Động từ bất qui tắc Ride (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Ride (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Ride
Cưỡi (ngựa, xe máy)
Cách chia động từ bất qui tắc Ride
Động từ nguyên thể | Ride |
Quá khứ | Rode |
Quá khứ phân từ | Ridden |
Ngôi thứ ba số ít | Rides |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Riding |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Drive-Drove-Driven (I O EN)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Abide | Abode/Abided | Abode/Abided/Abiden |
Arise | Arose | Arisen |
Drive | Drove | Driven |
Handwrite | Handwrote | Handwritten |
Rise | Rose | Risen |
Stride | Strode | Stridden |
Strive | Strove | Striven |
Thrive | Thrived/Throve | Thrived/Thriven |
Write | Wrote | Written |