Động từ bất qui tắc Soothsay (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Soothsay (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Soothsay

  • Bói, tiên tri

Cách chia động từ bất qui tắc Soothsay

Động từ nguyên thể Soothsay
Quá khứ Soothsaid
Quá khứ phân từ Soothsaid
Ngôi thứ ba số ít Soothsays
Hiện tại phân từ/Danh động từ Soothsaying
Quảng cáo

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Say-Said-Said (Y ID ID)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Inlay Inlaid Inlaid
Interlay Interlaid Interlaid
Lay Laid Laid
Pay Paid Paid
Say Said Said

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên