Động từ bất qui tắc Say trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Say trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Say
Nói, diễn đạt
Cách chia động từ bất qui tắc Say
Động từ nguyên thể | Say |
Quá khứ | Said |
Quá khứ phân từ | Said |
Ngôi thứ ba số ít | Says |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Saying |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Say-Said-Said (Y ID ID)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Inlay | Inlaid | Inlaid |
Interlay | Interlaid | Interlaid |
Lay | Laid | Laid |
Pay | Paid | Paid |
Soothsay | Soothsaid | Soothsaid |