Top 180 Phản ứng hóa học của Kali (K) và Hợp chất (quan trọng, thường gặp)
Phần phương trình hóa học của Kali (K) và Hợp chất của Kali sẽ tổng hợp tất cả các phản ứng hóa học của Kali (K) và Hợp chất của Kali đã học trong chương trình Cấp 2, Cấp 3 giúp bạn dễ dàng cân bằng phương trình hóa học và học tốt môn Hóa hơn.
Phản ứng hóa học của Kali (K) & Hợp chất
Đơn chất Kali (K)
- 2K + Cl2 → 2KCl
- 2K + Br2 → 2KBr
- 2K + I2 → 2KI
- 4K + O2 → 2K2O
- 2K + 2H2O → 2KOH + H2
- 2K + S → 2K2S
- K + 2HCl → KCl + H2
- K + 2H2SO4 → K2SO4 + H2
- 6K + 2H3PO4 → 2K3PO4 + 3H2
- 2K + H3PO4 → K2HPO4 + H2
- 2K + 2H3PO4 → 2KH2PO4 + H2
- 2K + 2HF → 2KF + H2
- 2K + CuSO4 + 2H2O → K2SO4 + H2 + Cu(OH)2
- 2K + FeSO4 + 2H2O → K2SO4 + H2 + Fe(OH)2
- 6K + Al2(SO4)3 + 6H2O → 3K2SO4 + H2 + 2Al(OH)3
- 2K + ZnSO4 + 2H2O → K2SO4 + H2 + Zn(OH)2
- 2K + PbSO4 + 2H2O → 3K2SO4 + H2 + Pb(OH)2
- 6K + Fe2(SO4)3 + 6H2O → 3K2SO4 + H2 + 2Fe(OH)3
- 2K + CuCl2 + 2H2O → 2KCl + H2 + Cu(OH)2
- 2K + FeCl2 + 2H2O → 2KCl + H2 + Fe(OH)2
- 6K + 2AlCl3 + 6H2O → 6KCl + 3H2 + 2Al(OH)3
- 2K + ZnCl2 + 2H2O → 2KCl + H2 + Zn(OH)2
- 3K + 2FeCl3 + 3H2O → 6KCl + 3H2 + 2Fe(OH)3
- 6K + Cr2(SO4)3 + 6H2O → 3K2SO4 + H2 + 2Cr(OH)3
- 6K + 2CrCl3 + 6H2O → 6KCl + 3H2 + 2Cr(OH)3
- 2K + Cu(NO3)2 + 2H2O → 2KNO3 + H2 + Cu(OH)2
- 2K + Fe(NO3)2 + 2H2O → 2KNO3 + H2 + Fe(OH)2
- 6K + 2Al(NO3)3 + 6H2O → 6KNO3 + 3H2 + 2Al(OH)3
- 2K + Zn(NO3)2 + 2H2O → 2KNO3 + H2 + Zn(OH)2
- 2K + Pb(NO3)2 + 2H2O → 2KNO3 + H2 + Pb(OH)2
- 6K + 2Fe(NO3)3 + 6H2O → 6KNO3 + 3H2 + 2Fe(OH)3
- 2K + 2C2H5OH → 2C2H5OK + H2
- 2K + 2CH3OH → 2CH3OK + H2
- 2K + 2CH3COOH → 2CH3COOK + H2
- 2K + 2C6H5OH → 2C6H5OK + H2
Hợp chất potassium oxide K2O
- K2O + H2O → 2KOH
- K2O + CO2 -to→ K2CO3
- K2O + SO2 -to→ K2SO3
- K2O + 2HCl → 2KCl + H2O
- K2O + H2SO4 → K2SO4 + H2O
- K2O + 2HNO3 → 2KNO3 + H2O
- K2O + 2CH3COOH → 2CH3COOK + H2O
