10+ Phân tích 2 câu luận bài Thương vợ (điểm cao)

Phân tích 2 câu luận bài Thương vợ điểm cao, hay nhất được chọn lọc từ những bài văn hay của học sinh trên cả nước giúp bạn có thêm bài văn hay để tham khảo từ đó viết văn hay hơn.

10+ Phân tích 2 câu luận bài Thương vợ (điểm cao)

Quảng cáo

Dàn ý Phân tích 2 câu luận bài Thương vợ

1. Mở bài

+ Giới thiểu tác giả Tế Xương và bài thơ Thương vợ.

+ Dẫn dắt 2 câu luận:

Một duyên hai nợ âu đành phận,
Năm nắng mười mưa dám quản công.

Sau khi khắc họa cuộc sống mưu sinh vất vả của bà Tú ở hai câu thực, hai câu luận tiếp tục làm nổi bật đức hi sinh, sự cam chịu và tấm lòng vị tha của người vợ tảo tần.

+ Giới thiệu hai câu luận – nơi bộc lộ chiều sâu tâm trạng và tình cảm của tác giả dành cho vợ.

2. Thân bài

a. Giải thích nội dung hai câu thơ

“Một duyên hai nợ âu đành phận”:

+ Câu thơ sử dụng thành ngữ dân gian “duyên nợ” để nói về hôn nhân – “một duyên” là may mắn, còn “hai nợ” lại là gánh nặng.

Quảng cáo

+ Tác giả cho thấy sự tự ý thức sâu sắc về bản thân: ông chính là “nợ” mà bà Tú phải gánh chịu.

+ Từ “âu đành phận” thể hiện sự cam chịu của người vợ, chấp nhận hi sinh vì tình nghĩa vợ chồng.

“Năm nắng mười mưa dám quản công”:

+ “Năm nắng mười mưa”: thành ngữ chỉ nỗi vất vả, gian lao, sự khắc nghiệt của cuộc sống mưu sinh.

+ “Dám quản công”: thể hiện đức hi sinh, tấm lòng nhẫn nại, không quản ngại khó nhọc, cực khổ.

+ Hai số từ “năm”, “mười” là số từ phiếm chỉ, không xác định nhưng mang tính cường điệu → nhấn mạnh mức độ gian khổ.

b. Đặc sắc nghệ thuật

+ Sử dụng thành ngữ dân gian: "duyên nợ", "năm nắng mười mưa", "dám quản công" → gần gũi, quen thuộc, dễ đi vào lòng người.

+ Dùng số từ phiếm chỉ để tăng tính biểu cảm.

+ Ngôn ngữ giản dị, đậm chất đời sống, nhưng chan chứa tình cảm chân thành.

c. Ý nghĩa nội dung

Quảng cáo

+ Là lời tri ân, thấu hiểu, xót xa của Tú Xương dành cho người vợ.

+ Là sự ngợi ca những đức tính cao quý của người phụ nữ Việt Nam: đảm đang, nhẫn nhịn, chịu thương chịu khó.

+ Tô đậm thêm chiều sâu nhân cách của bà Tú và tình cảm chân thành của nhà thơ.

3. Kết bài

+ Khẳng định hai câu thơ là một biểu hiện sâu sắc của tình cảm yêu thương, biết ơn mà Trần Tế Xương dành cho vợ.

+ Cho thấy vẻ đẹp vừa bình dị vừa cao cả của người phụ nữ Việt Nam trong văn học truyền thống.

Phân tích 2 câu luận bài Thương vợ - mẫu 1

          Trong bài thơ “Thương vợ”, Trần Tế Xương không chỉ khắc họa chân dung một người vợ tảo tần, lam lũ mà còn thể hiện tình cảm yêu thương, trân trọng và thấu hiểu sâu sắc của mình dành cho bà Tú. Nếu như hai câu thực miêu tả cụ thể những vất vả mưu sinh của người vợ nơi “quãng vắng” hay “buổi đò đông”, thì đến hai câu luận, lời thơ như đi sâu vào thế giới nội tâm của bà Tú. Ở đó, nhà thơ không chỉ xót thương mà dường như còn thay vợ lên tiếng, thốt ra lời tự sự đầy xót xa:

Quảng cáo

“Một duyên hai nợ âu đành phận,
Năm nắng mười mưa dám quản công.”

Câu thơ đầu như một lời độc thoại, một sự chấp nhận đầy nhẫn nhịn của người phụ nữ đối với cuộc hôn nhân của mình. Từ thành ngữ dân gian quen thuộc “duyên nợ”, nhà thơ đã tách ra thành hai yếu tố “duyên” và “nợ” với sắc thái riêng biệt. “Duyên” là điều trời định, là cái gắn bó thiêng liêng do ông Tơ bà Nguyệt se kết, còn “nợ” là trách nhiệm, là gánh vác, là điều ràng buộc mà con người buộc phải chấp nhận trong cuộc sống. “Một duyên hai nợ” không chỉ thể hiện sự duyên phận trong hôn nhân, mà còn nói lên cái gánh nặng mà bà Tú đang gồng gánh – nặng hơn duyên một bậc. Bà Tú không trách móc, không oán than, mà chỉ “âu đành phận” – một thái độ cam chịu, nhẫn nhịn, chấp nhận mọi vất vả để chu toàn cho gia đình, cho chồng con. Câu thơ như một tiếng thở dài nhẹ nhưng sâu, chan chứa nỗi lòng thầm lặng của người phụ nữ xưa.

Nếu câu đầu gợi nỗi niềm cam chịu, thì câu thơ sau lại cho thấy tinh thần chịu thương chịu khó đến mức cao cả của bà Tú:

“Năm nắng mười mưa dám quản công.”

Thành ngữ “dầm mưa dãi nắng” đã được nhà thơ vận dụng một cách sáng tạo thành “năm nắng mười mưa” – cách dùng số từ tăng dần để nhấn mạnh mức độ gian khổ, khắc nghiệt của cuộc mưu sinh. Những con số trong thơ Tú Xương không chỉ là đơn vị đo lường mà còn là biểu hiện đầy ẩn dụ. “Một duyên hai nợ” đối với “năm nắng mười mưa” – cho thấy sự hi sinh của bà Tú ngày một lớn dần, cứ thế mà nhân lên, gồng gánh theo năm tháng. Bà Tú “dám quản công”, tức là không nề hà, không than phiền, không tiếc thân mình, tất cả chỉ vì một điều duy nhất: chồng con. Đằng sau câu thơ là hình ảnh một người vợ không chỉ đảm đang, tháo vát mà còn mang trong mình đức hi sinh thầm lặng, cao quý.

Về phương diện nghệ thuật, hai câu thơ cho thấy sự kết hợp hài hòa giữa văn học bác học và văn học dân gian. Việc sử dụng sáng tạo các thành ngữ như “duyên nợ”, “nắng mưa”, kết hợp với số từ phiếm chỉ như “một – hai – năm – mười” không chỉ làm tăng sức gợi hình, gợi cảm mà còn bộc lộ được chiều sâu tâm trạng nhân vật. Đặc biệt, giọng thơ trong hai câu luận không hề mang màu sắc châm biếm thường thấy ở Tú Xương, mà lại rất nhẹ nhàng, trầm lắng – như một lời nói hộ, lời chia sẻ đầy yêu thương mà người chồng dành cho vợ mình.

Tóm lại, hai câu luận trong bài thơ “Thương vợ” là lời tự sự đầy xúc động về thân phận người phụ nữ, là tiếng lòng thấu hiểu, xót xa và biết ơn của một người chồng từng "ăn lương vợ". Qua đó, nhà thơ không chỉ khắc họa thành công hình ảnh bà Tú mà còn gián tiếp tôn vinh đức hi sinh cao cả của người phụ nữ Việt Nam trong xã hội xưa – những người lặng thầm gánh vác cả gia đình bằng tình yêu thương vô bờ bến.

Phân tích 2 câu luận bài Thương vợ - mẫu 2

          Trong bài thơ “Thương vợ”, Trần Tế Xương đã khắc họa hình ảnh bà Tú một cách sâu sắc và cảm động, từ một người vợ tảo tần, chịu thương chịu khó cho đến một người phụ nữ cam chịu, chấp nhận số phận. Nếu như ở bốn câu thơ đầu, nhà thơ giữ vai trò là một người chồng đứng bên ngoài, khách quan quan sát và cảm thông cho bà Tú, thì ở hai câu luận, Tú Xương đã nhập thân vào trong tâm tư và nỗi niềm của người vợ, để cất lên những tiếng than thở đầy ám ảnh và chân thực.

“Một duyên hai nợ âu đành phận,
Năm nắng mười mưa dám quản công.”

Hai câu thơ này chính là lời than thở mà Tú Xương nói hộ lòng vợ, thể hiện rõ sự cam chịu của bà Tú trước sự vất vả trong cuộc sống hôn nhân. Chữ “duyên” trong câu thơ mang nghĩa Hán Việt là cái duyên cớ, là yếu tố trời định khiến cho con người gặp nhau, yêu nhau và trở thành vợ chồng. Trong quan niệm dân gian, duyên là cái gì đó đẹp đẽ, thiêng liêng, được ông Tơ bà Nguyệt se duyên. Nhưng “duyên” đối với bà Tú không chỉ có ý nghĩa tốt đẹp mà còn là điều kiện để hình thành những “nợ” mà bà phải gánh vác suốt đời. “Một duyên hai nợ” cho thấy, tuy duyên là một, nhưng nợ thì lại có nhiều, nhiều hơn cả duyên. Đây là một sự đối nghịch đầy ẩn ý, thể hiện sự vất vả, gian truân mà bà Tú phải trải qua trong cuộc sống hôn nhân với người chồng “hờ hững”.

Nói cách khác, bà Tú đã phải chấp nhận một cuộc hôn nhân mà trong đó “duyên” chỉ là phần nhỏ, còn lại là những “nợ” nặng nề mà bà phải gánh chịu. Và cuối cùng, bà chỉ còn biết “âu đành phận”, tức là cam chịu, không còn sự lựa chọn nào khác ngoài việc chấp nhận những vất vả, gian truân của cuộc sống. Đó là sự nhẫn nhục đầy khổ đau mà bà Tú đã phải trải qua, và nhà thơ đã thể hiện điều này một cách tinh tế qua cách sử dụng chữ “âu” – một từ ngữ chứa đựng nỗi cam chịu, lòng đức hy sinh của bà.

Tiếp đó, trong câu thơ thứ hai, “Năm nắng mười mưa dám quản công”, số từ đã được sắp xếp theo thứ tự tăng tiến để nhấn mạnh sự gian nan và vất vả chồng chất lên đôi vai của bà Tú. “Năm nắng mười mưa” không chỉ là những từ ngữ mang tính hình tượng cao mà còn phản ánh mức độ vất vả, cực nhọc mà bà Tú phải trải qua. Những con số “năm” và “mười” trong câu thơ không chỉ đơn giản là những chỉ số lượng mà còn có giá trị biểu cảm, thể hiện sự gia tăng khó khăn trong công việc của bà. Mặc dù vất vả, bà Tú vẫn không hề than phiền, vẫn “dám quản công”, thể hiện đức tính chịu thương chịu khó và tinh thần hy sinh thầm lặng vì gia đình.

Việc sử dụng từ “dám” ở đây cũng rất đáng chú ý. Chữ “dám” không chỉ nói lên tinh thần chịu đựng mà còn cho thấy sự mạnh mẽ trong một người phụ nữ dù bị vùi dập bởi vất vả. Bà không sợ gian nan, khó khăn mà vẫn kiên cường làm tròn bổn phận của mình. Cách sử dụng các số từ như “năm” và “mười” đã làm tăng độ hình ảnh, khiến người đọc cảm nhận rõ hơn về sự khổ cực của bà Tú. Mỗi con số là một tầng lớp khó khăn khác nhau mà bà phải trải qua, từ đó tôn vinh đức hi sinh vô bờ bến của người vợ, người mẹ trong gia đình.

