Động từ bất qui tắc Freeze (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Freeze (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Freeze
Làm đóng băng (chất lỏng)
Làm lạnh (thực phẩm, ...)
Cách chia động từ bất qui tắc Freeze
Động từ nguyên thể | Freeze |
Quá khứ | Froze |
Quá khứ phân từ | Frozen |
Ngôi thứ ba số ít | Freezes |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Freezing |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Break-Broke-Broken (_ O_E O_EN)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Awake | Awoke | Awoken |
Break | Broke | Broken |
Choose | Chose | Chosen |
Speak | Spoke | Spoken |
Steal | Stole | Stolen |
Tread | Trod | Trodden |
Wake | Woke | Woken |
Weave | Wove | Woven |