Động từ bất qui tắc Rive trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Rive trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Rive
Chẻ ra, nứt toắc ra
Cách chia động từ bất qui tắc Rive
Động từ nguyên thể | Rive |
Quá khứ | Rived |
Quá khứ phân từ | Riven/Rived |
Ngôi thứ ba số ít | Rives |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Riving |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Prove-Proved-Proven (_ ED EN)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Melt | Melted | Molten/Melted |
Prove | Proved | Proven/Proved |
Re-prove | Re-proved | Re-proven/Re-proved |
Shave | Shaved | Shaved/Shaven |
Swell | Swelled | Swollen |