Như vậy, qua hai câu luận, nhà thơ Trần Tế Xương đã rất thành công trong việc diễn tả nỗi lòng và sự hi sinh thầm lặng của bà Tú. Sự kết hợp giữa ngôn ngữ dân gian và sự sáng tạo nghệ thuật đã tạo nên một tác phẩm không chỉ nói lên những khó khăn trong cuộc sống của người phụ nữ xưa mà còn phản ánh tình cảm yêu thương, cảm thông và kính trọng của người chồng đối với vợ mình.

Phân tích 2 câu luận bài Thương vợ - mẫu 3

          Hai câu luận trong bài thơ “Thương vợ” của Tú Xương vẫn tiếp tục khắc họa hình ảnh bà Tú – người phụ nữ tảo tần, chịu đựng bao gian khổ để nuôi dưỡng gia đình, chăm sóc chồng con. Hai câu thơ này không chỉ thể hiện sự vất vả của bà Tú mà còn cho thấy tình yêu thương và lòng hi sinh của bà đối với gia đình:

“Một duyên hai nợ âu đành phận,
Năm nắng mười mưa dám quản công.”

Ở đây, Tú Xương sử dụng thành ngữ “một duyên hai nợ” để thể hiện sự hy sinh của bà Tú. “Duyên” là điều kiện may mắn để bà gặp được ông Tú, nhưng cái “nợ” lại gánh trên vai bà là những trách nhiệm lớn lao đối với chồng con. “Một duyên hai nợ” gợi lên hình ảnh một người phụ nữ phải gánh vác, vất vả vì hai trọng trách, một là lo cho chồng, hai là chăm sóc con cái. Dù phải chịu đựng sự hy sinh, bà Tú vẫn không kêu ca phàn nàn, mà chấp nhận như đó là số phận của mình: “âu đành phận”. Đây là sự cam chịu, sự chấp nhận số phận với đầy đủ tấm lòng yêu thương và đức hi sinh, không một lời than thở.

Nhà thơ tiếp tục sử dụng thành ngữ “năm nắng mười mưa” để nhấn mạnh thêm mức độ gian khổ mà bà Tú phải chịu đựng. Cụm từ này không chỉ gợi lên sự vất vả của bà mà còn phản ánh một cách chính xác sự kiên trì, nhẫn nại của bà trong công việc gia đình. Bà Tú phải lao động vất vả “năm nắng mười mưa”, nghĩa là phải thức khuya dậy sớm, chịu nắng mưa dầm dãi, nhưng bà vẫn không một lời than vãn, vẫn “dám quản công”. Từ “dám” ở đây thể hiện sự tự nguyện, sự kiên cường trong công việc, dù vất vả nhưng bà không nghĩ cho bản thân mình, chỉ lo lắng cho gia đình. Chính từ sự chịu đựng ấy, bà Tú đã trở thành một hình mẫu của người phụ nữ Việt Nam xưa: cam chịu, đảm đang, hết lòng vì chồng con.

Qua hai câu luận, Tú Xương đã hoàn thành bức chân dung đầy đủ về bà Tú. Bà không chỉ là một người vợ, người mẹ tảo tần, mà còn là hiện thân của đức hi sinh cao cả, lòng yêu thương vô bờ bến dành cho gia đình. Câu thơ của Tú Xương như một lời thở dài, nặng nề, ám chỉ nỗi bất lực của ông Tú khi để vợ phải gồng gánh cả gia đình. Điều này càng làm nổi bật tình cảm yêu thương và lòng tự trách của người chồng đối với vợ mình. Thông qua đó, tác giả đã khéo léo thể hiện sự kính trọng, cảm thông đối với bà Tú và những người phụ nữ Việt Nam nói chung, những người luôn âm thầm hy sinh vì gia đình mà không một lời ca thán.

Trong hai câu luận, giọng thơ của Tú Xương cũng trở nên chùng xuống, mang âm hưởng dằn vặt và vật vã, như thể ông Tú đang tự trách mình vì sự bất lực, không thể san sẻ gánh nặng với bà. Chính điều này đã làm nổi bật tấm lòng yêu thương sâu sắc của Tú Xương đối với người vợ tảo tần của mình, qua đó thể hiện sự trân trọng và tôn vinh phẩm giá của bà Tú.

