Động từ bất qui tắc Steal (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Steal (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Steal

  • Ăn cắp, ăn trộm

Cách chia động từ bất qui tắc Steal

Động từ nguyên thể Steal
Quá khứ Stole
Quá khứ phân từ Stolen
Ngôi thứ ba số ít Steals
Hiện tại phân từ/Danh động từ Stealing
Quảng cáo

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Break-Broke-Broken (_ O_E O_EN)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Awake Awoke Awoken
Break Broke Broken
Choose Chose Chosen
Freeze Froze Frozen
Speak Spoke Spoken
Tread Trod Trodden
Wake Woke Woken
Weave Wove Woven

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên