Động từ bất qui tắc Thrive trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Thrive trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Thrive
Thịnh vượng, phát đạt, phát triển mạnh
Cách chia động từ bất qui tắc Thrive
Động từ nguyên thể | Thrive |
Quá khứ | Throve/Thrived |
Quá khứ phân từ | Throve/Thrived |
Ngôi thứ ba số ít | Thrives |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Thriving |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Drive-Drove-Driven (I O EN)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Abide | Abode/Abided | Abode/Abided/Abiden |
Arise | Arose | Arisen |
Drive | Drove | Driven |
Handwrite | Handwrote | Handwritten |
Ride | Rode | Ridden |
Rise | Rose | Risen |
Stride | Strode | Stridden |
Strive | Strove | Striven |
Write | Wrote | Written |