Động từ bất qui tắc Handwrite trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Handwrite trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Handwrite
Viết bằng tay
Cách chia động từ bất qui tắc Handwrite
Động từ nguyên thể | Handwrite |
Quá khứ | Handwrote |
Quá khứ phân từ | Handwritten |
Ngôi thứ ba số ít | Handwrites |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Handwriting |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Drive-Drove-Driven (I O EN)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Abide | Abode/Abided | Abode/Abided/Abiden |
Arise | Arose | Arisen |
Drive | Drove | Driven |
Ride | Rode | Ridden |
Rise | Rose | Risen |
Stride | Strode | Stridden |
Strive | Strove | Striven |
Thrive | Thrived/Throve | Thrived/Thriven |
Write | Wrote | Written |