Động từ bất qui tắc Arise trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Arise trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Arise
Xuất hiện, nảy sinh
Phát sinh do, do bởi
Sống lại, hồi sinh
Cách chia động từ bất qui tắc Arise
Động từ nguyên thể | Arise |
Quá khứ | Arose |
Quá khứ phân từ | Arisen |
Ngôi thứ ba số ít | Arises |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Arising |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Drive-Drove-Driven (I O EN)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Abide | Abode/Abided | Abode/Abided/Abiden |
Drive | Drove | Driven |
Handwrite | Handwrote | Handwritten |
Ride | Rode | Ridden |
Rise | Rose | Risen |
Stride | Strode | Stridden |
Strive | Strove | Striven |
Thrive | Thrived/Throve | Thrived/Thriven |
Write | Wrote | Written |