SBT Tiếng Anh 6 Right on Revision (Units 4 - 5)

Lời giải Sách bài tập Tiếng Anh 6 Revision (Units 4 - 5) sách Right on 6 hay, chi tiết giúp học sinh lớp 6 dễ dàng làm bài tập trong SBT Tiếng Anh 6 Revision (Units 4 - 5).

SBT Tiếng Anh 6 Right on Revision (Units 4 - 5)

Quảng cáo

1 (trang 50 SBT tiếng Anh 6 Right-on) Underline the correct words. (Gạch chân dưới từ đúng.)

SBT Tiếng Anh 6 Right on Revision (Units 4 - 5)

Đáp án:

1. It's hot in Rome. (Trời ở La Mã nóng.)

2. It's cold in Oslo. (Trời ở Oslo lạnh.)

3. It's snowing in Paris. (Tuyết đang rơi ở Paris.)

2 (trang 50 SBT tiếng Anh 6 Right-on) Complete the phrases with one of the verbs below. (Hoàn thành các cụm từ với một động từ ở dưới đây.)

           make                   go                     have                            visit 

1. _______________ sledging

2. _______________ museums

3. _______________ a snowman

4. _______________ a barbecue 

Đáp án:

Quảng cáo

1. go sledging (đi trượt tuyết)

2. visit museums (tham quan viện bảo tàng)

3. make a snowman (làm người tuyết)

4. have a barbecue (ăn thịt nướng) 

3 (trang 50 SBT tiếng Anh 6 Right-on) Put the letters in the correct order to write the correct word. (Đặt các chữ cái theo đúng thứ tự để viết từ đúng.)

SBT Tiếng Anh 6 Right on Revision (Units 4 - 5)

Đáp án:

1. jeans (quần bò)

2. shirt (áo sơ mi)

3. skirt (chân váy)

4. dress (đầm)

5. socks (tất)

Quảng cáo

4 (trang 50 SBT tiếng Anh 6 Right-on) Complete the correct job. (Hoàn thành các công việc đúng)

1. Margaret Thatcher was a s____________.

2. Albert Einstein was a p__________.

3. Audrey Hepburn was an a_________.

4. Vincent van Gogh was a p___________.

Đáp án:

1. Margaret Thatcher was a stateswoman. 

(Margaret Thatcher từng là một nữ chính khách.)

2. Albert Einstein was a physicist.

(Albert Einstein là một nhà vật lý.) 

3. Audrey Hepburn was an actress. 

(Audrey Hepburn từng là một nữ diễn viên.)

4. Vincent van Gogh was a painter.

(Vincent van Gogh là một họa sĩ.)

Quảng cáo

5 (trang 50 SBT tiếng Anh 6 Right-on) Write the names of the animals. (Viết tên của các loài động vật.)

SBT Tiếng Anh 6 Right on Revision (Units 4 - 5)

Đáp án:

1. parrot (con vẹt)

2. lion (con sư tử)

3. rabbit (con thỏ)

4. snake (con rắn)

6 (trang 50 SBT tiếng Anh 6 Right-on) Complete the crossword. (Hoàn thành ô chữ.)

SBT Tiếng Anh 6 Right on Revision (Units 4 - 5)

Đáp án:

1. motorcycle (xe máy)                  

2. taxi (xe taxi)                                       

3. helicopter (trực thăng)  

4. ship (tàu thuỷ)

5. plane (máy bay)

6. train (tàu hoả)

7. tram (tàu điện)

7 (trang 50 SBT tiếng Anh 6 Right-on) Match the words to form collocations. (Nối các từ để hình thành cụm từ.)

SBT Tiếng Anh 6 Right on Revision (Units 4 - 5)

Đáp án:

1. b

2. d

3. a

4. c

Giải thích:

1 - b. long tail (đuôi dài)

2 - d. small eyes (mắt nhỏ)

3 - a. sharp beak (mỏ nhọn)

4 - c. thick fur (lông dày)

8 (trang 50 SBT tiếng Anh 6 Right-on) Form complete sentences in the Present Continuous affirmative and negative. (Hình thành câu hoàn chỉnh ở dạng thì hiện tại tiếp diễn dạng khẳng định và phủ định.)

1. Nick and Steve/drink/juice (X)

Nick and Steve aren't drinking juice. (Nick và Steve đang không uống nước hoa quả.)

2. Ms Jones/ride/a bike (

3. Harry/eat/ice cream (X)

4. Jane and Eve/play/football ()

5. Tom/study/History ()

6. Mum/make/a cake (X)

Đáp án:

2. Ms Jones is riding a bike. (Cô Jones đang đi xe đạp.)

3. Harry isn't eating ice cream. (Harry không phải đang ăn kem.)

4. Jane and Eve are playing football. (Jane và Eve đang chơi bóng đá.)

5. Tom is studying History. (Tom đang học Lịch sử.)

6. Mum isn't making a cake. (Mẹ không phải đang làm bánh.)

9 (trang 51 SBT tiếng Anh 6 Right-on) Ask and answer questions in the Present Continuous (Đặt câu hỏi và câu trả lời các câu hỏi ở Thì hiện tại tiếp diễn.)

1.

A: ________________(John/study)?

B: No, _______________________

2.

A: _________________(Nancy/chat) online? 

B: Yes, _______________________. 

3.

A: _________________(the kids/dance)? 

B: Yes, _______________________.

4.

A: _________________(the boys/ watch) TV? 

B: No,_________________________.

Đáp án:

1.

A: Is John studying? (John có đang học không?)

B: No, he isn't. (Không.)

2.

A: Is Nancy chatting online? (Nancy có đang trò chuyện trực tuyến không?)

B: Yes, she is. (Có.)

3.

A: Are the kids dancing? (Những đứa trẻ đang nhảy à?)

B: Yes, they are. (Đúng vậy.)

4.

A: Are the boys watching TV? (Các cậu bé có đang xem TV không?)

B: No, they aren't. (Không.)

10 (trang 51 SBT tiếng Anh 6 Right-on) Underline the correct preposition. (Gạch chân các giới từ đúng.)

SBT Tiếng Anh 6 Right on Revision (Units 4 - 5)

Đáp án:

1. She is jumping into the pool.

(Cô ấy đang nhảy vào hồ bơi.)

2. The cat is sitting on top of the laptop. 

(Con mèo đang ngồi trên máy tính xách tay.)

3. The dog is running along the beach. 

(Con chó đang chạy dọc theo bãi biển.)

4. They are walking across the road.

(Họ đang đi bộ băng qua đường.)

11 (trang 51 SBT tiếng Anh 6 Right-on) Put the verbs in brackets into the correct form of be going to or will. (Chia dạng đúng của từ trong ngoặc theo dạng “be going to” hoặc “will”.)

1.

A: ___________________(Peter/travel) to Italy next month? 

B: No, he ______________(stay) home. 

2.

A:_____________________ (Janet/visit) the British Museum tomorrow? 

B: Yes, I'm sure she____________ (have) a great time. 

3.

A: I'm thirsty. 

B: I__________________(make) you some orange juice, then. 

4.

A: Look at all those clouds! 

B: It ____________________(rain).

Đáp án:

1.

A: Is Peter going to travel to Italy next month? 

(Peter có đi du lịch Ý vào tháng tới không?)

B: No, he is going to stay home. 

(Không, anh ấy sẽ ở nhà.)

2.

A: Is Janet going to visit the British Museum tomorrow? 

(Ngày mai Janet có đi thăm bảo tàng Anh không?)

B: Yes, I'm sure she will have a great time.

(Vâng, tôi chắc chắn rằng cô ấy sẽ có một khoảng thời gian tuyệt vời.)

3.

A: I'm thirsty. 

(Tôi khát quá.)

B: I will make you some orange juice, then. 

(Vậy thì tôi sẽ pha cho bạn một ít nước cam.)

4.

A: Look at all those clouds! 

(Hãy nhìn tất cả những đám mây đó!)

B: It is going to rain.

(Trời sắp mưa.)

12 (trang 51 SBT tiếng Anh 6 Right-on) Fill in the gaps with was, wasn't, were or weren't.  (Điền vào chỗ trống với các từ “was”, “wasn’t”, “were” hoặc “weren’t”.)

A: Where 1)_______________ you last night? 

B: I 2)___________ at the cinema with Jo. 

A: 3)________ Alice with you? 

B: No, she 4) _________. 

A: 5) __________Ben and Mark with you? 

B: No, they 6) ________.  

A: What 7) ________the film like? 

B: It was great! I really enjoyed it.

Đáp án:

A: Where 1) were you last night? 

(Bạn đã ở đâu đêm qua?)

B: I 2) was at the cinema with Jo. 

(Tôi đã ở rạp chiếu phim với Jo.)

A: 3) Was Alice with you? 

(Alice có ở cùng bạn không?)

B: No, she 4) wasn't. 

(Không.)

A: 5) Were Ben and Mark with you?

(Ben và Mark có đi cùng bạn không?)

B: No, they 6) weren't.

(Không.)

A: What 7) was the film like? 

(Bộ phim thế nào?)

B: It was great! I really enjoyed it.

(Nó thật tuyệt! Tôi thực sự rất thích nó.)

13 (trang 51 SBT tiếng Anh 6 Right-on) Put the verbs in brackets into the Past Simple. (Chia động từ trong ngoặc ở dạng quá khứ đơn.)

Hi Adam, 

My holiday in Australia 1) _______ (be) amazing. On Monday, we 2)_______ (swim) in the sea. In Sydney, my cousin, Amy 3) ________(show) us around the city. We 4) ______(see) the Sydney Opera House but we 5) _______(not/go) inside-it was closed. 6) ______________(you/have) a good time last weekend? 

Write back. 

Katia

Đáp án:

Hi Adam,

My holiday in Australia 1) was amazing. On Monday, we 2) swam in the sea. In Sydney, my cousin, Amy 3) showed us around the city. We 4) saw the Sydney Opera House but we 5) didn't go inside-it was closed. 6) Did you have a good time last weekend? 

Write back.

Katia

Hướng dẫn dịch:

Chào Adam,

Kỳ nghỉ của tôi ở Úc thật tuyệt vời. Vào thứ Hai, chúng tôi đã bơi ở biển. Ở Sydney, Amy, chị họ của tôi, đã cho chúng tôi ngắm một vòng quanh thành phố. Chúng tôi đã nhìn thấy Nhà hát Opera Sydney nhưng chúng tôi không vào trong - nó đã đóng cửa. Bạn đã có một khoảng thời gian vui vẻ vào cuối tuần trước hay không?

Viết lại cho tôi nhé.

 Katia

14 (trang 51 SBT tiếng Anh 6 Right-on) Put the sentences in the correct order and write the dialogues. (Đặt các câu theo đúng thứ tự và viết các đoạn hội thoại.)

1.

Here, take mine. 

I haven't got it with me. 

Thanks! 

Why don't you put on your jacket? 

2.

It was hot and sunny. 

How was your holiday? 

What was the weather like? 

It was great, thanks. 

Đáp án:

1.

A: Why don't you put on your jacket? 

(Tại sao bạn không mặc áo khoác vào?)

B: I haven't got it with me. 

(Tôi không mang theo áo khoác.)

A: Here, take mine. 

(Đây, lấy của tôi đi.)

B: Thanks! 

(Cảm ơn cậu!)

2. 

A: How was your holiday? 

(Kỳ nghỉ của bạn thế nào?

B: It was great, thanks. 

(Rất tuyệt, cảm ơn.)

A: What was the weather like? 

(Thời tiết như thế nào?)

B: It was hot and sunny.

(Trời nắng nóng.)

 

Xem thêm lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 6 Right on! hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 6 hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 6 Right on được biên soạn bám sát nội dung SBT Right on 6.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Giải bài tập lớp 6 sách mới các môn học