Động từ bất qui tắc Interlay trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Interlay trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Interlay
Đặt xen (vào giữa)
Cách chia động từ bất qui tắc Interlay
Động từ nguyên thể | Interlay |
Quá khứ | Interlaid |
Quá khứ phân từ | Interlaid |
Ngôi thứ ba số ít | Interlays |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Interlaying |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Say-Said-Said (Y ID ID)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Inlay | Inlaid | Inlaid |
Lay | Laid | Laid |
Pay | Paid | Paid |
Say | Said | Said |
Soothsay | Soothsaid | Soothsaid |