Động từ bất qui tắc Melt (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Melt (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Melt
Tan chảy
Cách chia động từ bất qui tắc Melt
| Động từ nguyên thể | Melt |
| Quá khứ | Melted |
| Quá khứ phân từ | Molten/Melted |
| Ngôi thứ ba số ít | Melts |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Melting |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Prove-Proved-Proven (_ ED EN)
| Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
|---|---|---|
| Prove | Proved | Proven/Proved |
| Re-prove | Re-proved | Re-proven/Re-proved |
| Rive | Rived | Riven/Rived |
| Shave | Shaved | Shaved/Shaven |
| Swell | Swelled | Swollen |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



