10+ Bài văn tả nhân vật trong truyện (điểm cao)
Bài văn tả nhân vật trong truyện điểm cao, hay nhất được chọn lọc từ những bài văn hay của học sinh trên cả nước giúp bạn có thêm bài văn hay để tham khảo từ đó viết văn hay hơn.
- Dàn ý Bài văn tả nhân vật trong truyện
- Bài văn tả nhân vật trong truyện (mẫu 1)
- Bài văn tả nhân vật trong truyện (mẫu 2)
- Bài văn tả nhân vật trong truyện (mẫu 3)
- Bài văn tả nhân vật trong truyện (mẫu 4)
- Bài văn tả nhân vật trong truyện (mẫu 5)
- Bài văn tả nhân vật trong truyện (mẫu 6)
- Bài văn tả nhân vật trong truyện (mẫu 7)
10+ Bài văn tả nhân vật trong truyện (điểm cao)
Dàn ý Bài văn tả nhân vật trong truyện
I. Mở bài:
- Giới thiệu nhân vật mà em muốn tả trong bài văn.
- Tên nhân vật và tác phẩm mà nhân vật ấy xuất hiện.
- Lý do em yêu thích hoặc ấn tượng về nhân vật đó.
II. Thân bài:
- Ngoại hình của nhân vật:
+ Mô tả về vẻ bề ngoài của nhân vật: chiều cao, vóc dáng, gương mặt, trang phục, đặc điểm nổi bật.
+ Các chi tiết giúp nhận diện và đặc biệt hóa nhân vật (mắt, tóc, nụ cười...).
- Tính cách của nhân vật:
+ Miêu tả tính cách nổi bật của nhân vật: tốt bụng, thông minh, dũng cảm, hay ích kỷ, hèn nhát,...
+ Những hành động cụ thể trong truyện thể hiện tính cách đó.
+ Các mối quan hệ của nhân vật với những nhân vật khác trong truyện (bạn bè, gia đình, đối thủ, thầy cô,...).
- Sự phát triển của nhân vật:
+ Quá trình phát triển, thay đổi hoặc mâu thuẫn của nhân vật trong câu chuyện.
+ Những bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời hoặc hành trình của nhân vật.
+ Các thử thách, khó khăn mà nhân vật phải đối mặt và cách họ vượt qua chúng.
- Tình huống, sự kiện đặc biệt liên quan đến nhân vật:
+ Miêu tả một tình huống nổi bật hoặc một sự kiện quan trọng mà nhân vật tham gia.
+ Cách nhân vật hành động hoặc quyết định trong tình huống đó.
+ Ảnh hưởng của hành động của nhân vật đến câu chuyện hoặc các nhân vật khác.
- Ý nghĩa và ảnh hưởng của nhân vật trong truyện:
+ Nhân vật có vai trò như thế nào trong cốt truyện? Là người hùng, người phản diện, hay nhân vật phụ?
+ Những bài học hoặc thông điệp mà nhân vật mang đến cho người đọc.
III. Kết bài:
- Tóm tắt những ấn tượng về nhân vật.
- Cảm nghĩ của em về nhân vật: yêu thích, ngưỡng mộ, hay cảm thấy tiếc nuối, phê phán.
- Vai trò của nhân vật trong cuộc sống hoặc trong tác phẩm, và lý do em vẫn nhớ mãi nhân vật này.
Bài văn tả nhân vật trong truyện - mẫu 1
Nobita là một nhân vật rất đặc biệt trong bộ truyện tranh nổi tiếng “Doraemon”. Cậu là một cậu bé khá vụng về, lười biếng và có nhiều tật xấu, nhưng lại là người mà ai cũng yêu quý. Mặc dù có nhiều nhược điểm, Nobita vẫn có một tấm lòng tốt bụng và luôn yêu thương bạn bè. Cùng với những cuộc phiêu lưu kỳ thú cùng Doraemon và những người bạn, Nobita đã dần trưởng thành và học hỏi được nhiều bài học quan trọng.
Về ngoại hình, Nobita không cao, chỉ khoảng 1m40. Cậu có làn da trắng trẻo, đôi mắt to và tròn, thể hiện vẻ ngây ngô, hồn nhiên của một cậu bé. Mái tóc của Nobita rất đặc biệt, nó thường được cắt ngắn và mọc ra rất thẳng, tạo cho cậu một vẻ ngoài khá ngố. Nobita thường xuyên mặc một chiếc áo sơ mi vàng và quần short xanh, đôi giày trắng luôn đi cùng cậu trong suốt các cuộc phiêu lưu. Dù không có một vẻ ngoài nổi bật, nhưng cậu luôn thu hút sự chú ý của mọi người nhờ vào sự đáng yêu và ngây thơ của mình.
Tính cách của Nobita là một trong những điểm khiến cậu trở thành nhân vật rất gần gũi với độc giả. Cậu là một người rất hiền lành, tốt bụng và yêu thương bạn bè. Dù đôi khi cậu lười biếng và không chăm chỉ học tập, nhưng luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác. Có thể thấy điều này qua những lần Nobita giúp đỡ Shizuka, Gian và Suneo trong các tình huống khó khăn. Đặc biệt, mối quan hệ giữa Nobita và Doraemon là một tình bạn vô cùng đặc biệt. Doraemon luôn ở bên cạnh Nobita, giúp đỡ cậu trong những lúc khó khăn, và Nobita cũng rất yêu quý Doraemon.
Tuy nhiên, Nobita không phải là một người hoàn hảo. Cậu thường xuyên gặp phải khó khăn trong việc học hành, đặc biệt là môn toán và tiếng Anh. Những lần bị điểm kém khiến Nobita cảm thấy buồn và thất vọng. Tuy vậy, cậu luôn có Doraemon và những người bạn bên cạnh động viên, giúp đỡ cậu vượt qua. Cậu là một hình mẫu điển hình của một cậu bé có nhiều khuyết điểm, nhưng lại rất đáng yêu và dễ mến.
Trong câu chuyện, Nobita cũng có những lúc mơ mộng về tương lai và khao khát trở thành người giỏi giang, có ích cho xã hội. Những ước mơ này thường xuyên bị phá vỡ bởi những tính cách và thói quen xấu của Nobita. Tuy nhiên, qua mỗi câu chuyện, Nobita lại trưởng thành hơn. Cậu học được cách chịu trách nhiệm, làm việc chăm chỉ hơn và không dựa dẫm vào Doraemon quá nhiều.
Một trong những đặc điểm khiến Nobita luôn đặc biệt trong lòng người đọc chính là sự chân thật và gần gũi. Cậu không phải là một nhân vật hoàn hảo, nhưng chính vì thế mà chúng ta có thể cảm nhận được sự đồng cảm với Nobita. Cậu là hình mẫu của những người trẻ tuổi, đầy khát vọng nhưng cũng không thiếu những sai lầm, thất bại trong cuộc sống.
Nobita là một nhân vật rất đáng yêu và đặc biệt trong lòng các độc giả của “Doraemon”. Mặc dù có nhiều nhược điểm, nhưng qua mỗi câu chuyện, Nobita luôn thể hiện sự trưởng thành và học hỏi. Cậu là một hình mẫu điển hình của những người trẻ tuổi đầy khát vọng và nỗ lực vươn lên trong cuộc sống, dù đôi khi họ gặp phải khó khăn. Nobita sẽ luôn là một nhân vật đáng nhớ trong lòng mỗi người hâm mộ “Doraemon”.
Bài văn tả nhân vật trong truyện - mẫu 2
Trong thế giới văn học, có những nhân vật khiến ta phải suy nghĩ về cuộc sống, về số phận và đặc biệt là về sự nghèo khổ. Cô bé bán diêm trong câu chuyện “Cô bé bán diêm” của Hans Christian Andersen chính là một trong những nhân vật như thế. Câu chuyện kể về một cô bé tội nghiệp, sống trong cảnh nghèo khó, nhưng lại mang trong mình những ước mơ và hy vọng. Cô bé bán diêm là hình ảnh tiêu biểu của sự đau khổ nhưng cũng là biểu tượng của những hy vọng trong cuộc sống.
Cô bé bán diêm là một cô gái nhỏ, chỉ khoảng mười tuổi, sống trong một thế giới u ám và lạnh giá. Về ngoại hình, cô bé có vẻ ngoài rất yếu ớt. Đôi mắt của cô trong veo, nhưng đầy nỗi buồn, như phản ánh hoàn cảnh khốn khó của mình. Cô bé mặc một chiếc áo khoác rách nát, đôi giày không có đế và đôi chân trần đi trên con đường đầy tuyết lạnh. Trong cái rét buốt của mùa đông, cô bé chẳng có gì để chống chọi lại cái lạnh, chỉ có những que diêm trong tay để bán. Cô bé rất gầy gò, khuôn mặt hốc hác, và ánh mắt luôn ngập tràn sự khổ cực. Nhưng dù trong hoàn cảnh đó, cô bé vẫn không bao giờ đánh mất nụ cười hiền lành, trong sáng.
Với hoàn cảnh gia đình nghèo khó, cô bé phải bán diêm ngoài đường để kiếm sống qua ngày. Mỗi khi trời lạnh, cô bé lại phải đi bán diêm, dù không ai mua, cô bé vẫn kiên nhẫn đứng đó, hy vọng có người mua để kiếm được chút tiền và sưởi ấm cho bản thân. Những que diêm là nguồn sống duy nhất của cô, mỗi lần bán hết, cô lại có thể có một chút tiền để sống qua ngày. Thế nhưng, những niềm hy vọng ấy cũng chỉ như những ngọn lửa bập bùng trong những chiếc diêm, dễ dàng vụt tắt trong cái lạnh giá của cuộc đời.
Dù sống trong nghèo khổ, cô bé lại có những ước mơ tươi đẹp. Khi cô bé bật que diêm lên để sưởi ấm, cô tưởng tượng ra những cảnh tượng kỳ diệu, như những bữa tiệc ấm cúng, những người thân yêu chăm sóc cô. Cô bé mơ ước có được một bữa ăn no nê, một mái nhà ấm áp và tình yêu thương từ gia đình. Mỗi que diêm cô thắp lên đều mở ra một thế giới mơ mộng, một nơi cô bé cảm thấy được an ủi và được yêu thương. Cô bé đã mơ về hình ảnh của bà, người bà thân yêu mà cô đã mất. Những hình ảnh đẹp ấy khiến cho cô bé trong phút chốc quên đi cái lạnh lẽo và đói khổ đang bủa vây xung quanh mình.
Tuy nhiên, số phận của cô bé lại rất nghiệt ngã. Cô bé không bán được một que diêm nào trong suốt cả ngày hôm đó. Đến khi trời tối và lạnh giá hơn, cô bé không còn sức để tiếp tục bán. Trong sự cô đơn và tuyệt vọng, cô bé tắt thở trong tuyết lạnh, nhưng trong những phút giây cuối cùng, cô bé đã nhìn thấy những giấc mơ tuyệt vời, bà đã đến và dẫn cô lên thiên đàng, nơi không còn cái lạnh, cái đói, nơi có sự ấm áp và hạnh phúc vĩnh cửu.
Cô bé bán diêm là một nhân vật mà chúng ta không thể không xót thương. Cô là hình ảnh của những người nghèo khó, những đứa trẻ không có điều kiện sống trong sự an toàn và yêu thương. Tuy nhiên, câu chuyện cũng mang đến một bài học sâu sắc về tình yêu thương và hy vọng. Mặc dù cô bé đã ra đi, nhưng những ước mơ của cô vẫn sống mãi trong lòng mỗi người. Đó là một lời nhắc nhở chúng ta rằng, trong cuộc sống, dù khó khăn đến đâu, cũng đừng bao giờ đánh mất niềm tin vào những điều tốt đẹp, vì ngay cả trong bóng tối, vẫn có ánh sáng của hy vọng.
Cô bé bán diêm là một nhân vật đầy cảm động và xót xa trong văn học. Những ước mơ và khát vọng của cô, mặc dù không thể thành hiện thực trong cuộc đời, nhưng lại được sống mãi trong trái tim của những người đọc. Câu chuyện về cô bé bán diêm không chỉ là một bài học về sự nghèo khổ mà còn là lời nhắc nhở về tấm lòng nhân ái và sự sẻ chia với những mảnh đời khó khăn.
Bài văn tả nhân vật trong truyện - mẫu 3
Trong kho tàng văn học Việt Nam, nhân vật Lão Hạc của Nam Cao là một hình tượng sâu sắc, đầy bi thương và giàu tính nhân văn. Lão Hạc là một người nông dân nghèo khổ, sống một mình trong căn nhà nhỏ và có cuộc sống vất vả. Dù trong cảnh ngộ đói nghèo, lão vẫn luôn giữ vững phẩm giá và tấm lòng nhân hậu, một tấm lòng đáng trân trọng giữa cái nghèo khổ và đầy tủi nhục. Lão Hạc là nhân vật phản ánh nỗi đau của con người trong xã hội lúc bấy giờ, đồng thời cũng thể hiện sự đấu tranh để giữ gìn phẩm giá, sự tự tôn trong cuộc sống.
Lão Hạc là một người đàn ông đã lớn tuổi, với thân hình gầy gò, khắc khổ. Mái tóc bạc phơ và khuôn mặt nhăn nheo, hằn rõ dấu vết của thời gian và khó khăn trong cuộc sống. Lão sống trong một ngôi nhà nhỏ, cũ kỹ, xiêu vẹo. Nhà lão không có gì ngoài chiếc giường gỗ cũ kỹ, một chiếc bàn gỗ nhỏ và vài vật dụng đơn giản, chẳng có gì quý giá. Mỗi lần nhìn vào ngôi nhà ấy, người ta cảm nhận được cái lạnh lẽo, đơn côi và thiếu thốn.
Lão Hạc là một người nông dân chân chất, suốt đời làm lụng vất vả nhưng không có nhiều tài sản. Mặc dù vậy, lão luôn cố gắng để sống đàng hoàng, ngay cả trong những hoàn cảnh khó khăn nhất. Lão sống cô độc sau khi vợ mất, con trai đi làm xa. Cuộc sống của lão phụ thuộc vào mảnh đất nhỏ và đôi ba con vật nuôi. Tuy nhiên, vì nghèo khó, lão không thể nuôi dưỡng con chó vàng mà lão yêu quý, khi nó đã trở thành gánh nặng cho lão. Trong tâm trí lão, con chó là người bạn duy nhất, một niềm vui nhỏ nhoi trong cuộc sống vất vả. Tuy nhiên, đến một ngày, lão phải quyết định giết nó để tránh cái đói đang đe dọa. Chính lúc này, ta thấy rõ sự đau đớn, dằn vặt trong lòng lão, khi lão phải hy sinh thứ duy nhất còn lại để không phải chịu thêm nỗi thống khổ của cái đói.
Dù nghèo, lão Hạc luôn có lòng tự trọng rất cao. Lão không muốn làm phiền đến ai, không muốn gánh nặng lên vai người khác, ngay cả khi bản thân phải chịu đựng rất nhiều. Trong khi người khác có thể cậy nhờ sự giúp đỡ, lão lại luôn tự mình giải quyết mọi chuyện. Lão không muốn người khác thấy sự khổ sở của mình. Lòng tự trọng ấy khiến lão không muốn nhận bất kỳ sự giúp đỡ nào, dù thực tế, lão rất cần.
Nhưng Lão Hạc không phải là người sống chỉ có buồn tủi, nghèo khổ. Dù đời sống khó khăn, lão vẫn nuôi dưỡng một tấm lòng nhân hậu và đầy tình thương. Lão yêu con chó của mình, coi đó là người bạn, là sự an ủi duy nhất trong những ngày tháng cô đơn. Mỗi lần con chó đi đến, lão lại cảm thấy như có một người bạn bên cạnh, dù nó không thể nói chuyện, nhưng chỉ cần có nó là lão đã cảm thấy mình không đơn độc. Cái tình cảm sâu sắc ấy cũng khiến cho hành động giết con chó của lão trở nên nặng nề hơn, vì đó là một quyết định đau đớn mà lão không muốn thực hiện.
Lão Hạc là nhân vật biểu tượng của những người nông dân trong xã hội cũ, những người đã phải chịu đựng quá nhiều nỗi đau về vật chất lẫn tinh thần. Lão sống trong nghèo khổ, nhưng trong tâm hồn lão vẫn có một tấm lòng rộng lớn, đầy yêu thương. Mặc dù không có gì ngoài cái nghèo khó, nhưng trong trái tim lão, vẫn luôn có tình thương và lòng tự trọng không gì có thể lay chuyển được.
Cuối cùng, cái chết của Lão Hạc là một kết thúc bi thảm, nhưng cũng là sự giải thoát cho lão khỏi những khổ đau và nghèo đói. Trước khi qua đời, lão đã để lại cho chúng ta bài học sâu sắc về lòng tự trọng, tình yêu thương và sự hy sinh. Lão Hạc không chỉ là hình ảnh của người nông dân nghèo khổ mà còn là biểu tượng của sự kiên cường, của phẩm giá không thể bị phá vỡ dù cuộc đời có khó khăn đến đâu. Lão Hạc là một nhân vật trong sáng, đầy nhân văn và mang đến cho người đọc những suy ngẫm về cuộc sống và về con người.
Tóm lại, Lão Hạc là một nhân vật đặc biệt trong văn học Việt Nam. Câu chuyện của lão không chỉ phản ánh hiện thực xã hội mà còn là bài học về lòng tự trọng, tình yêu thương và sự hy sinh. Những cảm xúc mà Lão Hạc trải qua, từ sự đau đớn khi giết con chó cho đến cái chết đầy lặng lẽ, đều là những ấn tượng sâu sắc mà người đọc không thể quên.
Bài văn tả nhân vật trong truyện - mẫu 4
Thạch Sanh là một trong những nhân vật nổi bật trong kho tàng truyện cổ tích Việt Nam. Trong câu chuyện “Thạch Sanh”, anh không chỉ là một chàng trai dũng cảm mà còn là biểu tượng của sức mạnh, sự kiên cường và lòng tốt. Thạch Sanh trong truyện không chỉ thể hiện hình ảnh một người anh hùng mà còn mang đến cho chúng ta bài học về đạo đức, lòng nhân hậu và sự hy sinh vì lợi ích của người khác. Thạch Sanh là nhân vật đã vượt qua rất nhiều khó khăn thử thách để cuối cùng nhận được phần thưởng xứng đáng với sự cố gắng của mình.
Thạch Sanh được sinh ra trong một gia đình nghèo khó. Tuy vậy, ngay từ khi còn nhỏ, anh đã thể hiện được sức mạnh phi thường và những phẩm chất tốt đẹp của một người anh hùng. Mái tóc của Thạch Sanh đen mượt, khuôn mặt sáng sủa và đầy nhiệt huyết. Anh có thân hình cao lớn, vạm vỡ, cơ bắp săn chắc, thể hiện rõ nét một người đàn ông mạnh mẽ. Đôi mắt của anh luôn tỏa sáng với ánh nhìn tự tin, đầy quyết tâm, sẵn sàng đối diện với mọi thử thách.
Dù sinh ra trong cảnh nghèo khó, Thạch Sanh lại luôn sống với một trái tim rộng lớn, nhân hậu và đầy lòng bao dung. Anh yêu thương mọi người xung quanh, không phân biệt giàu nghèo, luôn giúp đỡ những người gặp khó khăn. Khi mẹ anh bị ốm, Thạch Sanh không ngần ngại đi vào rừng sâu, vượt qua muôn vàn thử thách để tìm thuốc chữa bệnh cho mẹ. Đây chính là một trong những biểu hiện của lòng hiếu thảo và tình yêu thương vô điều kiện mà Thạch Sanh dành cho mẹ.
Bên cạnh đó, Thạch Sanh còn có một sức mạnh phi thường. Anh không chỉ mạnh mẽ về thể chất mà còn rất thông minh và kiên cường. Khi đối diện với yêu quái, những sinh vật nguy hiểm trong rừng sâu hay khi chiến đấu với kẻ thù, Thạch Sanh không bao giờ lùi bước. Anh sử dụng sức mạnh và trí tuệ của mình để vượt qua mọi trở ngại. Một trong những thử thách lớn mà anh gặp phải là khi đối đầu với con rồng dữ tợn. Mặc dù gặp rất nhiều khó khăn, nhưng Thạch Sanh không hề nao núng. Với lòng dũng cảm và sự kiên trì, anh đã đánh bại được con rồng, cứu được công chúa và đem lại sự bình yên cho vương quốc.
Thạch Sanh không chỉ là người anh hùng dũng mãnh mà còn là người có tấm lòng nhân hậu. Trong suốt câu chuyện, anh luôn giúp đỡ những người yếu thế, bảo vệ những kẻ yếu và sẵn sàng hy sinh bản thân vì lợi ích của người khác. Một trong những hình ảnh ấn tượng nhất của Thạch Sanh là khi anh cứu giúp công chúa khỏi nanh vuốt của yêu quái. Không chỉ chiến đấu để bảo vệ công chúa, anh còn không mong đền đáp, chỉ muốn làm những việc tốt mà không cầu công danh hay phú quý. Đây là biểu hiện của một con người sống vì nghĩa, không vì lợi ích cá nhân.
Cuối cùng, Thạch Sanh nhận được phần thưởng xứng đáng cho sự kiên cường và lòng tốt của mình. Sau những cuộc chiến đấu gian khổ, Thạch Sanh được vua ban thưởng, trở thành người đứng đầu, giúp đỡ dân làng, mang lại sự hòa bình cho đất nước. Hình ảnh của anh trở thành một tấm gương sáng cho thế hệ sau học hỏi. Thạch Sanh không chỉ chiến thắng những kẻ xấu mà còn chiến thắng chính bản thân mình, vượt qua mọi thử thách để trở thành một vị anh hùng đích thực.
Thạch Sanh là một hình mẫu lý tưởng của sự dũng cảm, lòng nhân ái và sự hy sinh. Câu chuyện về Thạch Sanh không chỉ là một câu chuyện cổ tích mà còn mang đậm giá trị nhân văn, dạy cho chúng ta về sự kiên trì, dũng cảm và lòng tốt. Thạch Sanh sẽ mãi là biểu tượng của những giá trị tốt đẹp trong cuộc sống mà bất kỳ ai cũng nên học hỏi và noi theo.
Bài văn tả nhân vật trong truyện - mẫu 5
Chí Phèo là nhân vật nổi bật trong tác phẩm “Chí Phèo” của nhà văn Nam Cao, một trong những tác phẩm xuất sắc trong nền văn học hiện thực Việt Nam. Nhân vật Chí Phèo mang đến cho người đọc những cảm nhận sâu sắc về thân phận con người trong xã hội phong kiến xưa, với những bi kịch đau thương và sự tăm tối trong cuộc đời.
Chí Phèo là một người đàn ông khoảng bốn mươi tuổi, có vóc dáng cao lớn và đôi mắt rất lạ, luôn lờ đờ, trống rỗng, như mất hết sức sống. Chí Phèo xuất thân từ một gia đình nghèo khổ, bị xã hội bỏ rơi từ khi còn rất trẻ. Cuộc đời của Chí Phèo bị xã hội phong kiến nghiệt ngã đẩy vào con đường tha hóa. Ban đầu, anh là một người hiền lành, chịu khó làm việc và có ước mơ về một cuộc sống hạnh phúc. Tuy nhiên, Chí Phèo đã bị biến chất, trở thành con quái vật chỉ biết say rượu, chửi bới và đánh đập người khác. Hình ảnh của anh gắn liền với những cuộc rượu chè, những trận ẩu đả và những tiếng chửi rủa vang vọng khắp làng Vũ Đại.
Với mái tóc bạc trắng, khuôn mặt thô kệch và đôi mắt đỏ ngầu, Chí Phèo mang trong mình một vẻ ngoài đáng sợ. Những vết sẹo trên mặt là dấu hiệu cho thấy những trận đánh đẫm máu mà anh đã trải qua. Tuy nhiên, ẩn sâu bên trong vẻ ngoài dữ tợn đó là một trái tim còn biết yêu thương, biết khát khao hạnh phúc. Chí Phèo không phải là một con người hoàn toàn xấu xa. Anh chỉ bị xã hội và những con người xung quanh đẩy vào con đường tăm tối. Những tội lỗi mà Chí Phèo gây ra đều là kết quả của việc bị xã hội khinh miệt, bỏ rơi và bị đối xử bất công.
Một trong những chi tiết đặc biệt khiến cho Chí Phèo trở nên đáng thương hơn là cuộc gặp gỡ với Thị Nở. Chính Thị Nở, một cô gái xấu xí, nghèo khó, nhưng lại là người duy nhất dám đối xử tốt với Chí Phèo. Thị Nở đã cho anh một chút tình cảm, một lần cảm thông chân thành. Chính từ tình yêu thương giản dị này, Chí Phèo đã bắt đầu thức tỉnh, nhận ra cuộc đời có thể có một hướng đi khác. Anh khát khao được làm lại từ đầu, trở lại với chính mình và mơ về một cuộc sống khác. Tuy nhiên, khi chính xã hội và những người xung quanh không chấp nhận anh, Chí Phèo lại rơi vào bi kịch đau thương, không có lối thoát.
Chí Phèo không chỉ là một con người của bi kịch mà còn là hình ảnh tiêu biểu cho những người bị xã hội phong kiến áp bức và đẩy vào bước đường cùng. Chí Phèo đã từng có những ước mơ, từng có những hy vọng, nhưng tất cả đều bị dập tắt trong sự tàn nhẫn của xã hội. Bi kịch của Chí Phèo là bi kịch của những con người bị xã hội không cho phép sống, không cho phép thay đổi, không cho phép được yêu thương. Những con người như Chí Phèo là nạn nhân của một xã hội bất công, một xã hội mà ở đó, con người không được quyền làm lại cuộc đời.
Cuối cùng, cái chết của Chí Phèo là kết thúc bi thảm, kết thúc cho một cuộc đời đã lỡ chìm trong rượu chè, trong sự lầm lũi, trong những đêm dài tăm tối. Sự ra đi của Chí Phèo không chỉ là cái kết cho một nhân vật, mà còn là sự lên án mạnh mẽ những bất công, những tội lỗi mà xã hội phong kiến đã gây ra cho những con người nghèo khổ, không có quyền làm lại cuộc đời.
Chí Phèo là một nhân vật đầy đau thương nhưng cũng là nhân vật để lại trong lòng người đọc những suy nghĩ sâu sắc về xã hội, về con người và về những giá trị đạo đức. Từ Chí Phèo, chúng ta nhận ra rằng mỗi con người đều có quyền sống, có quyền làm lại cuộc đời, và xã hội cần phải đối xử công bằng, nhân ái với tất cả mọi người.
Bài văn tả nhân vật trong truyện - mẫu 6
Thị Nở là một trong những nhân vật đặc biệt và đầy ấn tượng trong tác phẩm “Chí Phèo” của nhà văn Nam Cao. Mặc dù không phải là nhân vật chính, nhưng Thị Nở lại đóng vai trò rất quan trọng trong sự chuyển biến của Chí Phèo, và cũng thể hiện được những giá trị nhân văn sâu sắc trong tác phẩm.
Thị Nở là một cô gái có ngoại hình không mấy ưa nhìn. Cô có khuôn mặt xấu xí, làn da thô, chiếc mũi hếch và đôi mắt lờ đờ, nhưng điều đó không làm giảm đi cái đẹp trong tâm hồn cô. Thị Nở nghèo, sống đơn độc trong căn nhà cũ kỹ, nhưng lại có một trái tim giàu lòng yêu thương. Thị Nở không giống như những người dân trong làng Vũ Đại, họ xa lánh Chí Phèo vì những hành động quái đản của anh, nhưng Thị Nở lại là người duy nhất dám đối xử tốt với Chí Phèo.
Một ngày nọ, khi Chí Phèo đang trong trạng thái say rượu, đi lang thang trên con đường làng, Thị Nở vô tình gặp anh. Thị Nở không những không sợ hãi mà còn dừng lại và giúp đỡ Chí Phèo. Cô đã cho Chí Phèo một bát cháo hành, một món ăn bình dị nhưng đầy tình cảm. Đối với Chí Phèo, đây là một điều kỳ lạ, vì anh chưa bao giờ nhận được sự đối xử tử tế như vậy từ người khác. Thị Nở không nhìn anh bằng ánh mắt khinh miệt hay sợ hãi mà lại đối xử với anh như một con người, như một người cần được chăm sóc, được yêu thương.
Sự quan tâm và cảm thông của Thị Nở đã làm Chí Phèo cảm động, đánh thức trong anh những cảm xúc mà anh đã lãng quên bấy lâu. Anh không còn cảm thấy mình là một con quái vật xấu xa, tội lỗi, mà bắt đầu cảm nhận được một phần trong mình vẫn còn khả năng yêu thương và muốn thay đổi. Chính Thị Nở đã trở thành người giúp Chí Phèo nhận ra rằng anh vẫn có thể có một cuộc sống khác, một cuộc sống không bị xã hội và mọi người xa lánh, không bị vùi dập trong sự hằn học và căm ghét.
Thị Nở không chỉ là người duy nhất yêu thương Chí Phèo mà còn là người mang lại hy vọng cho anh. Cô đã làm cho Chí Phèo mơ về một cuộc sống bình yên, hạnh phúc, một gia đình với người vợ hiền lành và những đứa con ngoan. Trong mắt Chí Phèo, Thị Nở không chỉ là một người phụ nữ xấu xí mà là người bạn đời lý tưởng mà anh từng ao ước. Nhưng thật đáng tiếc, hạnh phúc đó chỉ là ảo tưởng. Chính xã hội, với những định kiến và bất công, đã không cho phép Chí Phèo và Thị Nở có thể sống hạnh phúc bên nhau.
Sau khi bị xã hội và chính bản thân Chí Phèo từ chối, Thị Nở lại tiếp tục cuộc sống tẻ nhạt, một mình trong căn nhà nghèo. Cô vẫn yêu thương Chí Phèo, nhưng cũng phải đối mặt với thực tế phũ phàng rằng không phải ai cũng có thể thay đổi, không phải ai cũng có thể được sống đúng với bản thân mình trong một xã hội đầy rẫy những bất công và định kiến.
Từ Thị Nở, chúng ta thấy được một thông điệp sâu sắc về tình người, về lòng yêu thương và sự cảm thông. Dù có ngoại hình xấu xí, dù nghèo khó, Thị Nở vẫn giữ được một tấm lòng nhân hậu, biết yêu thương và quan tâm đến những người xung quanh. Cô là minh chứng cho việc vẻ đẹp thật sự không nằm ở ngoại hình, mà là ở tâm hồn. Thị Nở là người duy nhất trong làng Vũ Đại dám đối xử tốt với Chí Phèo, dù anh có là một kẻ tội lỗi trong mắt mọi người. Câu chuyện của Thị Nở và Chí Phèo chính là bài học về lòng nhân ái và sự cảm thông, đồng thời cũng là lời nhắc nhở về những con người bị xã hội khinh miệt, bị bỏ rơi, nhưng vẫn có thể thay đổi nếu được yêu thương và quan tâm đúng cách.
Bài văn tả nhân vật trong truyện - mẫu 7
Chị Dậu là một nhân vật nổi bật trong tác phẩm “Tắt đèn” của nhà văn Ngô Tất Tố. Chị Dậu không chỉ là hình mẫu của người phụ nữ Việt Nam trong xã hội xưa mà còn là biểu tượng cho phẩm chất kiên cường, bất khuất của con người trong hoàn cảnh khó khăn. Chị Dậu là một người vợ, người mẹ hết mực yêu thương chồng con, một người phụ nữ chịu thương chịu khó và có lòng dũng cảm phi thường.
Chị Dậu là một người phụ nữ bình dị, có vẻ ngoài mộc mạc và giản dị. Chị là một người vợ hiền, một người mẹ yêu thương con cái. Trong tác phẩm, chị Dậu không có những vẻ đẹp nổi bật về hình thức, nhưng sự hi sinh và lòng yêu thương của chị khiến người khác phải kính trọng. Chị không chỉ chăm lo cho gia đình mà còn gánh vác tất cả những nỗi khổ cực, khó khăn mà xã hội áp đặt lên gia đình mình.
Chị Dậu sống trong một hoàn cảnh nghèo khó, nhà cửa tuềnh toàng, con cái đông đúc. Mặc dù vậy, chị luôn cố gắng làm việc để nuôi sống gia đình. Chị phải làm lụng vất vả từ sáng đến tối để kiếm tiền trang trải cuộc sống. Chị bán hàng ở chợ, đôi khi phải chắt chiu từng đồng để lo cho các con được ăn học. Mỗi ngày, chị dậy sớm, thức khuya, làm đủ mọi việc từ việc đồng áng đến việc nhà, tất cả chỉ để gia đình có một cuộc sống ổn định hơn.
Tuy nhiên, cuộc sống của chị không chỉ đầy khó khăn mà còn bị đè nặng bởi sự bất công và áp bức từ xã hội. Trong khi chị vất vả mưu sinh, chồng chị lại là một người yếu đuối, hay ốm đau và hoàn toàn không giúp đỡ chị trong việc gánh vác nỗi nhọc nhằn. Thế nhưng, tình yêu thương chị dành cho chồng là vô điều kiện. Chị luôn tìm cách chăm sóc, động viên và giúp đỡ chồng vượt qua khó khăn.
Mặc dù cuộc sống không ngừng thử thách, nhưng chị Dậu chưa bao giờ bỏ cuộc. Cảm động nhất là khi chị phải đối diện với sự tàn ác của bọn cường hào ác bá. Khi bọn chúng đến đòi tiền thuế, chị không chịu khuất phục. Chị không hề run sợ trước quyền lực của chúng, mà đứng lên chống lại bằng sức mạnh của tình thương và lòng kiên cường. Khi bọn cai lệ đến đánh đập chồng, chị đã không ngần ngại đứng ra bảo vệ, dù biết rằng mình có thể bị đánh đập đến thương tích.
Khi gia đình chị Dậu bị bức ép đến mức cùng cực, chị quyết định bán đi tất cả những gì còn lại để cứu chồng. Mặc dù biết rằng cuộc sống của mình và các con sẽ trở nên khó khăn hơn, nhưng chị vẫn không ngừng cố gắng để gia đình được yên ổn. Lòng yêu thương con cái, sự hy sinh vô bờ bến của chị là hình mẫu cho tình mẹ thiêng liêng trong xã hội xưa.
Chị Dậu là một người phụ nữ bình thường nhưng lại có sức mạnh phi thường. Chị đại diện cho người phụ nữ Việt Nam trong thời kỳ phong kiến, nơi mà cuộc sống của họ chỉ gắn liền với những đau khổ, áp bức. Tuy nhiên, chị Dậu cũng là một hình mẫu về sự kiên cường, lòng dũng cảm và phẩm chất đáng quý của người phụ nữ. Chị không chỉ là người mẹ thương yêu, mà còn là người phụ nữ bất khuất, đấu tranh cho sự công bằng và hạnh phúc cho gia đình.
Chị Dậu là biểu tượng của sự hi sinh, lòng kiên cường và tình yêu thương vô bờ bến. Mặc dù sống trong nghèo khổ, chị vẫn không từ bỏ hy vọng và luôn chiến đấu vì gia đình. Trong hoàn cảnh khó khăn, chị đã dạy chúng ta một bài học quý giá về lòng dũng cảm, sự kiên trì và tình yêu thương vô điều kiện. Chị Dậu không chỉ là nhân vật trong một tác phẩm văn học, mà còn là hình ảnh của bao người phụ nữ Việt Nam trong lịch sử đấu tranh và vươn lên trong hoàn cảnh nghèo khó.
Xem thêm những bài văn mẫu đạt điểm cao của học sinh trên cả nước hay khác:
- Bài văn tả núi
- Bài văn tả ông của em
- Bài văn tả phố đi bộ
- Bài văn tả quê em
- Bài văn tả quê hương lớp 5
Sách VietJack thi THPT quốc gia 2025 cho học sinh 2k7:
- Giải Tiếng Anh 12 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Friends Global
- Lớp 12 Kết nối tri thức
- Soạn văn 12 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 12 - KNTT
- Giải sgk Vật Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 12 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 12 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 12 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - KNTT
- Giải sgk Tin học 12 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 12 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 12 - KNTT
- Giải sgk Mĩ thuật 12 - KNTT
- Lớp 12 Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 12 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 12 - CTST
- Giải sgk Vật Lí 12 - CTST
- Giải sgk Hóa học 12 - CTST
- Giải sgk Sinh học 12 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 12 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 12 - CTST
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - CTST
- Giải sgk Tin học 12 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 12 - CTST
- Lớp 12 Cánh diều
- Soạn văn 12 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 12 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 12 Cánh diều
- Giải sgk Vật Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 12 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 12 - Cánh diều