Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 8 đầy đủ nhất
A. VOCABULARY
Từ vựng | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
abundant | Adj | dồi dào, nhiều |
acknowledge | V | chấp nhận, công nhận, thừa nhận |
archaeological | Adj | thuộc về khảo cổ học |
authentic | Adj | thật, thực |
breathtaking | Adj | đẹp đến ngỡ ngàng |
bury | V | chôn vùi, giấu trong lòng đất |
cave | N | hang động |
citadel | N | thành trì (để bảo vệ khỏi bị tấn công) |
complex | N | quẩn thể, tổ hợp |
comprise | V | bao gổm, gổm |
cruise | N | chuyến du ngoạn trên biển |
cuisine | N | cách thức chế biến thức ăn, nấu nướng |
decorate | V | trang trí |
demolish | V | đổ sập, đánh sập |
distinctive | Adj | nổi bật, rõ rệt, đặc trưng |
dome | N | mái vòm |
dynasty | N | triểu đại |
emerge | V | trồi lên, nổi lên |
emperor | N | đế vương, nhà vua |
endow | V | ban tặng |
excavation | N | việc khai quật |
expand | V | mở rộng |
fauna | N | hệ động vật |
geological | Adj | thuộc về địa chất |
harmonious | Adj | hài hòa |
heritage | N | di sản |
imperial | Adj | thuộc về hoàng tộc |
irresponsible | Adj | thiếu trách nhiệm, vô trách nhiệm |
intact | Adj | nguyên vẹn, không bị hư tổn |
landscape | N | phong cảnh ( thiên nhiên) |
lantern | N | đèn lồng |
limestone | N | đá vôi |
magnificent | Adj | tuyệt đẹp |
masterpiece | N | kiệt tác |
mausoleum | N | lăng mộ |
mosque | N | nhà thờ Hồi giáo |
outstanding | Adj | nổi bật, xuất chúng |
picturesque | Adj | đẹp như tranh vẽ |
scenic | Adj | có cảnh quan đẹp |
sanctuary | N | thánh địa, địa điểm thẩn thánh |
tomb | N | lăng mộ |
Xem thêm Từ vựng, Ngữ pháp, Bài tập Tiếng Anh lớp 11 có đáp án hay khác:
Tủ sách VIETJACK shopee lớp 10-11 cho học sinh và giáo viên (cả 3 bộ sách):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 11 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 11 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 11 Friends Global
- Lớp 11 - Kết nối tri thức
- Soạn văn 11 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 11 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 11 - KNTT
- Giải sgk Vật Lí 11 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 11 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 11 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 11 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 11 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục KTPL 11 - KNTT
- Giải sgk Tin học 11 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 11 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 11 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 11 - KNTT
- Lớp 11 - Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 11 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 11 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 11 - CTST
- Giải sgk Vật Lí 11 - CTST
- Giải sgk Hóa học 11 - CTST
- Giải sgk Sinh học 11 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 11 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 11 - CTST
- Giải sgk Giáo dục KTPL 11 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 11 - CTST
- Lớp 11 - Cánh diều
- Soạn văn 11 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 11 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 11 - Cánh diều
- Giải sgk Vật Lí 11 - Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 11 - Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 11 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 11 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 11 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục KTPL 11 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 11 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 11 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 11 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 11 - Cánh diều