Động từ bất qui tắc Prove (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Prove (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Prove

  • Chứng minh

Cách chia động từ bất qui tắc Prove

Động từ nguyên thể Prove
Quá khứ Proved
Quá khứ phân từ Proven/Proved
Ngôi thứ ba số ít Proves
Hiện tại phân từ/Danh động từ Proving
Quảng cáo

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Prove-Proved-Proven (_ ED EN)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Melt Melted Molten/Melted
Re-prove Re-proved Re-proven/Re-proved
Rive Rived Riven/Rived
Shave Shaved Shaved/Shaven
Swell Swelled Swollen

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên