Động từ bất qui tắc Re-prove (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Re-prove (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Re-prove
Chứng minh lại
Cách chia động từ bất qui tắc Re-prove
Động từ nguyên thể | Re-prove |
Quá khứ | Re-proved |
Quá khứ phân từ | Re-proven/Re-proved |
Ngôi thứ ba số ít | Re-proves |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Re-proving |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Prove-Proved-Proven (_ ED EN)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Melt | Melted | Molten/Melted |
Prove | Proved | Proven/Proved |
Rive | Rived | Riven/Rived |
Shave | Shaved | Shaved/Shaven |
Swell | Swelled | Swollen |