Động từ bất qui tắc Choose (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Choose (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Choose
Chọn, lựa chọn
Cách chia động từ bất qui tắc Choose
Động từ nguyên thể | Choose |
Quá khứ | Chose |
Quá khứ phân từ | Chosen |
Ngôi thứ ba số ít | Chooses |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Choosing |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Break-Broke-Broken (_ O_E O_EN)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Awake | Awoke | Awoken |
Break | Broke | Broken |
Freeze | Froze | Frozen |
Speak | Spoke | Spoken |
Steal | Stole | Stolen |
Tread | Trod | Trodden |
Wake | Woke | Woken |
Weave | Wove | Woven |