Động từ bất qui tắc Weave trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Weave trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Weave
Đan, dệt
Cách chia động từ bất qui tắc Weave
Động từ nguyên thể | Weave |
Quá khứ | Wove |
Quá khứ phân từ | Woven |
Ngôi thứ ba số ít | Weaves |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Weaving |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Break-Broke-Broken (_ O_E O_EN)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Awake | Awoke | Awoken |
Break | Broke | Broken |
Choose | Chose | Chosen |
Freeze | Froze | Frozen |
Speak | Spoke | Spoken |
Steal | Stole | Stolen |
Tread | Trod | Trodden |
Wake | Woke | Woken |