Cách nhận biết hydrobromic acid (HBr) nhanh nhất
hydrobromic acid được biết đến là một axit vô cơ mạnh và được tạo thành khi hòa tan phân tử khí hiđro bromua trong nước. Cách nhận biết axit này như thế nào? Bài viết sau đây, giúp các em nắm được các cách nhận biết hydrobromic acid.
Cách nhận biết hydrobromic acid (HBr)
I. Cách nhận biết hydrobromic acid
- hydrobromic acid là một axit mạnh, mạnh hơn axit HCl.
- Cách nhận biết:
+ Dùng quỳ tím: Quỳ tím hóa đỏ.
+ Dùng dung dịch AgNO3: Xuất hiện kết tủa màu vàng nhạt.
AgNO3 + HBr → AgBr↓ + HNO3
Lưu ý:
- Khi nhận biết các đồng thời dung dịch axit HF, HCl, HBr, HI thì dùng dung dịch AgNO3, hiện tượng:
+ Không hiện tượng: HF
+ Xuất hiện kết tủa trắng: HCl
AgNO3 + HCl → AgCl↓ + HNO3
+ Xuất hiện kết tủa màu vàng nhạt: HBr
AgNO3 + HBr → AgBr↓ + HNO3
+ Xuất hiện kết tủa màu vàng đậm: HI
AgNO3 + HI→ AgI↓ + HNO3
II. Mở rộng
- hydrobromic acid thường sử dụng chủ yếu để điều chế các muối bromua, đặc biệt là kẽm bromua, canxi bromua cũng như natri bromua.
- hydrobromic acid cũng là chất xúc tác cho các phản ứng ankyl hóa và giúp tách chiết các quặng.
- Một số hợp chất brom hữu cơ quan trọng trong công nghiệp được điều chế từ HBr là anlyl bromua, axit bromaxetic và tetrabromobisphenol.
III. Bài tập nhận biết hydrobromic acid
Bài 1: Khi cho nhỏ vài giọt dung dịch AgNO3 vào các dung dịch sau: HBr, KBr, NaF, NaCl. Số trường hợp thu được kết tủa là
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
Hướng dẫn giải:
AgNO3 + HBr → AgBr↓ + HNO3
AgNO3 + KBr → AgBr↓ + KNO3
AgNO3 + NaCl → AgCl↓ + NaNO3
→ Đáp án B
Bài 2: Nếu phương pháp phân biệt hai dung dịch axit HBr và HCl?
Hướng dẫn giải:
- Lấy mẫu thử và đánh số tương ứng.
- Nhỏ vài giọt dung dịch AgNO3 vào các mẫu thử, hiện tượng:
+ Xuất hiện kết tủa màu vàng nhạt: HBr
AgNO3 + HBr → AgBr↓ + HNO3
+ Xuất hiện kết tủa màu trắng: HCl
AgNO3 + HCl → AgCl↓ + HNO3
Xem thêm cách nhận biết các chất hóa học nhanh, chi tiết khác:
Sách VietJack thi THPT quốc gia 2025 cho học sinh 2k7:
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)