Động từ bất qui tắc Lay trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Lay trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Lay
Đặt, sắp đặt, bố trí
Cách chia động từ bất qui tắc Lay
Động từ nguyên thể | Lay |
Quá khứ | Laid |
Quá khứ phân từ | Laid |
Ngôi thứ ba số ít | Lays |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Laying |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Say-Said-Said (Y ID ID)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Inlay | Inlaid | Inlaid |
Interlay | Interlaid | Interlaid |
Pay | Paid | Paid |
Say | Said | Said |
Soothsay | Soothsaid | Soothsaid |