- K2O + 2HBr → 2KBr + H2O
- K2O + 2HI → 2KI + H2O
Hợp chất potassium hydroxide KOH
- 2KOH + CO2 → K2CO3 + H2O
- KOH + CO2 → KHCO3
- 2KOH + SO2 → K2SO3 + H2O
- KOH + SO2 → KHSO3
- KOH + HCl → KCl + H2O
- KOH + HNO3 → KNO3 + H2O
- 2KOH + H2SO4 → K2SO4+ 2H2O
- 2KOH + CuSO4 → K2SO4+ Cu(OH)2
- 2KOH + FeSO4 → K2SO4+ Fe(OH)2
- 3KOH + FeCl3 → 3KCl+ Fe(OH)3
- 2KOH + Mg(NO3)2 → 2KNO3+ Mg(OH)2
- KOH + Al(OH)3 → KAlO2+ 2H2O
- KOH + Cr(OH)3 → KCrO2+ 2H2O
- 2KOH + Zn(OH)2 → K2ZnO2+ 2H2O
- KOH + KHCO3 → K2CO3 + H2O
- KOH + KHSO3 → K2SO3 + H2O
- 2KOH + Ba(HSO3)2 → K2SO3 + BaSO3 + 2H2O
- 2KOH + Ba(HCO3)2 → K2CO3 + BaCO3 + 2H2O
- 2KOH + Ca(HCO3)2 → K2CO3 + CaCO3 + 2H2O
- 2KOH + Ca(HSO3)2 → K2SO3 + CaSO3 + 2H2O
- 2KOH + Cl2 → KCl + KClO + H2O
- 6KOH + 3Cl2 -90oC→ 5KCl + KClO3 + 3H2O
- 2KOH + Al2O3 → 2KAlO2 + H2O
- 2KOH + ZnO → K2ZnO2 + H2O
- 2KOH + H2S → K2S + 2H2O
- KOH + H2S → KHS + H2O
- KOH + CH3COOH → CH3COOK + H2O
- KOH + NH4Cl -to→ KCl+ NH3 + H2O
- KOH + NH4NO3 -to→ KNO3+ NH3 + H2O
- 2KOH + (NH4)2SO4 -to→ K2SO4+ 2NH3 + 2H2O
- CH3COOCH3 + KOH -H2O,to→ CH3COOK + CH3OH
- CH3COOC2H5 + KOH -H2O,to→ CH3COOK + C2H5OH
- C2H5Cl + KOH -to→ KCl + C2H5OH
- C2H5Br + KOH -to→ KBr + C2H5OH
- C2H5Br + KOH -toC2H5OH→ KBr + C2H4 + H2O
- C2H5Cl + KOH -toC2H5OH→ KCl + C2H4 + H2O
- C6H5OH + KOH → C6H5OK + H2O
- 2Al + 2KOH + 2H2O → 2KAlO2 + 3H2
- Zn + 2KOH -to→ K2ZnO2 + H2
- KOH + KHS → K2S + H2O
- 2KOH + 2NaHS → K2S + Na2S + 2H2O
- 2KOH + 2NaHSO3 → K2SO3 + Na2SO3 + 2H2O
- 2KOH + 2NaHCO3 → K2CO3 + Na2CO3 + 2H2O
Hợp chất Kali carbonate K2CO3
- K2CO3 + 2HCl → 2KCl + CO2 + H2O
- K2CO3 + 2HBr → 2KBr + CO2 + H2O
- K2CO3 + H2SO4 → K2SO4 + CO2 + H2O
- K2CO3 + 2HNO3 → 2KNO3 + CO2 + H2O
- K2CO3 + Ba(OH)2 → 2KOH + BaCO3( ↓)
- K2CO3 + Ca(OH)2 → 2KOH + CaCO3( ↓)
- K2CO3 + CaCl2 → 2KCl + CaCO3( ↓)
- K2CO3 + BaCl2 → 2KCl + BaCO3( ↓)
- K2CO3 + Ba(NO3)2 → 2KNO3 + BaCO3( ↓)
- K2CO3 + Ca(NO3)2 → 2KNO3 + CaCO3( ↓)
- K2CO3 + Cl2 → KCl + KClO + CO2
- 3K2CO3 + 2AlCl3 + 3H2O → 6KCl + 2Al(OH)3 + 3CO2
Hợp chất Kali sulfua K2S
- K2S + 2HCl → 2KCl + H2S
- K2S + 2HBr → 2KBr + H2S
- K2S + H2SO4 → K2SO4 + H2S
- 3K2S + 8HNO3 → 3K2SO4 +8 NO + 4H2O
- K2S + FeCl2 → FeS ↓ + 2KCl
- K2S + CuCl2 → CuS ↓ + 2KCl
- K2S + ZnCl2 → ZnS ↓ + 2KCl
- K2S + Zn(NO3)2 → ZnS ↓ + 2KNO3
- K2S + Pb(NO3)2 → PbS ↓ + 2KNO3
- K2S + Cu(NO3)2 → CuS ↓ + 2KNO3
Hợp chất Kali sunfit K2SO3
- K2SO3 + 2HCl → 2KCl + SO2 + H2O
- K2SO3 + 2HBr → 2KBr + SO2 + H2O
- K2SO3 + H2SO4 → K2SO4 + SO2 + H2O
- K2SO3 + Ba(OH)2 → 2KOH + BaSO3( ↓)
- K2SO3 + Ca(OH)2 → 2KOH + CaSO3( ↓)
- K2SO3 + CaCl2 → 2KCl + CaSO3( ↓)
- K2SO3 + BaCl2 → 2KCl + BaSO3( ↓)
- K2SO3 + Ba(NO3)2 → 2KNO3 + BaSO3( ↓)
- K2SO3 + Ca(NO3)2 → 2KNO3 + CaSO3( ↓)
- K2SO3 + SO2 + H2O → 2KHSO3
- 5K2SO3 + 2KMnO4 + 6KHSO4 → 9K2SO4 +2MnSO4 +3H2O
Hợp chất Kali sulfat K2SO4
- K2SO4 + Ba(OH)2 → 2KOH + Ba SO4( ↓)
- K2SO4 + BaCl2 → 2KCl + BaSO4( ↓)
- K2SO4 + Ba(NO3)2 → 2KNO3 + BaSO4( ↓)
Hợp chất potassium chloride KCl, potassium bromide KBr, Kali iotua KI
- Phản ứng điện phân nóng chảy: 2KCl -dpnc→ 2K + Cl2
- Phản ứng điện phân dung dịch: 2KCl + 2H2O -dpdd→ 2KOH + Cl2 + H2
- KCl + AgNO3 → KNO3 + AgCl ( ↓)
- KBr + AgNO3 → KNO3 + AgBr ( ↓)
- KI + AgNO3 → KNO3 + AgI ( ↓)
- KCl + H2SO4 -<250oC→ KHSO4 + HCl
- 2KCl + H2SO4 -≥400oC→ K2SO4 + 2HCl
- 2KBr + Cl2 → 2KCl + Br2
- 2KI + Cl2 → 2KCl + I2
- 2KI + Br2 → 2KBr + I2
- 2KI + O3 + H2O → 2KOH + I2 + O2
- 2KI + 2FeCl3 → I2 + 2FeCl2 + 2KCl
- 2KI + 2Fe(NO3)3 → I2 + 2Fe(NO3)2 + 2KNO3
- 2KI + Fe2(SO4)3 → I2 + 2FeSO4 + K2SO4
- 2KI + H2O2 → I2 + 2KOH
- 8HNO3 + 6KI → 6KNO3 +3I2 + 2NO + 4H2O
Hợp chất Kali hidro carbonate KHCO3
- 2NaOH + 2KHCO3 → K2CO3 + Na2CO3 + 2H2O
- Ca(OH)2 + 2KHCO3 → K2CO3 + CaCO3 + 2H2O
- Ba(OH)2 + 2KHCO3 → K2CO3 + BaCO3 + 2H2O
- 2KHCO3 -to→ K2CO3 +CO2 + H2O
- KHCO3 + HCl → KCl + CO2 + H2O
- KHCO3 + HBr → KBr + CO2 + H2O
- KHCO3 + HNO3 → KNO3 + CO2 + H2O
- 2KHCO3 + H2SO4 → K2SO4 + 2CO2 + 2H2O
- KHCO3 + KHSO4 → K2SO4 + CO2 + H2O
- 2KHCO3 + 2NaHSO4 → K2SO4 + Na2SO4+ 2CO2 + 2H2O
- 2KHCO3 + Ba(HSO4)2 → K2SO4 + BaSO4+ 2CO2 + 2H2O
- 2KHCO3 + Ca(HSO4)2 → K2SO4 + CaSO4+ 2CO2 + 2H2O
Hợp chất Kali hiđrosunfit KHSO3
- 2NaOH + 2KHSO3 → K2SO3 + Na2SO3 + 2H2O
- Ca(OH)2 + 2KHSO3 → K2SO3 + CaSO3 + 2H2O
- Ba(OH)2 + 2KHSO3 → K2SO3 + BaSO3 + 2H2O
- 2KHSO3 -to→ K2SO3 +SO2 + H2O
- KHSO3 + HCl → KCl + SO2 + H2O
- KHSO3 + HBr → KBr + SO2 + H2O
- 2KHSO3 + H2SO4 → K2SO4 + 2SO2 + 2H2O
- KHSO3 + KHSO4 → K2SO4 + SO2 + H2O
- 2KHSO3 + 2NaHSO4 → K2SO4 + Na2SO4+ 2SO2 + 2H2O
- 2KHSO3 + Ba(HSO4)2 → K2SO4 + BaSO4+ 2SO2 + 2H2O
- 2KHSO3 + Ca(HSO4)2 → K2SO4 + CaSO4+ 2SO2 + 2H2O
Hợp chất Kali nitrate KNO3
- 2KNO3 -to→ 2KNO2 + O2
- 2KNO3 + 3Cu + 8HCl → 2KCl + 3CuCl2 + 2NO + 4H2O
- 2KNO3 + 3Cu + 4H2SO4 → K2SO4 + 3CuSO4 + 2NO + 4H2O
- 2KNO3 + 3Mg + 4H2SO4 → K2SO4 + 3MgSO4 + 2NO + 4H2O
- 2KNO3 + 3Zn + 4H2SO4 → K2SO4 + 3ZnSO4 + 2NO + 4H2O
- 2KNO3 + 2Fe + 4H2SO4 → K2SO4 + Fe2(SO4)3 + 2NO + 4H2O
- KNO3 + Fe + 4HCl → KCl + FeCl3 + NO + 2H2O
- 2KNO3 + 3Mg + 8HCl → 2KCl + 3MgCl2 + 2NO + 4H2O
- 2KNO3 + 3Zn + 8HCl → 2KCl + 3ZnCl2 + 2NO + 4H2O
- 2KNO3 + 5Mg + 12HCl → 2KCl + 5MgCl2 + N2 + 6H2O
- 2KNO3 + 5Mg + 6H2SO4 → K2SO4 + 5MgSO4 + N2 + 6H2O
- 6KNO3 + 10Al + 18H2SO4 → 3K2SO4 + 5Al2(SO4)3 + 3N2 + 18H2O
- 2KNO3 + 2Al + 4H2SO4 → K2SO4 + Al2(SO4)3 + 2NO + 4H2O
- KNO3 + Al + 4HCl → KCl + AlCl3 + NO + 2H2O
- 6KNO3 +10 Al + 36HCl → 6KCl + 10AlCl3 + 3N2 + 18H2O
- 2KNO3 + 3C + S -to→ N2 ↑+ 3CO2 ↑ + K2S
- KNO3 + H2SO4 đặc -to→ HNO3 + KHSO4
Một số phản ứng hóa học của hợp chất Kali khác
Sách VietJack thi THPT quốc gia 2025 cho học sinh 2k7:
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)