Động từ bất qui tắc Swell (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Swell (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Swell

  • Làm phình lên, làm nở ra, làm phồng lên (bởi sử dụng chất lỏng hoặc khí ga)

Cách chia động từ bất qui tắc

Động từ nguyên thể Swell
Quá khứ Swelled
Quá khứ phân từ Swollen
Ngôi thứ ba số ít Swells
Hiện tại phân từ/Danh động từ Swelling
Quảng cáo

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Prove-Proved-Proven (_ ED EN)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Melt Melted Molten/Melted
Prove Proved Proven/Proved
Re-prove Re-proved Re-proven/Re-proved
Rive Rived Riven/Rived
Shave Shaved Shaved/Shaven

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên