10+ Phân tích khổ 3 4 bài Ánh trăng (điểm cao)
Phân tích khổ 3 4 bài Ánh trăng điểm cao, hay nhất được chọn lọc từ những bài văn hay của học sinh trên cả nước giúp bạn có thêm bài văn hay để tham khảo từ đó viết văn hay hơn.
- Dàn ý Phân tích khổ 3 4 bài Ánh trăng
- Phân tích khổ 3 4 bài Ánh trăng (mẫu 1)
- Phân tích khổ 3 4 bài Ánh trăng (mẫu 2)
- Phân tích khổ 3 4 bài Ánh trăng (mẫu 3)
- Phân tích khổ 3 4 bài Ánh trăng (mẫu 4)
- Phân tích khổ 3 4 bài Ánh trăng (mẫu 5)
- Phân tích khổ 3 4 bài Ánh trăng (mẫu 6)
- Phân tích khổ 3 4 bài Ánh trăng (mẫu 7)
- Phân tích khổ 3 4 bài Ánh trăng (mẫu 8)
- Phân tích khổ 3 4 bài Ánh trăng (mẫu 9)
- Phân tích khổ 3 4 bài Ánh trăng (các mẫu khác)
10+ Phân tích khổ 3 4 bài Ánh trăng (điểm cao)
Dàn ý Phân tích khổ 3 4 bài Ánh trăng
I. Mở bài
- Giới thiệu về tác giả Nguyễn Duy và bài thơ "Ánh Trăng".
- Tác phẩm "Ánh Trăng" là một trong những bài thơ tiêu biểu thể hiện những suy ngẫm sâu sắc của tác giả về tình yêu quê hương, về cuộc sống và sự thay đổi của con người qua thời gian.
- Dẫn dắt vào vấn đề: phân tích khổ 3 và khổ 4 của bài thơ "Ánh Trăng".
II. Thân bài
1. Khái quát chung về khổ 3 và 4
- Các khổ thơ này phản ánh sự chuyển biến trong tâm trạng của nhân vật trữ tình, từ cảm giác lãng quên, xa cách đến sự nhận thức, thức tỉnh.
- Hai khổ thơ này kết nối sự thay đổi tâm lý của nhân vật, từ một thái độ vô cảm với ánh trăng khi ở thành phố đến sự hồi tưởng và xúc động khi đối diện với ánh trăng trong một tình huống đặc biệt.
2. Phân tích chi tiết khổ 3
- "Thình lình đèn điện tắt"
+ Hình ảnh "đèn điện tắt" đột ngột gây cảm giác bất ngờ, đảo lộn cuộc sống hiện đại, nơi mà ánh sáng nhân tạo luôn chiếm ưu thế. Đây là một khoảnh khắc "đột ngột", như một sự cố gắng của tác giả để phá vỡ cái vô cảm của cuộc sống thành thị.
+ Từ “thình lình” gợi cảm giác đột ngột, làm người đọc chú ý đến sự thay đổi đột ngột từ ánh sáng điện chuyển sang bóng tối, một sự thay đổi đầy ẩn ý.
- "Phòng buyn-đinh tối om"
+ “Phòng buyn-đinh” là một từ ngữ mang tính hiện đại, thể hiện sự gắn bó với cuộc sống đô thị, đồng thời "tối om" làm nổi bật bầu không khí tối tăm, thiếu sáng khi đèn điện tắt.
+ Cả không gian bỗng trở nên ngột ngạt và vô định. Từ "tối om" gợi lên sự thiếu thốn, tách biệt, giống như sự thiếu vắng những giá trị tinh thần, giá trị cũ kỹ mà con người dần lãng quên.
- “Vội bật tung cửa sổ”
+ Hành động bật cửa sổ vội vã có thể hiểu là sự tìm kiếm một nguồn ánh sáng khác, không phải ánh sáng nhân tạo mà là ánh sáng tự nhiên, gần gũi và gắn bó hơn, đó chính là ánh trăng.
+ Đây là một hành động thể hiện sự khôi phục, sự tìm lại, mặc dù trước đó ánh trăng chỉ là thứ bị bỏ quên.
- "Đột ngột vầng trăng tròn"
+ “Đột ngột” một lần nữa nhấn mạnh sự bất ngờ, sự tái ngộ bất ngờ với ánh trăng – một người bạn cũ đã lâu không gặp.
+ Hình ảnh “vầng trăng tròn” trong khổ này gợi lên sự đầy đủ, trọn vẹn, hoàn hảo, như một sự kiện xảy ra trong cuộc đời của nhân vật trữ tình, là khoảnh khắc mà họ nhận thức được tình cảm và sự thay đổi trong mối quan hệ với ánh trăng.
3. Phân tích chi tiết khổ 4
- “Ánh trăng im phăng phắc”
+ Hình ảnh ánh trăng "im phăng phắc" thể hiện sự tĩnh lặng, không có bất kỳ một động thái nào làm xao động. Trăng như một người bạn lâu ngày im lặng chờ đợi.
+ Từ "im phăng phắc" là một từ láy mạnh mẽ, diễn tả sự tĩnh lặng tuyệt đối của ánh trăng, như thể trăng đang hồi tưởng lại một quá khứ cũ.
- “Và tôi, cũng đã lâu không gặp”
+ Câu thơ này thể hiện sự tự thú, sự nhận thức muộn màng của tác giả về sự xa cách với ánh trăng.
+ "Cũng đã lâu không gặp" là một lời thừa nhận đầy tiếc nuối, chứng tỏ rằng trong suốt thời gian qua, con người đã quá thờ ơ, không còn dành sự quan tâm cho những điều giản dị và thiêng liêng như ánh trăng.
- “Vầng trăng im phăng phắc”
+ Câu thơ nhắc lại hình ảnh vầng trăng một lần nữa để làm nổi bật sự tĩnh lặng, lặng lẽ mà ánh trăng đem lại. Trăng không lên tiếng, chỉ tồn tại, không đòi hỏi, không trách móc.
+ Hình ảnh này càng làm nổi bật sự im lặng của trăng trước sự vô tâm của con người, cũng như sự nhận thức chậm chạp của nhân vật trữ tình.
- “Vầng trăng đi qua ngõ”
+ Trăng đi qua ngõ giống như một người bạn, một người thân quen đang vội vã đi qua nhưng cũng không nói lời nào. Trăng trở thành hình ảnh tượng trưng cho sự tha thứ, nhẹ nhàng và bình dị.
+ Tuy nhiên, khi trăng đi qua ngõ, người đọc cũng cảm nhận được một sự lạnh nhạt, sự cách biệt, như một sự khẳng định về những sự thay đổi trong mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên.
4. Ý nghĩa của khổ thơ
- Cả hai khổ thơ thứ ba và thứ tư đã tạo nên một khoảnh khắc xúc động, là sự gặp gỡ đầy bất ngờ và đầy xúc cảm giữa con người với thiên nhiên sau một thời gian dài lãng quên.
- Những khổ thơ này thể hiện sự thay đổi trong tâm hồn của nhân vật, từ sự vô tâm, hờ hững với ánh trăng đến sự tỉnh thức và nhận ra những giá trị tinh thần mà mình đã bỏ quên trong cuộc sống hiện đại.
III. Kết bài
- Đánh giá về sự thành công của tác giả trong việc sử dụng hình ảnh ánh trăng để thể hiện mối quan hệ giữa con người với thiên nhiên.
- Mở rộng về thông điệp mà bài thơ gửi gắm: sự trân trọng những điều giản dị, thiêng liêng trong cuộc sống và những giá trị tinh thần mà con người cần phải bảo vệ.
Phân tích khổ 3 4 bài Ánh trăng - mẫu 1
Bài thơ "Ánh Trăng" của Nguyễn Duy là một tác phẩm nổi bật trong thơ ca hiện đại, thể hiện sự hòa quyện giữa hình ảnh thiên nhiên và tâm hồn con người. Khổ 3 và 4 của bài thơ là những khoảnh khắc quan trọng, đánh dấu sự gặp gỡ và thức tỉnh trong tâm hồn nhân vật trữ tình. Đây không chỉ là một khoảnh khắc về ánh trăng mà còn là khoảnh khắc của sự nhận thức về quá khứ, về những điều giản dị mà con người đã lãng quên trong nhịp sống hối hả của thời hiện đại.
“Thình lình đèn điện tắt,
Phòng buyn-đinh tối om,
Vội bật tung cửa sổ,
Đột ngột vầng trăng tròn.”
Mở đầu khổ thơ, tác giả sử dụng từ “thình lình” để nhấn mạnh sự đột ngột của sự thay đổi trong không gian. Ánh sáng nhân tạo, thường xuyên chi phối đời sống con người, bỗng nhiên tắt. Đây là một tình huống bất ngờ và có phần gây khó chịu đối với những ai sống trong xã hội hiện đại. Tuy nhiên, đây cũng chính là cơ hội để ánh trăng xuất hiện trở lại. Sự “tắt đột ngột” của đèn điện mang ý nghĩa tượng trưng cho sự tắt đi của những giá trị vật chất, khiến con người đối diện với thiên nhiên, với những điều đã bị bỏ quên.
Tiếp theo, hình ảnh “phòng buyn-đinh tối om” càng làm tăng thêm không khí mờ mịt, lạnh lẽo của không gian lúc này. “Buyn-đinh” là một từ ngữ gợi nhớ đến sự hiện đại, nhưng khi bóng tối bao trùm, nó lại trở nên vô nghĩa. Điều này thể hiện sự vô hồn của vật chất khi không có ánh sáng tự nhiên chiếu rọi. Con người lúc này không còn chốn nương tựa, không còn ánh sáng để hướng đến, chỉ còn lại bóng tối bao phủ.
Cảnh tượng tiếp theo là hành động bật tung cửa sổ. Đây là một hành động có tính cứu rỗi, như một cách thức đưa con người quay lại với tự nhiên. Cửa sổ bật tung mở ra, ánh sáng tự nhiên chiếu vào, và trăng xuất hiện như một sự đột ngột mà vẫn đầy ấm áp, thân quen. “Đột ngột vầng trăng tròn” là hình ảnh gợi lên sự kỳ diệu, ánh trăng vẹn tròn như một sự thức tỉnh từ thiên nhiên. Đây là sự gặp gỡ giữa con người và quá khứ, giữa những điều đã bị bỏ quên và sự nhận thức về chúng.
“Ánh trăng im phăng phắc,
Và tôi, cũng đã lâu không gặp.”
Khổ 4 tiếp tục phát triển sự đối thoại giữa con người và ánh trăng. Ánh trăng lúc này không chỉ là một hình ảnh thiên nhiên mà còn là một người bạn thân thiết lâu ngày không gặp. “Ánh trăng im phăng phắc” là một câu thơ có tính chất đặc biệt khi miêu tả ánh trăng. Từ “im phăng phắc” là từ láy gợi lên sự tĩnh lặng tuyệt đối của vầng trăng, như thể trăng đang im lặng chờ đợi con người nhận ra mình. Trăng không lên tiếng, không trách móc, chỉ lặng lẽ tồn tại, như một người bạn không đòi hỏi sự đáp trả.
Và câu thơ “Và tôi, cũng đã lâu không gặp” là sự nhận thức chậm trễ của nhân vật trữ tình về sự lãng quên của mình đối với ánh trăng. Câu thơ này mang đậm chất tự sự, thể hiện sự tiếc nuối và hối hận. Tác giả muốn nói về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên, đặc biệt là những điều giản dị mà đôi khi con người bỏ quên trong cuộc sống hiện đại. Ánh trăng không phải là một thứ gì đó quá xa xôi mà là một phần của ký ức, của tuổi thơ và quá khứ.
Thông qua hai khổ thơ này, Nguyễn Duy đã khéo léo sử dụng hình ảnh ánh trăng để biểu đạt một thông điệp sâu sắc về sự thức tỉnh của con người. Ánh trăng là hình ảnh biểu trưng cho những giá trị cũ, những giá trị giản dị và thiêng liêng đã bị con người lãng quên trong cuộc sống xô bồ. Câu thơ cũng phản ánh sự giao thoa giữa hiện tại và quá khứ, giữa những đổi thay của con người và những giá trị không thay đổi của thiên nhiên.
Ánh trăng trong bài thơ "Ánh Trăng" không chỉ là một hình ảnh thiên nhiên mà còn là một người bạn cũ, một phần không thể thiếu trong cuộc sống của con người. Qua hai khổ thơ này, Nguyễn Duy đã khéo léo xây dựng một mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên, giữa những giá trị vật chất và tinh thần. Cảm giác tiếc nuối, sự tỉnh thức về quá khứ đã được tác giả thể hiện rất rõ nét, khiến người đọc phải suy nghĩ và trăn trở về những điều giản dị nhưng quý giá mà con người dễ dàng lãng quên trong cuộc sống hiện đại.
Phân tích khổ 3 4 bài Ánh trăng - mẫu 2
Bài thơ “Ánh Trăng” của Nguyễn Duy là một tác phẩm thể hiện sự giao thoa giữa thiên nhiên và con người, giữa quá khứ và hiện tại. Khổ thơ thứ ba và thứ tư là những khoảnh khắc quan trọng trong việc thể hiện sự thức tỉnh của nhân vật trữ tình, giúp người đọc nhận thấy sự thay đổi trong mối quan hệ giữa con người với thiên nhiên. Đặc biệt, ánh trăng – một biểu tượng quen thuộc – đã trở thành nguồn gốc của sự nhận thức về những giá trị tinh thần mà con người đã bỏ quên.
“Thình lình đèn điện tắt,
Phòng buyn-đinh tối om,
Vội bật tung cửa sổ,
Đột ngột vầng trăng tròn.”
Mở đầu khổ thơ, Nguyễn Duy sử dụng từ “thình lình” để nhấn mạnh sự đột ngột của sự thay đổi trong không gian. Sự tắt đột ngột của đèn điện là một tình huống khiến con người phải đối diện với bóng tối, là khoảnh khắc con người không còn sự chiếu sáng của ánh sáng nhân tạo. Hình ảnh này gợi lên sự đứt đoạn trong cuộc sống hiện đại, khi mà con người phụ thuộc quá nhiều vào vật chất, vào ánh sáng điện.
Tuy nhiên, không gian tối tăm không làm con người chìm trong sự hoang mang mà lại mở ra một cơ hội để ánh trăng xuất hiện trở lại. Hành động “vội bật tung cửa sổ” thể hiện sự vội vàng tìm kiếm một ánh sáng khác, không phải ánh sáng nhân tạo mà là ánh sáng tự nhiên, gần gũi và bình dị. Ánh trăng, với sự xuất hiện “đột ngột”, như một người bạn cũ trở lại sau thời gian dài bị lãng quên. Hình ảnh “vầng trăng tròn” là hình ảnh hoàn hảo và đầy đủ, tượng trưng cho sự trọn vẹn và ý thức về những giá trị đã mất.
“Ánh trăng im phăng phắc,
Và tôi, cũng đã lâu không gặp.”
Trong khổ thơ này, ánh trăng hiện lên với sự tĩnh lặng và đầy trìu mến. Câu thơ “Ánh trăng im phăng phắc” sử dụng từ láy để diễn tả trạng thái im lặng tuyệt đối của trăng. Điều này không chỉ miêu tả ánh trăng mà còn gợi lên sự lặng lẽ của thời gian, của những giá trị xưa cũ đã bị con người lãng quên. Ánh trăng không lên tiếng, không trách móc, chỉ âm thầm tồn tại, như một người bạn lâu ngày không gặp.
Câu “Và tôi, cũng đã lâu không gặp” là sự thừa nhận về sự lãng quên của nhân vật trữ tình đối với ánh trăng. Đây là lời tự thú, một sự nhận thức muộn màng về việc mình đã không còn quan tâm đến những điều giản dị, gần gũi như ánh trăng. Câu thơ thể hiện một sự tiếc nuối, một sự hối hận về quá khứ, khi mà con người không còn giữ mối quan hệ gần gũi với thiên nhiên.
Bài thơ “Ánh Trăng” là một thông điệp sâu sắc về sự thức tỉnh của con người trong mối quan hệ với thiên nhiên. Qua hai khổ thơ, Nguyễn Duy khéo léo sử dụng ánh trăng để biểu tượng cho những giá trị tinh thần mà con người dễ dàng lãng quên trong cuộc sống hiện đại. Bài thơ như một lời nhắc nhở, rằng trong mỗi con người đều cần có những giá trị giản dị, thiêng liêng để duy trì sự cân bằng trong cuộc sống.
Phân tích khổ 3 4 bài Ánh trăng - mẫu 3
Trong bài thơ "Ánh Trăng" của Nguyễn Duy, khổ thơ thứ ba và thứ tư mang đến một thông điệp sâu sắc về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên, đặc biệt là ánh trăng. Từ một hình ảnh thiên nhiên quen thuộc, ánh trăng trong bài thơ dần trở thành biểu tượng của những giá trị đã bị lãng quên trong nhịp sống hiện đại, khiến cho con người phải nhìn lại và suy ngẫm về quá khứ và hiện tại.
Khổ thơ thứ ba mở đầu với hình ảnh “Thình lình đèn điện tắt, / Phòng buyn-đinh tối om.” Ngay từ câu đầu tiên, tác giả đã sử dụng từ “thình lình” để tạo ra sự đột ngột, bất ngờ, khiến không gian xung quanh trở nên hoang vắng. Việc đèn điện tắt đi, phòng tối om, không chỉ là một sự kiện vật lý, mà còn là sự vắng lặng của thế giới hiện đại, nơi mà ánh sáng nhân tạo chi phối đời sống con người. Khi ánh sáng của công nghệ tắt đi, con người phải đối mặt với bóng tối, như một cách buộc con người trở về với bản thể và những giá trị xưa cũ. Chính lúc ấy, khi ánh sáng nhân tạo không còn, vầng trăng xuất hiện. Câu thơ “Vội bật tung cửa sổ, / Đột ngột vầng trăng tròn” như một sự thức tỉnh, khi con người tìm lại ánh sáng tự nhiên. Hình ảnh “vầng trăng tròn” là hình ảnh trọn vẹn và đầy đặn, không chỉ là ánh sáng mà còn là sự hoàn thiện, tượng trưng cho những giá trị giản dị và thiêng liêng đã bị lãng quên trong cuộc sống hối hả của xã hội hiện đại.