Phân tích 2 câu luận bài Thương vợ - mẫu 4

          Hình ảnh người phụ nữ luôn là đề tài muôn thuở trong nền thi ca Việt Nam. Tuy nhiên, thơ văn viết về người vợ bằng tình cảm của người chồng đã ít, nay lại viết “tế sống” người vợ còn hiếm hoi hơn. Và Trần Tế Xương là người đàn ông đã đưa hình ảnh người vợ của mình vào những dòng thơ trữ tình nhưng cũng không kém phần trào phúng. Trần Tế Xương hay còn gọi là Tú Xương, giống trong buổi giao thời đầy nghèo khổ nửa thực dân nửa phong kiến. Ông là người thông minh ham học có tài làm thơ nhưng lại lận đận trong thi cử. Ông nổi tiếng trong hai mảng thơ trữ tình và trào phúng có pha chút giọng cười châm biếm, sắc sảo bắt nguồn từ tâm huyết với dân với nước với đời. Tú Xương đã từng được mệnh danh là nhà thơ trào phúng xuất sắc nhất của văn học Việt Nam cuối thế kỷ XIX. Những tác phẩm ông để lại chủ yếu là thơ Nôm và có nhiều bài rất đặc sắc, có thể nói là tuyệt mỹ cả về nội dung lẫn nghệ thuật. Minh chứng rõ nhất là bài thơ Thương vợ. 

“Một duyên, hai nợ, âu đành phận,
Năm nắng, mười mưa, dám quản công.”

Ở đây, Tú Xương sử dụng hai thành ngữ “một duyên, hai nợ” và “năm nắng, mười mưa” để thể hiện sự vất vả và đức hi sinh của bà Tú. Trong quan niệm phong kiến xưa, “duyên” và “nợ” được xem là những yếu tố thiêng liêng trong mối quan hệ vợ chồng, mà ông trời đã định sẵn. “Duyên” mang ý nghĩa là sự gặp gỡ do số phận an bài, còn “nợ” lại là sự trả nợ mà người vợ phải gánh vác trong suốt cuộc đời. Tuy nhiên, khi được đưa vào lời thơ của Tú Xương, “duyên” và “nợ” không còn là những khái niệm thiêng liêng, mà trở thành một gánh nặng không thể tránh khỏi. Trong thơ Tú Xương, “một duyên” vẫn là điều tốt đẹp, nhưng “hai nợ” lại càng làm tăng thêm nỗi lo âu, khổ cực mà bà Tú phải mang theo. Như vậy, khi bà Tú nói “âu đành phận”, đó chính là sự cam chịu, là sự chấp nhận số phận đã được an bài, dù không ít lần bà phải đối mặt với những khó khăn, thử thách trong cuộc sống.

Ngoài ra, việc Tú Xương sử dụng cấu trúc đối trong hai câu thơ, “một duyên, hai nợ” đối với “năm nắng, mười mưa” không chỉ tạo nên sự cân xứng về mặt ngữ nghĩa mà còn làm tăng tính nhấn mạnh cho những hy sinh mà bà Tú phải gánh chịu. “Năm nắng, mười mưa” là thành ngữ thể hiện sự vất vả, gian nan của công việc đồng áng hay những công việc lao động nặng nhọc trong cuộc sống. Thế nhưng, bà Tú không chỉ phải chịu đựng mỗi mùa nắng, mùa mưa mà là suốt năm tháng dài đằng đẵng. Sự đối lập này khiến cho câu thơ như một lời than thở, vừa mộc mạc lại vừa chân thành, thể hiện rõ nét những khó khăn và thử thách mà bà phải đối mặt trong cuộc sống hàng ngày.

Cùng với đó, hai cụm từ “âu đành phận” và “dám quản công” càng làm nổi bật đức tính kiên nhẫn và hi sinh của bà Tú. “Âu đành phận” là sự cam chịu số phận mà bà không thể thay đổi, còn “dám quản công” là thể hiện sự tự nguyện và lòng hi sinh không đòi hỏi công lao hay sự ghi nhận. Bà Tú không phàn nàn, không kể công, chỉ lặng lẽ làm việc, chấp nhận mọi khó khăn trong cuộc sống vì chồng, vì con.

Với việc sử dụng biện pháp đối, đảo ngữ, và sự kết hợp tinh tế các thành ngữ, Tú Xương đã vẽ nên bức tranh chân thực về người phụ nữ Việt Nam truyền thống, với đầy đủ những đức tính cao quý như tần tảo, hi sinh và tận tụy. Bà Tú không chỉ là một người vợ trong gia đình mà còn là hình mẫu của lòng kiên nhẫn, của sự cống hiến hết mình vì những người thân yêu. Chính qua những câu thơ này, Tú Xương đã thể hiện lòng kính trọng và tình yêu thương sâu sắc đối với bà Tú, đồng thời cũng là lời ca ngợi những người phụ nữ Việt Nam nói chung, những người ngày đêm âm thầm hy sinh vì gia đình mà không cần sự báo đáp.

Phân tích 2 câu luận bài Thương vợ - mẫu 5

          Thơ ca Việt Nam khi xưa, trong thời Trung đại được các nhà nho dùng để dạy đời, tỏ chí. Nhà nho xưa thể hiện chí làm trai, nợ công danh, chí kinh bang tế thế hay những ưu tư về cuộc đời, về thời đại mà ít khai thác đời sống tình cảm, đời tư thường nhật của mình, đặc biệt là viết về người phụ nữ. Trong thế kỉ XIX có Nguyễn Khuyến và Tú Xương đã làm được điều đó. Nhưng nổi tiếng hơn cả là những bài thơ của Tú Xương. Tú Xương không chỉ lên án đanh thép xã hội thực dân nửa phong kiến lúc bấy giờ bằng những bài thơ trào phúng sâu sắc mà còn để lại nhiều bài thơ trữ tình, nhất là về người vợ của ông. Thương vợ là một trong những bài thơ như thế, vừa sâu sắc, tình cảm, vừa hóm hỉnh, vui tươi.

          Trong hai câu thơ luận, Tú Xương tiếp tục thể hiện sự tần tảo, hi sinh thầm lặng của bà Tú mà không hề oán trách hay than phiền:

“Một duyên hai nợ âu đành phận,
Năm nắng mười mưa dám quản công.”

Từ ngữ trong câu thơ thật chân thực và sâu sắc, làm nổi bật cuộc sống gia đình mà bà Tú phải gánh vác. Trong văn hóa phương Đông, “duyên” và “nợ” là hai từ rất quen thuộc và có ý nghĩa sâu sắc. “Duyên” gắn với sự hạnh phúc, cái đẹp trong cuộc sống, còn “nợ” lại gắn với những cực nhọc, vất vả. Đối với bà Tú, cuộc đời bà không chỉ có “duyên” mà còn phải gánh chịu “hai nợ” – một nợ với chồng, một nợ với con. Dù vậy, bà không hề oán trách số phận mà chấp nhận “âu đành phận”, sống với sự cam chịu và sự hi sinh vô điều kiện. Câu thơ này thể hiện sự chấp nhận tất cả của bà, không một lời than vãn hay đổ lỗi, chỉ có sự âm thầm chịu đựng.

Tiếp đó, hình ảnh bà Tú lại hiện lên qua câu thơ “Năm nắng mười mưa dám quản công”. Đây là thành ngữ diễn tả sự gian khổ vất vả mà bà phải chịu đựng mỗi ngày. Tú Xương đã sử dụng rất khéo số từ “năm” và “mười” để nhấn mạnh sự tăng dần của khó khăn trong cuộc sống của bà Tú. Sự vất vả càng lúc càng lớn, không chỉ là những ngày mưa nắng mà là những ngày dài đằng đẵng của cả một đời người. Tuy vậy, bà Tú vẫn không một lời kêu ca, không quản ngại công lao hay khổ cực, chỉ âm thầm làm tròn trách nhiệm của mình với gia đình.

Trong câu thơ này, sự kiên cường của bà Tú thật sự nổi bật. Dù cuộc sống đầy rẫy khó khăn, bà vẫn luôn làm tròn bổn phận, chăm lo cho gia đình mà không hề đòi hỏi hay than phiền. Đây chính là phẩm chất cao quý của người phụ nữ Việt Nam truyền thống – tần tảo, chịu đựng mọi gian khổ vì chồng con mà không cần sự báo đáp. Sự hy sinh ấy cũng chính là lời ca ngợi của Tú Xương đối với bà Tú, là sự thể hiện tình yêu thương và lòng kính trọng sâu sắc mà ông dành cho vợ mình.

Phân tích 2 câu luận bài Thương vợ - mẫu 6

          Có người nói, nụ cười Nguyễn Khuyến là nụ cười thâm trầm, hóm hỉnh, còn nụ cười của Tú Xương là nụ cười cay cú, “cười ra mảnh sành”. Bài thơ Thương vợ của Tú Xương cũng có chất hài hước mà chua chát như thế:

“Một duyên hai nợ âu đành phận,
Năm nắng mười mưa dám quản công.”

          Trong hai câu luận, Tú Xương đã vẽ nên một hình ảnh bà Tú đầy sức sống và phẩm hạnh cao đẹp. Tuy nhiên, khác với những gì bà Tú thể hiện trong thơ ca dân gian, nơi hình ảnh con cò gánh gạo nuôi chồng thường gắn liền với sự âm thầm chịu đựng và đau khổ, trong thơ của Tú Xương, bà Tú không chỉ chịu đựng mà còn cam chịu một cách kín đáo, không một lời kêu ca, không một tiếng thở dài.

          Hai câu thơ không chỉ là lời than thở của bà Tú mà còn là tiếng lòng của ông Tú, người chứng kiến và cảm nhận sự hi sinh, vất vả của vợ mình. Dù công việc làm ăn của bà Tú có gian khổ đến đâu, dù nắng mưa có khắc nghiệt thế nào, bà vẫn kiên cường không than vãn, tiếp tục “dám quản công” để lo cho gia đình. Tuy nhiên, trong câu thơ này, Tú Xương không chỉ nhắc đến những cực nhọc của bà Tú mà còn cho thấy ông Tú nhận thức rõ ràng rằng, bà phải chịu nhiều khó khăn, một phần vì "duyên" và "nợ" mà bà phải gánh chịu do cuộc sống chung với ông. Đây chính là một cách ông Tú tự nhận trách nhiệm về phần khổ của bà và thể hiện lòng cảm thông, xót xa.

Bằng việc sử dụng thành ngữ "một duyên hai nợ", Tú Xương không chỉ chỉ rõ nỗi vất vả của bà Tú mà còn cho thấy sự cam chịu của bà, coi đó như là số phận. Bà Tú chấp nhận “nợ” mà không phàn nàn, vẫn kiên cường "dám quản công" với tất cả sự tần tảo và đức hi sinh của một người vợ, người mẹ. Tuy nhiên, sự cam chịu ấy không phải là sự im lặng vô hồn, mà là sự chấp nhận đầy xót xa, là một tiếng thở dài không thể cất lên thành lời.

Như vậy, ở đây, Tú Xương vừa khắc họa được vẻ đẹp phẩm hạnh của bà Tú, vừa cho thấy sự tự nhận thức của ông Tú về phần khổ của mình đối với vợ. Mặc dù bà Tú một mình gánh vác việc nhà, ông Tú vẫn luôn cảm nhận được và mong muốn động viên bà, dù là bằng những câu thơ đầy cảm xúc và xót xa. Những số từ như “một, hai, năm, mười” trong câu thơ không chỉ đối nhau về mặt ngữ pháp mà còn tạo ra sự tăng tiến của khó khăn mà bà phải đối mặt, thể hiện nỗi nhọc nhằn của bà Tú theo thời gian.

Cuối cùng, qua hai câu thơ này, Tú Xương không chỉ cho thấy nỗi khổ của bà Tú mà còn thể hiện một sự tôn trọng sâu sắc dành cho người vợ tảo tần của mình. Đây là tiếng nói của một người chồng, thấu hiểu và trân trọng vợ mình hơn bao giờ hết.

Phân tích 2 câu luận bài Thương vợ - mẫu 7

          Bài thơ “Thương vợ” của Trần Tế Xương không chỉ là một lời tri ân sâu sắc dành cho người vợ tảo tần, mà còn là bức chân dung đầy xúc động về hình ảnh người phụ nữ Việt Nam truyền thống – đảm đang, hi sinh và chịu thương chịu khó. Sau khi khắc họa hình ảnh bà Tú vất vả mưu sinh ở hai câu thực, tác giả tiếp tục bộc lộ nỗi xót xa và niềm cảm phục của mình qua hai câu luận đầy cảm động:

“Một duyên hai nợ âu đành phận,
Năm nắng mười mưa dám quản công.”

Câu thơ đầu tiên sử dụng thành ngữ dân gian quen thuộc “một duyên hai nợ” để nói về chuyện vợ chồng. Ở đây, nhà thơ thể hiện một sự tự ý thức rất rõ ràng: cuộc hôn nhân giữa ông và bà Tú không chỉ là duyên, mà còn là nợ. “Duyên” là may mắn, là gắn bó tự nhiên, nhưng “nợ” lại là gánh nặng, là trách nhiệm mà bà Tú phải mang vác trong cuộc đời làm vợ. Cách dùng cụm từ “hai nợ” thay vì chỉ “một nợ” như dân gian vẫn nói cho thấy sự nhấn mạnh – rằng bà Tú không chỉ chịu một phần nặng nhọc, mà là gấp đôi. Qua đó, ta càng cảm nhận được sự xót xa và lòng biết ơn của nhà thơ với người vợ đã cam chịu vì mình. Từ “âu đành phận” gợi lên tâm thế cam chịu, hi sinh, chấp nhận tất cả vì nghĩa tình vợ chồng. Đó là sự hi sinh âm thầm nhưng lớn lao.

Tiếp nối ý thơ, câu sau “Năm nắng mười mưa dám quản công” như một lời ngợi ca thầm lặng những nỗ lực và hi sinh không ngừng nghỉ của bà Tú. Thành ngữ “năm nắng mười mưa” là cách nói dân gian nhằm khắc họa mức độ vất vả của người lao động – vừa gian nan, vừa khắc nghiệt. Cặp số “năm”, “mười” không mang ý nghĩa đếm cụ thể mà là số từ phiếm chỉ, dùng để nhấn mạnh tính chất triền miên, thường xuyên của gian khổ. Thế nhưng, dù phải đối mặt với những mưa nắng, nhọc nhằn ấy, bà Tú vẫn “dám quản công” – một cách nói cổ thể hiện sự không ngại khó, không nề hà việc nặng nhọc. Chỉ bốn chữ “dám quản công” đã thể hiện được tinh thần chịu thương chịu khó, đức hi sinh vô điều kiện và tình yêu thương trọn vẹn mà bà Tú dành cho chồng con.

Về mặt nghệ thuật, hai câu thơ này đặc sắc ở cách vận dụng thành ngữ dân gian một cách sáng tạo, sử dụng từ ngữ mộc mạc nhưng biểu cảm cao, lời thơ giàu tính hình tượng và thấm đẫm cảm xúc. Cái hay của Trần Tế Xương không chỉ ở chỗ ông miêu tả bà Tú như một người vợ trong hiện thực, mà còn ở chỗ ông nâng hình ảnh ấy thành biểu tượng cho những người phụ nữ Việt Nam trong xã hội xưa: âm thầm, cam chịu nhưng đầy nghị lực, mạnh mẽ và cao cả.

Tóm lại, hai câu luận trong bài thơ “Thương vợ” không chỉ tiếp tục khắc họa chân dung người vợ lam lũ, mà còn làm nổi bật lên vẻ đẹp nhân cách của bà Tú qua sự thấu hiểu và biết ơn chân thành của tác giả. Với hình ảnh “một duyên hai nợ”, “năm nắng mười mưa”, Tú Xương không chỉ ghi lại cuộc sống của vợ mình, mà còn viết nên một khúc ca tôn vinh vẻ đẹp người phụ nữ Việt Nam: hy sinh, cam chịu và hết lòng vì gia đình.

Xem thêm những bài văn mẫu đạt điểm cao của học sinh trên cả nước hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Giải bài tập lớp 12 sách mới các môn học