Động từ bất qui tắc Shave (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Shave (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Shave

  • Cạo râu

Cách chia động từ bất qui tắc Shave

Động từ nguyên thể Shave
Quá khứ Shaved
Quá khứ phân từ Shaven/Shaved
Ngôi thứ ba số ít Shaves
Hiện tại phân từ/Danh động từ Shaving
Quảng cáo

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Prove-Proved-Proven (_ ED EN)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Melt Melted Molten/Melted
Prove Proved Proven/Proved
Re-prove Re-proved Re-proven/Re-proved
Rive Rived Riven/Rived
Swell Swelled Swollen

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên