Động từ bất qui tắc Abide (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc abide (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Abide
Tiếp tục, kéo dài
Lưu trú, lưu lại
Cách chia động từ bất qui tắc Abide
| Động từ nguyên thể | Abide |
| Quá khứ | Abode/Abided |
| Quá khứ phân từ | Abode/Abided/Abidden |
| Ngôi thứ ba số ít | Abides |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Abiding |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Drive-Drove-Driven (I O EN)
| Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
|---|---|---|
| Arise | Arose | Arisen |
| Drive | Drove | Driven |
| Handwrite | Handwrote | Handwritten |
| Ride | Rode | Ridden |
| Rise | Rose | Risen |
| Stride | Strode | Stridden |
| Strive | Strove | Striven |
| Thrive | Thrived/Throve | Thrived/Thriven |
| Write | Wrote | Written |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



