Động từ bất qui tắc Inlay (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Inlay (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Inlay

  • Khảm, dát

  • Lắp vào

Cách chia động từ bất qui tắc Inlay

Động từ nguyên thể Inlay
Quá khứ Inlaid
Quá khứ phân từ Inlaid
Ngôi thứ ba số ít Inlays
Hiện tại phân từ/Danh động từ Inlaying
Quảng cáo

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Say-Said-Said (Y ID ID)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Interlay Interlaid Interlaid
Lay Laid Laid
Pay Paid Paid
Say Said Said
Soothsay Soothsaid Soothsaid

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên