng: B
A. Which: cái nào – không dùng để hỏi vị trí
B. Where: ở đâu – đúng vì câu trả lời là một địa điểm
C. What: cái gì – không phù hợp
D. How: như thế nào – sai ngữ cảnh
Dựa vào nghĩa, chọn B.
Dịch nghĩa:
– Kim: Vụ cháy rừng lớn nhất xảy ra ở đâu?
– Ted: Ở miền Tây Montana, Hoa Kỳ.
Question 11. Choose the correct answer.
– Ben: _______ did the blizzard cause across the city?
– Rosie: A power cut.
A. Which
B. How
C. What
D. Why
Đáp án đúng: C
A. Which: cái nào – không phù hợp khi không có lựa chọn cụ thể
B. How: như thế nào – không hỏi về hậu quả
C. What: cái gì – đúng vì hỏi về hậu quả do bão tuyết gây ra
D. Why: tại sao – sai ngữ cảnh
Dựa vào nghĩa, chọn C.
Dịch nghĩa:
– Ben: Trận bão tuyết đã gây ra điều gì trong thành phố?
– Rosie: Một vụ mất điện.
Question 12. Choose the correct answer.
You should seek shelter _______ a strong table or desk until the shaking stops.
A. to
B. in
C. out
D. under
Đáp án đúng: D
A. to (prep): đến – không phù hợp
B. in (prep): trong – không dùng với “a table”
C. out (adv): ra ngoài – sai ngữ cảnh
D. under (prep): bên dưới – đúng vì chúng ta trú bên dưới bàn khi có động đất
Dựa vào nghĩa, chọn D.
Dịch nghĩa: Bạn nên tìm nơi trú ẩn dưới một chiếc bàn chắc chắn cho đến khi rung lắc dừng lại.
Question 13. Choose the correct answer.
People should work from home instead of going _______ work on a stormy day.
A. inside
B. outside
C. into
D. to
Đáp án đúng: D
A. inside: bên trong – sai ngữ pháp
B. outside: bên ngoài – sai ngữ pháp
C. into: vào trong – không dùng với “go” + “work”
D. to: đến – đúng với cụm “go to work”
Dựa vào nghĩa, chọn D.
Dịch nghĩa: Mọi người nên làm việc tại nhà thay vì đi làm vào ngày giông bão.
Question 14. Choose the correct answer.
Run _______ the hill before the tsunami arrives.
A. in
B. outside
C. inside
D. up
Đáp án đúng: D
A. in: vào – không phù hợp
B. outside: ra ngoài – không cụ thể
C. inside: vào trong – sai hướng di chuyển
D. up: lên – đúng với cụm “run up the hill” (chạy lên đồi)
Dựa vào nghĩa, chọn D.
Dịch nghĩa: Hãy chạy lên đồi trước khi sóng thần đến.
Question 15. Choose the correct answer.
Due to the road conditions, the authority warned people not to drive _______ flood water.
A. out
B. into
C. up
D. outside
Đáp án đúng: B
A. out: ra ngoài – không phù hợp
B. into: vào – đúng vì “drive into flood water” = lái xe vào vùng nước ngập
C. up: lên – sai
D. outside: bên ngoài – không phù hợp ngữ cảnh
Dựa vào nghĩa, chọn B.
Dịch nghĩa: Do điều kiện đường xá, chính quyền cảnh báo người dân không lái xe vào vùng ngập nước.
Question 16. Choose the correct answer.
Stay _______ your house during a blizzard.
A. inside
B. outside
C. on
D. over
Đáp án đúng: A
A. inside: bên trong – đúng vì nên ở trong nhà khi có bão tuyết
B. outside: bên ngoài – nguy hiểm
C. on: bên trên bề mặt – sai ngữ cảnh
D. over: phía trên – không phù hợp
Dựa vào nghĩa, chọn A.
Dịch nghĩa: Hãy ở trong nhà khi có bão tuyết.
Question 17. Find the mistake.
We should keep fire extinguishers on a safe place.
A. keep
B. extinguishers
C. on
D. safe
Đáp án đúng: C
Câu sai ở giới từ “on”, vì ta nói “in a safe place” (ở một nơi an toàn), không dùng “on a safe place”.
Sửa: on → in
Dịch nghĩa: Chúng ta nên để các bình chữa cháy ở một nơi an toàn.
Question 18. Find the mistake.
How much damage did the avalanche caused?
A. How
B. much
C. did
D. caused
Đáp án đúng: D
Sau “did”, động từ chính phải để ở dạng nguyên thể (bare infinitive), không chia thì quá khứ.
Sửa: caused → cause
Dịch nghĩa: Trận lở tuyết đã gây ra bao nhiêu thiệt hại?
Question 19. Find the mistake.
What was you doing when the earthquake hit the city?
A. What
B. was
C. doing
D. hit
Đáp án đúng: B
Chủ ngữ “you” phải dùng với “were”, không phải “was”.
Sửa: was → were
Dịch nghĩa: Bạn đang làm gì khi trận động đất xảy ra ở thành phố?
Question 20. Find the mistake.
- Andy: “How many did it take to stop the fire?”
- Ben: “About 3 hours.”
A. How
B. many
C. did
D. fire
Đáp án đúng: B
Câu hỏi đang hỏi về thời gian (Ben trả lời: “About 3 hours”) → phải dùng “How long”, không phải “How many”.
“How many” dùng để hỏi số lượng đếm được (people, bottles, apples…)
Sửa: many → long
Dịch nghĩa:
- Andy: “Mất bao lâu để dập tắt đám cháy?”
- Ben: “Khoảng 3 tiếng.”
Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 8 iLearn Smart World có đáp án khác:
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 8 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 8 Smart World
- Giải SBT Tiếng Anh 8 Smart World
- Giải lớp 8 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 8 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 8 Cánh diều (các môn học)
Tủ sách VIETJACK shopee lớp 6-8 (2025):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài Giải Tiếng Anh 8 Smart World hay, chi tiết của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 8 iLearn Smart World.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 8 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 8 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 8 Friends plus
- Lớp 8 - Kết nối tri thức
- Soạn văn 8 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 8 (ngắn nhất) KNTT
- Giải sgk Toán 8 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 8 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 8 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 8 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 8 - KNTT
- Giải sgk Tin học 8 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 8 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 8 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 8 - KNTT
- Lớp 8 - Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 8 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 8 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 8 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 8 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 8 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 8 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 8 - CTST
- Giải sgk Tin học 8 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 8 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 8 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 8 - CTST
- Lớp 8 - Cánh diều
- Soạn văn 8 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 8 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 8 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 8 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 8 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 8 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 8 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 8 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 8 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 8 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 8 - Cánh diều