Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 9 đầy đủ nhất



A. VOCABULARY

Quảng cáo
Từ vựng Từ loại Nghĩa Tiếng Việt
city dweller N người sống ờ đô thị, cư dân thành thị
detect V dò tìm, phát hiện ra
infrastructure N cơ sở hạ tầng
inhabitant N cư dân, người cư trú
liveable A sống được
optimistic A lạc quan
overcrowded A chật ních, đông nghẹt
pessimistic A bi quan
quality of life N chất lượng sống
renewable A có thể tái tạo lại
sustainable A không gây hại cho môi trường
upgrade V nâng cấp
urban A thuộc về đô thị
Quảng cáo

Xem thêm Từ vựng, Ngữ pháp, Bài tập Tiếng Anh lớp 11 có đáp án hay khác:

ĐỀ THI, GIÁO ÁN, SÁCH LUYỆN THI DÀNH CHO GIÁO VIÊN VÀ PHỤ HUYNH LỚP 11

Bộ giáo án, bài giảng powerpoint, đề thi, sách dành cho giáo viên và gia sư dành cho phụ huynh tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official

Tổng đài hỗ trợ đăng ký : 084 283 45 85

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


unit-9-cities-of-the-future.jsp


Giải bài tập lớp 11 sách mới các môn học
Tài liệu giáo viên