Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 5 đầy đủ nhất



A. VOCABULARY

Quảng cáo
Từ vựng Từ loại Nghĩa tiếng Việt
assistance N sự giúp đỡ
association N hội, hiệp hội
behaviour N tư cách đạo đức, hành vi
bend V uốn cong
benefit N lợi ích
brochure N sách mỏng ( thông tin/ quảng cáo về cái gì)
charm Adj sự quyến rũ
charter N hiến chương
constitution N hiếp pháp
delicate Adj mềm mại, thanh nhã
digest V tiêu hóa
economy N nền kinh tế
elongated Adj thon dài
external Adj ở ngoài, bên ngoài
govern V cai trị, nắm quyền
graceful Adj duyên dáng
identity N bản sắc
in accordance with Adj phù hợp với
infectious Adj lây nhiễm
inner Adj bên trong
interference N sự can thiệp
legal Adj pháp lý, hợp pháp
maintain V duy trì
motto N phương châm, khẩu hiệu
official Adj chính thức
outer Adj bên ngoài
progress N sự tiến bộ
rank N thứ hạng
stability N sự ổn định
theory N học thuyết, lý thuyết
vision N tầm nhìn
project N đề án, dự án, kế hoạch
quiz N kiểm tra, đố
Quảng cáo

Xem thêm Từ vựng, Ngữ pháp, Bài tập Tiếng Anh lớp 11 có đáp án hay khác:

ĐỀ THI, GIÁO ÁN, SÁCH LUYỆN THI DÀNH CHO GIÁO VIÊN VÀ PHỤ HUYNH LỚP 11

Bộ giáo án, bài giảng powerpoint, đề thi, sách dành cho giáo viên và gia sư dành cho phụ huynh tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official

Tổng đài hỗ trợ đăng ký : 084 283 45 85

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


unit-5-being-part-of-asean.jsp


Giải bài tập lớp 11 sách mới các môn học
Tài liệu giáo viên