Ánh trăng trong khổ thứ ba này không chỉ là ánh sáng vật lý mà còn mang một ý nghĩa sâu sắc về tinh thần. Khi đèn điện tắt, ánh trăng tròn xuất hiện là sự quay trở lại với những giá trị xưa, với những thứ tưởng chừng đã bị bỏ lại sau sự phát triển của xã hội. Hành động bật tung cửa sổ không chỉ là tìm kiếm ánh sáng mà còn là tìm về một ký ức xa xưa, nơi ánh trăng đã từng là người bạn đồng hành, là người chứng kiến và hiểu thấu những tâm tư tình cảm sâu lắng của con người. Vầng trăng trong khoảnh khắc này như một sự giải thoát, đem đến một cảm giác ấm áp và gần gũi, là hình ảnh gắn liền với tuổi thơ, với quá khứ và những giá trị đã bị lãng quên trong cuộc sống xô bồ.
Khổ thơ thứ tư tiếp tục phát triển mối quan hệ giữa con người và ánh trăng. “Ánh trăng im phăng phắc, / Và tôi, cũng đã lâu không gặp.” Câu thơ đầu tiên miêu tả ánh trăng như một người bạn cũ, luôn lặng lẽ, im phăng phắc, không đòi hỏi sự quan tâm, sự chú ý từ con người. Ánh trăng không lên tiếng, không trách móc, chỉ âm thầm hiện hữu, như một người bạn thân thiết đang chờ đợi sự quay lại của con người. Hình ảnh ánh trăng im phăng phắc là một hình ảnh mang tính chất cao cả, nhắc nhở con người về sự vô ngôn của thiên nhiên, về sự tĩnh lặng của những giá trị tinh thần trong xã hội hiện đại, nơi mà mọi thứ đều phải đối diện với sự hối hả và xô bồ.
Câu thơ thứ hai, “Và tôi, cũng đã lâu không gặp,” mang đến một sự tự nhận thức về sự lãng quên của con người đối với thiên nhiên, đối với ánh trăng. Đây là một sự thừa nhận về việc con người đã quá lâu không quay lại, không quan tâm đến những giá trị giản dị, những thứ tự nhiên vốn là một phần không thể thiếu trong cuộc sống. Câu thơ thể hiện sự tiếc nuối, sự hối hận khi nhận ra rằng mình đã bỏ quên những gì quý giá, những gì đã từng là một phần quan trọng trong đời sống tinh thần. Ánh trăng, dù lặng lẽ và im phăng phắc, nhưng vẫn luôn hiện diện, luôn chờ đợi con người quay lại, như một sự nhắc nhở rằng dù thời gian có trôi qua, những giá trị thiêng liêng vẫn luôn tồn tại.
Bài thơ "Ánh Trăng" không chỉ miêu tả hình ảnh của thiên nhiên, mà còn chứa đựng những suy ngẫm sâu sắc về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong cuộc sống hiện đại. Từ hình ảnh ánh trăng, Nguyễn Duy đã khéo léo thể hiện sự đối thoại giữa con người với quá khứ, giữa những giá trị vật chất với tinh thần. Trong khổ thơ thứ ba và thứ tư, ánh trăng trở thành biểu tượng của những gì đã bị con người lãng quên, nhưng cũng là sự thức tỉnh để con người nhận ra giá trị của những điều giản dị, gần gũi và thiêng liêng mà họ đã bỏ qua trong cuộc sống hiện đại.
Thông qua những khổ thơ này, Nguyễn Duy muốn nhắn nhủ rằng con người không nên quá chạy theo sự phát triển vật chất mà quên đi những giá trị tinh thần. Ánh trăng là một phần của thiên nhiên, của tuổi thơ, và là một phần của ký ức không thể thiếu trong mỗi con người. Vì vậy, bài thơ "Ánh Trăng" không chỉ là một tác phẩm miêu tả thiên nhiên mà còn là một lời nhắc nhở sâu sắc về sự cần thiết của sự trở về với những giá trị cội nguồn, để con người không bị lạc mất chính mình trong cuộc sống hối hả, bon chen ngày nay.
Phân tích khổ 3 4 bài Ánh trăng - mẫu 4
Trong bài thơ "Ánh Trăng" của Nguyễn Duy, khổ thơ thứ ba và thứ tư tiếp tục mở ra một không gian đầy chất thơ, xen lẫn sự trăn trở và tự vấn của tác giả. Đó là những khổ thơ thể hiện mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên, cũng như là sự nhận thức của mỗi cá nhân về sự lãng quên quá khứ trong xã hội hiện đại. Từ những hình ảnh quen thuộc trong đời sống, bài thơ đã khéo léo lồng ghép những cảm xúc, suy nghĩ về những giá trị tinh thần.
Khổ thơ thứ ba mở đầu với hình ảnh rất đột ngột: “Thình lình đèn điện tắt, / Phòng buyn-đinh tối om.” Đoạn thơ này ngay lập tức khắc họa không gian trống trải, tĩnh mịch, khi ánh sáng nhân tạo bỗng dưng biến mất. Cảm giác đột ngột của việc đèn điện tắt làm con người phải đối diện với bóng tối. Trong không gian ấy, không có gì ngoài sự tĩnh lặng, sự vắng lặng như một sự trở về với bản thể, với những điều giản dị và tinh tế trong cuộc sống. Cũng chính trong khoảnh khắc này, hình ảnh vầng trăng bỗng xuất hiện: “Vội bật tung cửa sổ, / Đột ngột vầng trăng tròn.” Hành động bật tung cửa sổ có thể hiểu là một cách thức để con người tìm lại ánh sáng tự nhiên, đồng thời cũng là một sự quay lại với những giá trị cội nguồn, những gì tự nhiên, giản dị mà con người đã dần lãng quên trong cuộc sống đô thị.
Cái bất ngờ ở đây không phải chỉ là ánh trăng xuất hiện, mà là sự đối diện giữa hai thế giới: thế giới ánh sáng nhân tạo và ánh sáng tự nhiên. Ánh trăng trong khoảnh khắc này trở thành biểu tượng của những điều tốt đẹp, gần gũi và thiêng liêng. Khi những giá trị vật chất không còn hiện hữu, con người lại tìm về những giá trị tinh thần, những thứ giản dị đã từng là một phần của cuộc sống. Vầng trăng, với sự tĩnh lặng, bao dung, là sự thức tỉnh để con người không quên đi những giá trị cội nguồn của mình.
Khổ thơ thứ tư tiếp tục phát triển mối quan hệ giữa con người và ánh trăng. Câu thơ “Ánh trăng im phăng phắc, / Và tôi, cũng đã lâu không gặp” gợi lên một cảm giác về sự xa cách, một sự lãng quên của con người đối với thiên nhiên, đối với ánh trăng. Ánh trăng ở đây không còn là một vật thể đơn thuần mà trở thành một hình ảnh mang tính biểu tượng. Sự im lặng của ánh trăng là sự im lặng của những giá trị xưa cũ, sự im lặng của thiên nhiên trước sự thờ ơ của con người. Ánh trăng không trách móc, không lên tiếng, mà chỉ lặng lẽ chiếu sáng, là một phần không thể thiếu trong đời sống, nhưng lại bị con người bỏ quên.
“Và tôi, cũng đã lâu không gặp” là sự tự nhận thức về sự thiếu quan tâm của con người đối với thiên nhiên, đối với ánh trăng. Con người trong khổ thơ này nhận ra rằng mình đã quên đi một phần quan trọng của cuộc sống, đó là sự gần gũi với thiên nhiên, với những điều giản dị. Sự xuất hiện của ánh trăng không phải chỉ là một sự kiện vật lý, mà còn là một sự nhắc nhở về những giá trị đã bị lãng quên. Câu thơ thể hiện một cảm giác tiếc nuối, hối hận khi con người nhận ra rằng họ đã xa cách với những gì từng gần gũi, thân thuộc.
Bài thơ "Ánh Trăng" không chỉ là một tác phẩm miêu tả cảnh vật, mà còn chứa đựng những suy ngẫm sâu sắc về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên. Ánh trăng không chỉ là hình ảnh của thiên nhiên, mà còn là một biểu tượng của những giá trị tinh thần, của quá khứ, của những điều đã từng là một phần quan trọng trong cuộc sống con người. Nguyễn Duy đã khéo léo dùng ánh trăng để nói lên sự thiếu quan tâm của con người đối với thiên nhiên, đồng thời nhắc nhở mỗi cá nhân về việc tìm lại những giá trị cội nguồn trong một xã hội đang quá chú trọng đến vật chất.
Với những khổ thơ này, Nguyễn Duy muốn gửi đến người đọc một thông điệp về việc trở về với bản thể, với thiên nhiên, với những giá trị xưa cũ. Khi ánh sáng nhân tạo không còn, con người sẽ nhận ra rằng ánh sáng tự nhiên, như ánh trăng, mới là thứ vĩnh cửu, mới là thứ đem lại sự an yên trong tâm hồn. Mỗi người trong chúng ta cần phải tìm lại sự gần gũi với thiên nhiên, tìm lại sự cân bằng trong cuộc sống để không bị cuốn theo guồng quay của xã hội hiện đại. Ánh trăng, dù đã lâu không gặp, vẫn luôn hiện diện, chờ đợi sự quay lại của con người.
Phân tích khổ 3 4 bài Ánh trăng - mẫu 5
Bài thơ “Ánh Trăng” của Nguyễn Duy là một tác phẩm giàu cảm xúc, chứa đựng sự chiêm nghiệm sâu sắc về mối quan hệ giữa con người với thiên nhiên, và đặc biệt là sự lãng quên những giá trị tinh thần trong nhịp sống hiện đại. Khổ thơ thứ ba và thứ tư của bài thơ, qua những hình ảnh đặc sắc và những cảm xúc chân thành, phản ánh quá trình nhận thức của tác giả về sự vắng mặt của những giá trị này trong cuộc sống.
Khổ thơ thứ ba mở đầu với một tình huống đầy bất ngờ: “Thình lình đèn điện tắt / Phòng buyn-đinh tối om.” Hình ảnh này tạo ra một không gian đột ngột chuyển từ sáng sang tối, khiến người đọc cảm nhận được sự gián đoạn trong thế giới nhân tạo của con người. Đèn điện tắt không chỉ là một sự kiện vật lý, mà còn là một phép ẩn dụ cho sự vắng mặt của những điều gắn kết con người với những giá trị xưa cũ, những giá trị tinh thần. Khi đèn điện tắt, một không gian yên tĩnh, tĩnh lặng hiện ra, con người không còn được bao quanh bởi ánh sáng nhân tạo, mà phải đối diện với bóng tối, với chính mình. Đây là khoảnh khắc mà tác giả bắt đầu nhận ra sự thiếu vắng của những điều quen thuộc, của thiên nhiên, của sự đơn giản mà quý giá trong cuộc sống.
Câu thơ tiếp theo, “Vội bật tung cửa sổ / Đột ngột vầng trăng tròn,” gợi lên một hình ảnh rất đặc biệt. Việc bật tung cửa sổ không chỉ là một hành động để đối phó với bóng tối, mà còn là một cách thức để tìm lại ánh sáng tự nhiên, sự sống và niềm hy vọng. Ánh trăng ở đây không chỉ là một nguồn sáng, mà là biểu tượng của những giá trị cội nguồn, những điều tinh túy mà con người đã từng bỏ quên. Ánh trăng, vốn đã quá quen thuộc trong tâm thức mỗi con người, giờ đây lại là sự cứu rỗi, là lời nhắc nhở về những điều giản dị mà quý báu mà con người không nên lãng quên.
Khổ thơ thứ tư tiếp tục với cảm giác tiếc nuối của tác giả, khi ông nhận ra sự lãng quên mà mình đã gây ra. Câu thơ “Ánh trăng im phăng phắc / Và tôi, cũng đã lâu không gặp” thể hiện sự xa cách giữa con người và thiên nhiên. Ánh trăng không trách móc, không lên tiếng, mà chỉ im lặng chiếu sáng, như một lời nhắc nhở về sự lãng quên của con người đối với những giá trị tinh thần. “Im phăng phắc” không chỉ là sự im lặng của ánh trăng, mà còn là sự im lặng của thiên nhiên, của những điều đã bị con người bỏ qua trong guồng quay của cuộc sống hiện đại. Và khi “tôi” nhận ra rằng mình đã lâu không gặp ánh trăng, điều đó cho thấy một sự thiếu quan tâm, một sự lãng quên đáng tiếc.
Câu thơ này cũng mang trong mình một nỗi buồn sâu lắng, một sự trăn trở khi con người nhận thức được rằng mình đã quay lưng lại với những điều giản dị, gần gũi và thiêng liêng. “Ánh trăng im phăng phắc” là lời nhắc nhở, cũng là lời xin lỗi của tác giả đối với thiên nhiên, với ánh trăng đã từng là người bạn tri kỷ trong những tháng ngày xưa cũ. Ánh trăng không chỉ là nguồn sáng vật lý, mà là biểu tượng của sự bình yên, của ký ức và của những giá trị đã bị lãng quên trong dòng chảy của cuộc sống hiện đại.
Như vậy, trong khổ thơ thứ ba và thứ tư, Nguyễn Duy không chỉ khắc họa hình ảnh ánh trăng một cách sinh động mà còn khai thác một cách sâu sắc cảm xúc của con người khi đối diện với thiên nhiên và với chính mình. Ánh trăng, dù vắng bóng trong một thời gian dài, nhưng vẫn luôn hiện diện, như một người bạn cũ, chờ đợi con người quay lại. Những khổ thơ này cũng là lời nhắc nhở con người hãy biết trân trọng và gìn giữ những giá trị tinh thần, những giá trị mà thiên nhiên và cuộc sống đã ban tặng.
Phân tích khổ 3 4 bài Ánh trăng - mẫu 6
Bài thơ “Ánh Trăng” của Nguyễn Duy mang đậm tính triết lý về mối quan hệ giữa con người với thiên nhiên, cũng như sự lãng quên và nhận thức lại những giá trị xưa cũ. Khổ thơ thứ ba và thứ tư đặc biệt thể hiện quá trình này qua những hình ảnh rất gần gũi, đầy chất thơ và đầy cảm xúc.
Khổ thơ thứ ba bắt đầu với một tình huống đầy bất ngờ: “Thình lình đèn điện tắt / Phòng buyn-đinh tối om.” Từ "thình lình" đã tạo nên một sự đột ngột, bất ngờ, khiến không gian hiện ra bỗng chốc tối tăm và vắng lặng. Cái tắt đột ngột của đèn điện không chỉ là sự thay đổi về mặt vật lý mà còn là sự mất mát của những giá trị nhân tạo trong xã hội hiện đại. Khi không còn ánh sáng nhân tạo, con người phải đối diện với bóng tối, và trong bóng tối ấy, thiên nhiên dường như bừng tỉnh. Đó là lúc mà ánh trăng xuất hiện, không chỉ là nguồn sáng vật lý, mà là biểu tượng của sự trở về với thiên nhiên, với những giá trị tinh thần mà con người đã lãng quên trong cuộc sống đô thị.
Hình ảnh “vội bật tung cửa sổ / Đột ngột vầng trăng tròn” vừa là sự tìm kiếm ánh sáng trong bóng tối, vừa là sự tìm lại những giá trị đã bị bỏ quên. Vầng trăng, không chỉ là ánh sáng, mà là biểu tượng của những điều giản dị nhưng thiêng liêng mà con người cần phải gìn giữ. Việc bật cửa sổ vội vàng để đón nhận ánh trăng có thể hiểu là sự trở lại với thiên nhiên, là sự tỉnh thức của con người sau một thời gian dài lãng quên. Trong khoảnh khắc đó, ánh trăng trở thành người bạn cũ, vẫn mãi tỏa sáng dù con người có quay lưng lại.
Khổ thơ thứ tư tiếp tục thể hiện sự xa cách giữa con người và thiên nhiên, khi “ánh trăng im phăng phắc” và “tôi, cũng đã lâu không gặp.” Ánh trăng ở đây không chỉ là ánh sáng vật lý, mà là sự im lặng của thiên nhiên, của những giá trị đã bị bỏ qua. Ánh trăng không trách móc, mà chỉ lặng lẽ chiếu sáng, nhắc nhở con người về sự thiếu quan tâm và sự lãng quên đối với thiên nhiên. Câu thơ “và tôi, cũng đã lâu không gặp” không chỉ thể hiện sự nhận thức của tác giả về sự xa cách với ánh trăng, mà còn là sự tự vấn về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên.
Qua đó, Nguyễn Duy đã khéo léo dùng ánh trăng để thể hiện nỗi nhớ nhung, sự tiếc nuối của con người khi nhận ra rằng họ đã quên đi những giá trị quan trọng của cuộc sống, những giá trị đã từng gắn bó mật thiết với họ. Ánh trăng, dù đã lâu không gặp, vẫn luôn hiện diện, như một người bạn không lời, luôn chờ đợi sự quay lại của con người.
Phân tích khổ 3 4 bài Ánh trăng - mẫu 7
Trong bài thơ "Ánh trăng" của Nguyễn Duy, khổ thơ thứ ba và thứ tư mang đến một chuyển biến lớn trong mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên, đặc biệt là sự hiện diện của vầng trăng. Hai khổ thơ này không chỉ thể hiện cảm nhận của tác giả về thiên nhiên mà còn phản ánh những suy tư, cảm xúc về mối quan hệ đó.
Trong khổ thơ thứ ba, Nguyễn Duy khéo léo miêu tả cảnh tượng đột ngột, "thình lình đèn điện tắt", một sự thay đổi mạnh mẽ, như thể cả không gian trở nên đột ngột vắng lặng, tĩnh mịch. Đèn điện, một phần không thể thiếu trong đời sống hiện đại, nay bỗng nhiên biến mất, làm cho không gian trở nên u ám, mất đi sự ấm áp của ánh sáng nhân tạo. Tuy nhiên, chính trong khoảnh khắc ấy, vầng trăng lại lấp ló xuất hiện. Cảm giác trống vắng, đột ngột ấy khiến con người nhận thức được sự thiếu vắng một điều gì đó rất quen thuộc và cần thiết. "Vội bật tung cửa sổ" là hành động khẩn cấp, thể hiện sự cần thiết được tiếp xúc với thiên nhiên, với cái đẹp thuần khiết mà con người đôi khi quên lãng. Đây là một sự quay lại với cội nguồn, một phản ứng tự nhiên trong bối cảnh thiếu thốn ánh sáng. Hành động mở cửa sổ như một lời mời gọi thiên nhiên, đồng thời thể hiện sự hoài niệm về quá khứ, khi vầng trăng là người bạn đồng hành trong những khoảnh khắc tĩnh lặng của cuộc sống.
Khổ thơ thứ tư tiếp tục khai thác sự quan trọng của thiên nhiên trong cuộc sống con người. "Đột ngột vầng trăng tròn" là sự xuất hiện đột ngột nhưng lại đầy quen thuộc, không hề xa lạ. Vầng trăng, mặc dù không được con người chú ý thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày, nhưng khi cần thiết, nó vẫn luôn sẵn sàng hiện diện. Đây là một biểu tượng của sự hiện hữu bền vững và trọn vẹn. Vầng trăng, với vẻ đẹp giản dị nhưng vĩnh cửu, trở thành một phần không thể thiếu trong mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên. Trong khoảnh khắc này, người đọc nhận ra rằng dù có bao nhiêu thứ có thể thay đổi, nhưng những giá trị thiên nhiên như vầng trăng vẫn luôn tồn tại, như một điều gì đó không bao giờ phai mờ.
Cả hai khổ thơ này không chỉ là sự miêu tả thiên nhiên mà còn là sự thức tỉnh trong nhận thức của con người. Ánh trăng không chỉ là ánh sáng vật lý mà còn là một yếu tố tinh thần, là biểu tượng của sự vẹn tròn, đầy đặn trong mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên. Khi vầng trăng trở lại, nó mang theo thông điệp về sự quay lại với cội nguồn, về những giá trị không thể thay thế trong cuộc sống, giúp con người tìm lại sự bình yên và thanh thản trong tâm hồn.
Phân tích khổ 3 4 bài Ánh trăng - mẫu 8
Trong thơ Nguyễn Duy, “Ánh trăng” là một tác phẩm thể hiện sự giao thoa giữa cái cũ và cái mới, giữa hiện tại và quá khứ. Hai khổ thơ thứ ba và thứ tư trong bài thơ này đặc biệt tập trung vào sự thức tỉnh trong tâm hồn con người qua hình ảnh vầng trăng. Những biến chuyển trong tâm lý và cảm xúc của nhân vật trữ tình khi đối diện với thiên nhiên chính là điểm sáng trong bài thơ, mở ra một chiều sâu trong việc nhận thức lại mối quan hệ với cuộc sống, với quá khứ.
Khổ thơ thứ ba thể hiện sự đột ngột của cuộc sống hiện đại khi đèn điện tắt. "Thình lình đèn điện tắt / Phòng buyn-đinh tối om" là một mô tả chính xác về sự biến chuyển trong không gian sống của con người hiện đại. Ánh sáng nhân tạo, một phần không thể thiếu trong cuộc sống đô thị, đột nhiên biến mất, khiến không gian trở nên bức bối và khó chịu. Tuy nhiên, trong lúc không gian vắng lặng ấy, sự hiện diện của vầng trăng lại trở thành một dấu hiệu của sự kết nối với quá khứ, với thiên nhiên mà con người đã vô tình lãng quên. Câu thơ “vội bật tung cửa sổ” không chỉ là hành động thực tế mà còn là sự thể hiện của sự tỉnh thức trong tâm hồn con người. Hành động ấy gợi lên sự khôi phục, sự tìm kiếm lại cái đẹp thuần khiết của thiên nhiên mà trước đây đã bị bỏ quên trong guồng quay của cuộc sống hiện đại.
Khổ thơ thứ tư tiếp nối diễn biến tâm lý khi vầng trăng xuất hiện, mang lại sự an yên, tĩnh lặng cho người đọc. “Đột ngột vầng trăng tròn” như một sự hiện diện đầy bất ngờ nhưng lại quá quen thuộc. Trăng không phải là một yếu tố xa lạ mà luôn hiện diện trong cuộc sống, chờ đợi con người quay lại nhận ra giá trị của nó. Vầng trăng, với ánh sáng dịu dàng và thanh thoát, chính là hình ảnh của sự tĩnh tại, của những giá trị vĩnh hằng mà con người trong cuộc sống bận rộn đã lãng quên. Sự trở lại của vầng trăng không chỉ là sự thức tỉnh về giá trị thiên nhiên mà còn là sự tỉnh thức về những giá trị cội nguồn mà mỗi con người cần phải nhớ và giữ gìn.
Trong hai khổ thơ này, Nguyễn Duy đã khéo léo lồng ghép giữa hiện thực và quá khứ, giữa sự hiện diện của thiên nhiên và những suy tư sâu sắc trong lòng con người. Vầng trăng không chỉ là một hình ảnh tự nhiên mà còn là biểu tượng của những giá trị tinh thần bền vững, khẳng định rằng dù cuộc sống có thay đổi thế nào, những giá trị đích thực của cuộc sống vẫn luôn tồn tại và chờ đợi con người quay lại tìm kiếm.
Phân tích khổ 3 4 bài Ánh trăng - mẫu 9
Trong bài thơ "Ánh trăng" của Nguyễn Duy, khổ thơ thứ ba và thứ tư có một sự chuyển biến rõ nét trong mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên, đặc biệt là hình ảnh vầng trăng. Hai khổ thơ này không chỉ nói về sự thức tỉnh trong nhận thức của con người mà còn khắc họa một sự đối lập giữa cuộc sống hiện đại đầy tiện nghi và sự hiện diện yên bình của thiên nhiên. Đây là một bài thơ về sự trở lại với thiên nhiên, nơi con người nhận thức được giá trị của những điều giản dị, tựa như vầng trăng.
