Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 10: Planet Earth (đầy đủ nhất) - Global Success



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 10: Planet Earth sách Global Success đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 9 học từ mới môn Tiếng Anh 9 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 10: Planet Earth (đầy đủ nhất) - Global Success

Quảng cáo

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

affect (v)

/əˈfekt/

gây ảnh hưởng

appreciate (v)

/əˈpriːʃieɪt/

đánh giá cao

climate change (n)

/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/

biến đổi khí hậu

droppings (n)

/ˈdrɒpɪŋz/

phân (động vật)

essential (adj)

/ɪˈsenʃl/

vô cùng quan trọng

ecological balance

/ˌiːkəˈlɒdʒɪkl
ˈbæləns/

cân bằng sinh thái

fascinating (adj)

/ˈfæsɪneɪtɪŋ/

rất thú vị và hấp dẫn

fertilizer (n)

/ˈfɜːtəlaɪzə/

phân bón

food chain (n)

/ˈfuːd tʃeɪn/

chuỗi thức ăn

grassland (n)

/ˈɡrɑːslænd/

khu vực đồng cỏ

habitat (n)

/ˈhæbɪtæt/

môi trường sống của động thực vật

harm (v)

/hɑːm/

làm hại

landform (n)

/ˈlændfɔːm/

dạng địa hình, địa mạo

nature reserve (n)

/ˈneɪtʃə rɪzɜːv/

khu bảo tồn thiên nhiên

observe (v)

/əbˈzɜːv/

quan sát, chú ý

orbit (v)

/ˈɔːbɪt/

quay quanh quỹ đạo

outer space (n)

/ˌaʊtə ˈspeɪs/

ngoài vũ trụ

pesticide (n)

/ˈpestɪsaɪd/

thuốc diệt cỏ

pole (n)

/pəʊl/

cực (bắc / nam)

preserve (v)

/prɪˈzɜːv/

bảo tồn

threat (n)

/θret/

nỗi đe doạ

vital (adj)

/ˈvaɪtl/

quan trọng mức sống còn

Quảng cáo



Lưu trữ: Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit stt (sách cũ)

astronaut (n)phi hành gia
astronomy (n)thiên văn học
attach (v)buộc, gài
float (v)trôi
habitable (adj)có đủ điều kiện cho sự sống
International Space Station (ISS) (n)Trạm vũ trụ quốc tế ISS
galaxy (n)thiên hà
land (v)hạ cánh
launch (v, n)phóng
meteorite (n)thiên thạch
microgravity (n)tình trạng không trọng lực
mission (n)chuyến đi, nhiệm vụ
operate (v)vận hành
orbit (v, n)xoay quanh, đi theo quỹ đạo
parabolic fight (n)chuyến bay tạo môi trường không trọng lực
rocket (n)tên lửa
rinseless (adj)không cần xả nước
satellite (n)vệ tinh
space tourism (n)ngành du lịch vũ trụ
spacecraft (n)tàu vũ trụ
spaceline (n)hãng hàng không vũ trụ
spacesuit (n)trang phục du hành vũ trụ
spacewalk (n)chuyến đi bộ trong không gian
telescope (n)kính thiên văn
universe (n)vũ trụ

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 9 hay khác:

ĐỀ THI, GIÁO ÁN, SÁCH ĐỀ THI DÀNH CHO GIÁO VIÊN VÀ PHỤ HUYNH LỚP 9

Bộ giáo án, bài giảng powerpoint, đề thi dành cho giáo viên và sách dành cho phụ huynh tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official

Tổng đài hỗ trợ đăng ký : 084 283 45 85

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Soạn Tiếng Anh 9 thí điểm | Giải bài tập Tiếng Anh 9 thí điểm | Để học tốt Tiếng Anh 9 thí điểm của chúng tôi được biên soạn một phần dựa trên cuốn sách: Để học tốt Tiếng Anh 9 thí điểmGiải bài tập Tiếng Anh 9 thí điểm và bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 9 mới Tập 1 và Tập 2.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


unit-10-space-travel.jsp


Giải bài tập lớp 9 sách mới các môn học
Tài liệu giáo viên