Động từ bất qui tắc Pay (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Pay (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Pay
Trả tiền (hàng hóa, dịch vụ, ...)
Cách chia động từ bất qui tắc Pay
Động từ nguyên thể | Pay |
Quá khứ | Paid |
Quá khứ phân từ | Paid |
Ngôi thứ ba số ít | Pays |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Paying |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Say-Said-Said (Y ID ID)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Inlay | Inlaid | Inlaid |
Interlay | Interlaid | Interlaid |
Lay | Laid | Laid |
Say | Said | Said |
Soothsay | Soothsaid | Soothsaid |