Khổ thơ thứ ba mở đầu bằng một sự chuyển biến đột ngột trong không gian sống của con người hiện đại: "Thình lình đèn điện tắt / Phòng buyn-đinh tối om". Đây là một hình ảnh rất cụ thể về cuộc sống hiện đại khi con người quen thuộc với ánh sáng nhân tạo, với những tiện nghi mà xã hội mang lại. Tuy nhiên, sự tắt ngấm của đèn điện làm không gian trở nên tối tăm và bức bối. Điều này như một lời nhắc nhở rằng dù con người có xây dựng một cuộc sống đầy đủ tiện nghi đến đâu, thiên nhiên vẫn luôn ở đó, bình dị và yên lặng, chờ đợi con người quay lại. Khi đèn điện tắt, hành động vội vã của con người là "vội bật tung cửa sổ", mở ra một không gian mới, nơi vầng trăng lại xuất hiện, khôi phục lại sự bình yên cho không gian.
Khổ thơ thứ tư, với câu thơ "Đột ngột vầng trăng tròn", tiếp tục khắc họa hình ảnh vầng trăng như một biểu tượng của sự giản dị, an yên, vĩnh cửu. Vầng trăng, dù không được con người quan tâm thường xuyên, nhưng khi cần thiết, nó luôn sẵn sàng trở lại để soi sáng tâm hồn con người. Sự xuất hiện đột ngột của vầng trăng trong khoảnh khắc thiếu thốn ánh sáng nhân tạo không chỉ là sự trở lại của thiên nhiên mà còn là sự khẳng định của những giá trị không thể thay thế trong cuộc sống. Vầng trăng là một phần của thiên nhiên, và trong những thời điểm khó khăn nhất, thiên nhiên luôn hiện diện để hỗ trợ, giúp con người tìm lại sự bình yên.
Với hai khổ thơ này, Nguyễn Duy đã thành công trong việc thể hiện sự đối lập giữa cuộc sống hiện đại đầy công nghệ và sự đơn giản, an bình của thiên nhiên. Dù con người có chạy theo tiện nghi và ánh sáng nhân tạo, nhưng khi quay lại với thiên nhiên, con người lại tìm thấy sự bình yên, tĩnh lặng. Đó chính là bài học mà tác giả muốn gửi gắm, rằng đôi khi, những điều giản dị và tự nhiên lại chính là thứ con người cần nhất.
Phân tích khổ 3 4 bài Ánh trăng - mẫu 10
Khổ thơ thứ ba và thứ tư trong bài thơ "Ánh trăng" của Nguyễn Duy không chỉ thể hiện sự đối lập giữa thiên nhiên và cuộc sống hiện đại mà còn là sự thức tỉnh trong nhận thức của con người về mối quan hệ với thiên nhiên. Qua hình ảnh vầng trăng, tác giả muốn nhắc nhở con người về sự gắn kết vĩnh cửu giữa mình và thiên nhiên, sự quan trọng của việc duy trì mối quan hệ này.
Trong khổ thơ thứ ba, Nguyễn Duy đã miêu tả một cảnh tượng khá quen thuộc trong cuộc sống hiện đại: "Thình lình đèn điện tắt / Phòng buyn-đinh tối om". Đó là hình ảnh của một không gian hiện đại, nơi con người đã quen thuộc với ánh sáng điện và những tiện nghi mà nó mang lại. Tuy nhiên, sự đột ngột tắt của đèn điện lại khiến không gian trở nên tối tăm và trống vắng. Đây là lúc con người nhận ra rằng mặc dù cuộc sống hiện đại có đầy đủ mọi thứ, nhưng ánh sáng nhân tạo không thể thay thế thiên nhiên. Khi không gian trở nên tối đen, vầng trăng xuất hiện, chiếu sáng không gian trong một khoảnh khắc đầy bất ngờ nhưng lại rất gần gũi, quen thuộc.
Khổ thơ thứ tư tiếp tục thể hiện sự thức tỉnh của con người qua sự xuất hiện của vầng trăng: "Đột ngột vầng trăng tròn". Câu thơ này mang lại cảm giác như vầng trăng đang xuất hiện từ một thế giới khác, thế giới thiên nhiên mà con người đã vô tình quên lãng. Vầng trăng, mặc dù không phải là ánh sáng nhân tạo, nhưng lại mang lại một sự ấm áp, dịu dàng và bình yên cho con người. Sự xuất hiện của vầng trăng là một sự nhắc nhở rằng thiên nhiên luôn ở đó, luôn sẵn sàng để con người tìm thấy sự an yên khi cần thiết. Vầng trăng như một người bạn tri kỷ, dù con người có lãng quên, nhưng khi cần đến, thiên nhiên vẫn luôn ở đó, mở rộng vòng tay đón nhận.
Thông qua hai khổ thơ này, Nguyễn Duy đã khéo léo thể hiện sự thức tỉnh trong mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên. Bằng hình ảnh vầng trăng, tác giả muốn nhắc nhở con người về sự quan trọng của việc giữ gìn và trân trọng mối quan hệ với thiên nhiên, bởi thiên nhiên chính là nguồn cội, là nơi con người tìm thấy sự an yên, là người bạn tri kỷ không bao giờ bỏ rơi.
Xem thêm những bài văn mẫu đạt điểm cao của học sinh trên cả nước hay khác:
- Phân tích khổ 3 bài Đoàn thuyền đánh cá
- Phân tích khổ 3 bài Viếng lăng Bác
- Phân tích khổ 3 Đây thôn Vĩ Dạ
- Phân tích khổ 3 Sóng
- Phân tích khổ 4 5 bài Mùa xuân nho nhỏ
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 12 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Friends Global
- Lớp 12 Kết nối tri thức
- Soạn văn 12 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 12 - KNTT
- Giải sgk Vật Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 12 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 12 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 12 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - KNTT
- Giải sgk Tin học 12 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 12 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 12 - KNTT
- Giải sgk Mĩ thuật 12 - KNTT
- Lớp 12 Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 12 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 12 - CTST
- Giải sgk Vật Lí 12 - CTST
- Giải sgk Hóa học 12 - CTST
- Giải sgk Sinh học 12 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 12 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 12 - CTST
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - CTST
- Giải sgk Tin học 12 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 12 - CTST
- Lớp 12 Cánh diều
- Soạn văn 12 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 12 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 12 Cánh diều
- Giải sgk Vật Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 12 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 12 - Cánh diều


Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp

