C3H7NH2 + FeCl3 + H2O → Fe(OH)3 + C3H7NH3Cl
Phản ứng (propylamin) C3H7NH2 + FeCl3 + H2O tạo ra Fe(OH)3 kết tủa thuộc loại phản ứng trao đổi đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về C3H7NH2 có lời giải, mời các bạn đón xem:
3C3H7NH2 + FeCl3 + 3H2O → Fe(OH)3 ↓ + 3C3H7NH3Cl
Điều kiện phản ứng
- Phản ứng xảy ra ở điều kiện thường.
Cách thực hiện phản ứng
- Cho propylamin phản ứng với muối sắt III clorua.
Hiện tượng nhận biết phản ứng
- Sau phản ứng thấy xuất hiện kết tủa màu nâu đỏ.
Bạn có biết
- Propylamin có thể phản ứng với các dung dịch muối của các kim loại có hidroxit kết tủa.
Ví dụ minh họa
Ví dụ 1: Chất phản ứng với dung dịch FeCl3 cho kết tủa là
A. C3H7NH2. B. C3H7COOC3H7.
C. C3H7OH. D. C3H7COOH.
Hướng dẫn:
propylamin phản ứng với dung dịch FeCl3 cho kết tủa.
Đáp án: A
Ví dụ 2: Chất nào sau đây phản ứng với C3H7NH2 tạo kết tủa?
A. NaCl. B. HNO2.
C. MgCl2. D. NaOH.
Hướng dẫn:
2C3H7NH2 + MgCl2 + 2H2O → Mg(OH)2 + 2C3H7NH3Cl
Đáp án: C
Ví dụ 3: Phản ứng nào sau đây là sai?
A. C3H7NH2 + HCl → C3H7NH3Cl
B. C3H7NH2 + HONO → C3H7OH + N2 + H2O
C. C3H7NH2 + NaCl + H2O → NaOH + C3H7NH3Cl
D. 3C3H7NH2 + FeCl3 + 3H2O → Fe(OH)3 + 3C3H7NH3Cl
Hướng dẫn:
NaOH là bazo tan, nên phản ứng không xảy ra.
Đáp án: C
Xem thêm các phương trình hóa học hay khác:
- CH3NH2 + HCl → CH3NH3Cl
- CH3NH2 + HONO → CH3OH + N2 + H2O
- CH3NH2 + CH3I CH3NHCH3 + HI
- 3CH3NH2 + FeCl3 + 3H2O → Fe(OH)3 + 3CH3NH3Cl
- 4CH5N + 9O2 4CO2 + 10H2O + 2N2
- C3H7NH2 + HCl → C3H7NH3Cl
- C3H7NH2 + HONO → C3H7OH + N2 + H2O
- C3H7NH2 + CH3I C3H7NHCH3 + HI
- 4C3H9N + 21O2 12CO2 + 18H2O + 2N2
Sách VietJack thi THPT quốc gia 2025 cho học sinh 2k7:
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)