Động từ bất qui tắc Rise trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Rise trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Rise
Dậy, trở dậy, đứng dậy
Mọc (Mặt Trời, Mặt Trăng, ...)
Lên cao, dâng lên, ...
Cách chia động từ bất qui tắc Rise
Động từ nguyên thể | Rise |
Quá khứ | Rose |
Quá khứ phân từ | Risen |
Ngôi thứ ba số ít | Rises |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Rising |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Drive-Drove-Driven (I O EN)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Abide | Abode/Abided | Abode/Abided/Abiden |
Arise | Arose | Arisen |
Drive | Drove | Driven |
Handwrite | Handwrote | Handwritten |
Ride | Rode | Ridden |
Stride | Strode | Stridden |
Strike | Struck | Stricken |
Thrive | Thrived/Throve | Thrived/Thriven |
Write | Wrote | Written |