Tiếng Anh 8 Right on Unit 5e Grammar (trang 74, 75)



Lời giải bài tập Unit 5e lớp 8 Grammar trang 74, 75 trong Unit 5: Teenagers’ life Tiếng Anh 8 Right on hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 8 Unit 5e.

Tiếng Anh 8 Right on Unit 5e Grammar (trang 74, 75)

Quảng cáo

Countable/ Uncountable nouns

(Danh từ đếm được/ không đếm được)

1 (trang 74 SGK tiếng Anh 8 Right-on) Which of the nouns below are C (Countable) or U (Uncountable)? (Danh từ nào dưới đây là C (Đếm được) hoặc U (Không đếm được)?)

1. love             5. lesson                    9. presentation

2. class            6. science                  10. activity

3. child            7. yoga                      11. health

4. yoghurt        8. teacher                  12. tea

Đáp án:

1. U

2. C

3. C

4. U

5. C

6. U

7. U

8. C

9. U

10. C

11. U

12. U

Giải thích:

Danh từ đếm được đề cập đến danh từ mà chúng ta có thể đếm bằng số. Chúng có thể ở dạng số ít hoặc số nhiều.

Quảng cáo

Danh từ không đếm được đề cập đến danh từ mà chúng ta không thể đếm bằng số. Chúng không có dạng số ít hoặc số nhiều. Chúng lấy động từ số ít.

Danh từ không đếm được là:

+ một số loại thực phẩm lỏng: đường, đá, sữa, nước trái cây...

+ các môn học ngôn ngữ: lịch sử, toán, tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha, v.v.

+ thể thao và các hoạt động: bóng đá, quần vợt, bơi lội, câu cá, v.v.

+ danh từ tập thể: đồ đạc, tiền bạc, thiết bị, rác rưởi, v.v.

+ danh từ trừu tượng: thông tin, giáo dục, bài tập về nhà, lời khuyên, v.v.

2 (trang 74 SGK tiếng Anh 8 Right-on) Listen and put the words into the correct columns. Practise saying them with a partner. (Nghe và đặt các từ vào đúng cột. Thực hành nói chúng với một bạn cặp của em.)

games       sports         ideas          models       choices

trips          books         classes       sentences    videos

Quảng cáo

Đáp án:

words with /iz/

words with /s/

words with /z/

choices

classes

sentences

videos

sports

trips

books

games

ideas

models

Giải thích:

Quy tắc 1: Phát âm là /s/ khi tận cùng từ bằng -p, -k, -t, -f.

Quy tắc 2: Phát âm là /iz/ khi tận cùng từ bằng -s,-ss,-ch,-sh,-x,-z,-o,-ge,-ce

Quy tắc 3: Phát âm là /z/ đối với những từ còn lại

3 (trang 74 SGK tiếng Anh 8 Right-on) Choose the correct options. (Chọn các đáp án đúng.)

1. Your advice is/are helpful for me.

2. Is/Are the equipment for the sports club new?

3. My art class is/are on Thursday afternoons.

4. My homework is/are very difficult. Can you help me, please?

Quảng cáo

5. The students loves/love going on school trips.

6. There is/are a lot of children in the classroom.

Đáp án:

1. is

2. is

3. is

4. is

5. love

6. are

Hướng dẫn dịch:

1. Your advice is helpful for me.

(Lời khuyên của bạn rất hữu ích cho tôi.)

2. Is the equipment for the sports club new?

(Thiết bị cho câu lạc bộ thể thao có mới không?)

3. My art class is on Thursday afternoons.

(Lớp học vẽ của tôi là vào các buổi chiều thứ Năm.)

4. My homework is very difficult. Can you help me, please?

(Bài tập về nhà của tôi rất khó. Bạn có thể giúp tôi được không?)

5. The students love going on school trips.

(Học sinh thích đi dã ngoại.)

6. There are a lot of children in the classroom.

(Có rất nhiều trẻ em trong lớp học.)

4 (trang 74 SGK tiếng Anh 8 Right-on) Tell your partner about... (Nói với bạn cặp của em về...)

1. your favourite subject. (môn học yêu thích của em.)

2. your favourite sport. (môn thể thao yêu thích của em.)

3. your favourite food/drink. (món ăn/đồ uống yêu thích của em.)

4. your favourite after-school activities. (hoạt động sau giờ học yêu thích của em.)

5. your favourite free-time activities. (hoạt động thời gian rảnh yêu thích của em.)

Gợi ý:

2. Soccer is my favourite sport. (Bóng đá là môn thể thao yêu thích của tớ.)

3. Phở is my favourite foods. (Phở và bánh mì là những món ăn yêu thích của tớ.)

4. Planting tree and collecting stamps are my favourite after-school activities. (Trồng cây và sưu tập tem là những hoạt động sau giờ học yêu thích của tớ.)

5. Playing video games and reading book are my favourite free-time activities. (Chơi trò chơi điện tử và đọc sách là những hoạt động yêu thích của tớ khi rảnh rỗi.)

Quantifiers

5 (trang 75 SGK tiếng Anh 8 Right-on) Choose the correct options. (Chọn những đáp án đúng.)

1 My school is small, so there are ____ after-school activities.

A little                   

B few                     

C much                  

D many

2 My teacher gave us ___ homework yesterday.

A many                  

B any                     

C lots of                  

D a few

3 This month, we don't have to study for ___ tests.

A many                   

B some                   

C much                   

D little

4 ___ money did you spend at the mall?

A How much           

B How many          

C A little                 

D Any

5 There are ___ programmes on TV. I can't decide what to watch.

A few                     

B any                     

C much                 

D lots of

6 Can you find ___ information about the topic?

A few                     

B many                   

C any                      

D some

7 ___ students were on the school trip?

A How much          

B How many           

C Some                  

D Any

8 A: Liam, I need ___ advice on how to prepare for the exams. - B: Sure, I can help you.

A few                     

B any                     

C many                   

D some

9 A: Are you ready for your presentation? There isn't ___ time left. - B: I’m almost ready. Don't worry!

A many                  

B much                  

C few                     

D little

10 How about going to the cinema tonight?

B: Maybe next week. We have ___ money to spend this week.

A much                  

B a lot of                 

C little                    

D few

Đáp án:

1. B

2. C

3. A

4. A

5. D

6. C

7. B

8. D

9. B

10. C

Giải thích:

1. ‘activities’ là danh từ đếm được, câu mang nghĩa số lượng ít

2. ‘homework’ là danh từ không đếm được, câu mang nghĩa số lượng nhiều

3. ‘tests’ là danh từ đếm được, câu là câu phủ định

4. ‘money’ là danh từ không đếm được, câu mang nghĩa số lượng nhiều

5. ‘tests’ là danh từ đếm được, câu là câu phủ định

6. ‘information’ là danh từ không đếm được, câu mang nghĩa một ít

7. ‘students’ là danh từ đếm được, câu là câu hỏi

8. ‘advice’ là danh từ không đếm được, câu mang nghĩa một ít

9. ‘time’ là danh từ không đếm được, câu là câu phủ định

10. ‘money’ là danh từ không đếm được, câu mang nghĩa không còn nhiều nhưng đủ dùng

Hướng dẫn dịch:

1. My school is small, so there are few after-school activities.

(Trường của tôi nhỏ nên có ít hoạt động sau giờ học.)

2. My teacher gave us lots of homework yesterday.

(Giáo viên của tôi đã cho chúng tôi rất nhiều bài tập về nhà ngày hôm qua.)

3. This month, we don't have to study for many tests.

(Tháng này, chúng ta không phải học để chuẩn bị cho những bài kiểm tra.)

4. How much money did you spend at the mall?

(Bạn đã chi bao nhiêu tiền tại trung tâm thương mại?)

5. There are lots of programmes on TV. I can't decide what to watch.

(Có rất nhiều chương trình trên TV. Tôi không thể quyết định những gì để xem.)

6. Can you find any information about the topic?

(Bạn có thể tìm thấy bất kỳ thông tin nào về chủ đề này không?)

7. How many students were on the school trip?

(Có bao nhiêu học sinh tham gia chuyến dã ngoại?)

8. A: Liam, I need some advice on how to prepare for the exams.

(Liam, tôi cần một số lời khuyên về cách chuẩn bị cho kỳ thi.)

B: Sure, I can help you.

(Chắc rồi, tôi có thể giúp bạn.)

9. A: Are you ready for your presentation? There isn't much time left.

(Bạn đã sẵn sàng cho bài thuyết trình của mình chưa? Không còn nhiều thời gian nữa.)

B: I’m almost ready. Don't worry!

(Tôi gần như đã sẵn sàng. Đừng lo lắng!)

10. How about going to the cinema tonight?

(Tối nay đi xem phim nhé?)

B: Maybe next week. We have little money to spend this week.

(Có lẽ vào tuần tới. Chúng tôi có ít tiền để chi tiêu trong tuần này.)

6 (trang 75 SGK tiếng Anh 8 Right-on) Talk about your school life and free-time activities using the quantifiers. (Nói về cuộc sống ở trường và các hoạt động trong thời gian rảnh của em bằng cách sử dụng các từ định lượng.)

Gợi ý:

- I don’t have much homework so I usually listen to some pop or play video games. (Tớ không có nhiều bài tập về nhà nên tớ thường nghe nhạc pop hoặc chơi trò chơi điện tử.)

- We have few outdoor activities at school. We come to library to read some book or play some board games in free time. (Chúng tớ có ít hoạt động ngoài trời ở trường. Chúng tớ đến thư viện để đọc một số cuốn sách hoặc chơi một số trò chơi khi rảnh rỗi.)

Lời giải bài tập Tiếng Anh 8 Unit 5: Teenagers’ life hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 Right on hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 8 hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Giải Tiếng Anh 8 Right on hay, chi tiết của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 8 Right on.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.




Giải bài tập lớp 8 sách mới các môn học