Điện phân BaCl2 → Cl2 + Ba | BaCl2 ra Ba | BaCl2 ra Cl2
Phản ứng điện phân: BaCl2 hay BaCl2 ra Ba hoặc BaCl2 ra Cl2 thuộc loại phản ứng oxi hóa khử, phản ứng điện phân nóng chảy đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về BaCl2 có lời giải, mời các bạn đón xem:
BaCl2 → Cl2 + Ba
Điều kiện phản ứng
- Điện phân nóng chảy
Cách thực hiện phản ứng
- Phân hủy BaCl2 ở nhiệt độ cao
Hiện tượng nhận biết phản ứng
- Xuất hiện khí màu vàng lục là khí clo
Bạn có biết
Tương tự như BaCl2, các muối như NaCl, KCl, CaCl2 ... cũng bị điện phân nóng chảy
Ví dụ minh họa
Ví dụ 1: Cho các cặp chất: (a) Na2CO3 và BaCl2; (b) NaCl và Ba(NO3)2; (c) NaOH và H2SO4. Số cặp chất xảy ra phản ứng trong dung dịch thu được kết tủa là:
A. 0. B. 3.
C. 2. D. 1.
Đáp án: D
Hướng dẫn giải
(a) Na2CO3 + BaCl2 → NaCl + BaCO3 ↓
(b) Không phản ứng
(c) NaOH + H2SO4 → Na2SO4 + H2O
Ví dụ 2: Chất phản ứng được với dung dịch H2SO4 tạo ra kết tủa là:
A. Ba(OH)2. B. Na2CO3.
C. NaOH. D. NaCl
Đáp án: A
Hướng dẫn giải
Ba(OH)2 + H2SO4 → BaSO4 ↓ + 2H2O
Ví dụ 3: Chọn nội dung không chính xác khi nói về các nguyên tố nhóm IIA:
A. Đều phản ứng với dung dịch axit
B. Đều phản ứng với oxy
C. Đều có tính khử mạnh
D. Đều phản ứng với nước
Đáp án: D
Hướng dẫn giải
Be không tác dụng với nước
Xem thêm các phương trình hóa học hay khác:
- BaCl2 + H2SO4 → 2HCl + BaSO4 ↓
- BaCl2 + Na2SO4 → 2NaCl + BaSO4 ↓
- BaCl2 + K2SO4 → 2KCl + BaSO4 ↓
- BaCl2 + Cs2SO4 → 2CsCl + BaSO4 ↓
- BaCl2 + Li2SO4 → 2LiCl + BaSO4 ↓
- BaCl2 + CaSO4 → CaCl2 + BaSO4 ↓
- BaCl2 + MgSO4 → MgCl2 + BaSO4 ↓
- BaCl2 + MnSO4 → MnCl2 + BaSO4 ↓
- 3BaCl2 + Al2(SO4)3 → 2AlCl3 + 3BaSO4 ↓
- 3BaCl2 + Fe2(SO4)3 → 2FeCl3 + 3BaSO4 ↓
- BaCl2 + FeSO4 → FeCl2 + BaSO4 ↓
- BaCl2 + Ag2SO4 → 2AgCl ↓ + BaSO4 ↓
- BaCl2 + CuSO4 → CuCl2 + BaSO4 ↓
- BaCl2 + (NH4)2SO4 → 2NH4Cl + BaSO4 ↓
- BaCl2 + ZnSO4 → ZnCl2 + BaSO4 ↓
- BaCl2 + NaHSO4 → HCl + NaCl + BaSO4 ↓
- BaCl2 + 2NaHSO4 → 2HCl + Na2SO4 + BaSO4 ↓
- BaCl2 + 2KHSO4 → 2HCl + K2SO4 + BaSO4 ↓
- BaCl2 + Zn(HSO4)2 → H2SO4 + ZnCl2 + BaSO4 ↓
- BaCl2 + Na2SO3 → 2NaCl + BaSO3 ↓
- BaCl2 + Li2SO3 → 2LiCl + BaSO3 ↓
- BaCl2 + K2SO3 → 2KCl + BaSO3 ↓
- BaCl2 + 2KHSO3 → H2O + 2KCl + SO2 + BaSO3 ↓
- BaCl2 + Na2CO3 → 2NaCl + BaCO3 ↓
- BaCl2 + K2CO3 → 2KCl + BaCO3 ↓
- BaCl2 + Li2CO3 → 2LiCl + BaCO3 ↓
- BaCl2 + Cs2CO3 → 2CsCl + BaCO3 ↓
- BaCl2 + (NH4)2CO3 → 2NH4Cl + BaCO3 ↓
- 3BaCl2 + 2Na3PO4 → 6NaCl + Ba3(PO4)2 ↓
- 3BaCl2 + 2Li3PO4 → 6LiCl + Ba3(PO4)2 ↓
- 3BaCl2 + 2Cs3PO4 → 6CsCl + Ba3(PO4)2 ↓
- 3BaCl2 + 2K3PO4 → 6KCl + Ba3(PO4)2 ↓
- 3BaCl2 + 2H3PO4 → 6HCl + Ba3(PO4)2 ↓
- BaCl2 + K2CrO4 → KCl + BaCrO4 ↓
- BaCl2 + H2O + K2Cr2O7 → 2HCl + K2CrO4 + BaCrO4 ↓
- BaCl2 + 2AgNO3 → 2AgCl ↓ + Ba(NO3)2
- BaCl2 + 2AgNO3 → 2AgCl ↓ + Ba(NO3)2 + BaCl2
- BaCl2 + H2O + SO3 → 2HCl + BaSO4 ↓
- BaCl2 + 6H2O → 6H2 + Ba(ClO3)2
- BaCl2 + HOOCCOOH → 2HCl + Ba(COO)2
- BaCl2 + K2SiO3 → 2KCl + BaSiO3
- BaCl2 + Na2SiO3 → 2NaCl + BaSiO3
- BaCl2 + Na2S4O6 → 2NaCl + BaS4O6
- BaCl2 + 2KBrO3 → 2KCl + Ba(BrO3)2
- BaCl2 + H2O + K2FeO4 → 2KCl + BaFeO4.H2O
Sách VietJack thi THPT quốc gia 2025 cho học sinh 2k7:
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)