Động từ bất qui tắc Wake (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Wake (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Wake

  • Ngủ dậy, thức dậy

  • Đánh thức

Cách chia động từ bất qui tắc Wake

Động từ nguyên thể Wake
Quá khứ Woke
Quá khứ phân từ Woken
Ngôi thứ ba số ít Wakes
Hiện tại phân từ/Danh động từ Waking
Quảng cáo

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Break-Broke-Broken (_ O_E O_EN)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Awake Awoke Awoken
Break Broke Broken
Choose Chose Chosen
Freeze Froze Frozen
Speak Spoke Spoken
Steal Stole Stolen
Tread Trod Trodden
Weave Wove Woven

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên