SBT Tiếng Anh 6 Right on Revision (Units Hello! - 1)

Lời giải Sách bài tập Tiếng Anh 6 Revision (Units Hello! - 1) sách Right on 6 hay, chi tiết giúp học sinh lớp 6 dễ dàng làm bài tập trong SBT Tiếng Anh 6 Revision (Units Hello! - 1).

SBT Tiếng Anh 6 Right on Revision (Units Hello! - 1)

Quảng cáo

1 (trang 18 SBT tiếng Anh 6 Right-on) Fill in the gaps with the correct country or nationality.  (Điền vào chỗ trống với quốc gia hoặc quốc tịch chính xác.)

1 Penny is from Canada. She's ________.

2 Jake is from ________. He's American. 

3 Gabriela is from Argentina. She's ________.

4 Tom is from the UK. He's ________. 

5 Beth is from ________. She's New Zealander.

Đáp án:

1. Penny is from Canada. (Penny đến từ Canada.)

She's Canadian. (Cô ấy là người Canada.)

2. Jake is from the USA. (Jake đến từ Hoa Kỳ.)

He's American. (Anh ấy là người Mỹ).

3. Gabriela is from Argentina. (Gabriela đến từ Argentina.)

She's Argentinian. (Cô ấy là người Argentina.)

4. Tom is from the UK. (Tom đến từ Vương quốc Anh.)

He's British. (Anh ấy là người Anh.)

Quảng cáo

5. Beth is from New Zealand. (Beth đến từ New Zealand.)

She's New Zealander. (Cô ấy là người New Zealand.)

2 (trang 18 SBT tiếng Anh 6 Right-on) Circle the correct item. (Khoanh tròn vào mục đúng.)

1 Jack is my father's son. He's my brother / uncle. 

2 Karen is my aunt's daughter. She's my sister / cousin. 

3 My mum is my dad's husband / wife. 

4 My dad's mum is my grandma / aunt. 

5 My mum and my dad are my parents /grandparents.

Đáp án:

1 brother

2 cousin

3 wife

4 grandma

5 parents

Hướng dẫn dịch:

1 Jack is my father's son. He's my brother. 

(Jack là con trai của bố tôi. Anh ấy là anh trai của tôi.)

2 Karen is my aunt's daughter. She's my cousin. 

(Karen là con gái của dì tôi. Cô ấy là em họ của tôi.)

Quảng cáo

3 My mum is my dad's wife. 

(Mẹ tôi là vợ của bố tôi.)

4 My dad's mum is my grandma. 

(Mẹ của bố tôi là bà của tôi.)

5 My mum and my dad are my parents.

(Mẹ tôi và bố tôi là bố mẹ tôi.)

3 (trang 18 SBT tiếng Anh 6 Right-on) Complete the correct adjective. (Hoàn thành tính từ đúng.)

1 Mary isn't old. She's y_________. 

2 John and Paul aren't short. They're t_________. 

3 Annika isn't thin. She is p_________. 

4 Ryan is a good student. He is c_________.  

5 Angela has got lots of friends. She's f_________. 

Đáp án:

1 Mary isn't old. She's young. 

(Mary không già. Cô ấy trẻ.)

Quảng cáo

2 John and Paul aren't short. They're tall.

(John và Paul không phải là thấp. Họ cao.)

3 Annika isn't thin. She is plump. 

(Annika không gầy. Cô ấy thật bụ bẫm.) 

4 Ryan is a good student. He is clever. 

(Ryan là một học sinh giỏi. Anh ấy thật thông minh.)

5 Angela has got lots of friends. She's friendly.

(Angela có rất nhiều bạn. Cô ấy thân thiện.)

4 (trang 18 SBT tiếng Anh 6 Right-on) Put the words in the correct column. (Đặt các từ vào cột chính xác.)

SBT Tiếng Anh 6 Right on Revision (Units Hello! - 1)

Đáp án:

bedroom

(phòng ngủ)

kitchen

(nhà bếp)

living room

(phòng khách)

bathroom

(phòng tắm)

bed

desk

wardrobe

sink

cooker

fridge 

sofa

armchair

coffee table

toilet

bath

washbasin

Hướng dẫn dịch:

- bed (n): giường

- toilet (n): bồn cầu

- bath (n): bồn tắm

- washbasin (n): bồn rửa mặt

- desk (n): bàn có ngăn kéo

- wardrobe (n): tủ quần áo

- sink (n): bồn rửa (bát)

- cooker (n): cái bếp

- fridge (n): tủ lạnh

- sofa (n): ghế sô - pha

- coffee table (n): bàn uống nước

- armchair (n): ghế bành

5 (trang 18 SBT tiếng Anh 6 Right-on) Circle the odd word. (Khoanh vào từ khác.)

1 chimney-roof-balcony-park 

2 door - hospital - gym – library 

3 curtains - paintings - museums- lamps 

4 kind - funny - polite - wife 

5 gymnastics - walls-tennis - martial arts 

6 parrot-hamster-cap-goldfish

Đáp án:

1 park

2 door

3 museums

4 wife

5 walls

6 cap

Hướng dẫn dịch:

1 chimney-roof-balcony-park 

(ống khói-mái nhà-ban công-công viên)

2 door - hospital - gym – library 

(cửa - bệnh viện - phòng tập thể dục - thư viện)

3 curtains - paintings - museums- lamps 

(rèm cửa - tranh vẽ - bảo tàng - đèn)

4 kind - funny - polite - wife 

(tử tế - vui nhộn - lịch sự - vợ)

5 gymnastics - walls-tennis - martial arts 

(thể dục dụng cụ - tường - quần vợt - võ thuật)

6 parrot-hamster-cap-goldfish

(vẹt - chuột đồng - mũ - cá vàng)

6 (trang 18 SBT tiếng Anh 6 Right-on) Fill in the gaps with can or can't. (Điền vào khoảng trống bằng can hoặc can't.)

1 ____ John play basketball? Yes, he ____. 

2 ____ you ride a bike? No, I ____. 

3 ____ they play tennis? No, they ____. 

4 ____ she do martial arts? Yes, she ____.

Đáp án:

1 Can John play basketball? (John có thể chơi bóng rổ không?)

Yes, he can. (Vâng, anh ấy có thể.)

2 Can you ride a bike? (Bạn có thể đi xe đạp không?)

No, I can't. (Không, tôi không thể.)

3 Can they play tennis? (Họ có thể chơi quần vợt không?)

No, they can't. (Không, họ không thể.)

4 Can she do martial arts? (Cô ấy có thể tập võ không?)

Yes, she can. (Vâng, cô ấy có thể.)

7 (trang 18 SBT tiếng Anh 6 Right-on) Fill in the gaps with the correct form of the verb to be. (Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ to be.)

1 A: Are you from Argentina?

B: No, I ________. I ________from Brazil. 

2 A: ________your name Paul?

B: No, it ________. My name ________ Tom. 

3 A: ________Stella and Sally friends?

B: No, they ________. 

4. A: ________Carlos from Spain?

B: Yes, he ________. 

5 A: ________they Turkish?

B: No, they ________. They ________Egyptian. 

6 A: ________you twelve?

B: No, I________. I ________fourteen.

Đáp án:

1

A: Are you from Argentina? (Bạn đến từ Argentina à?)

B: No, I'm not. I am from Brazil. (Không, tôi không. Tôi đến từ Brazil.)

2

A: Is your name Paul? (Có phải tên bạn là Paul?)

B: No, it isn't. My name is Tom. (Không, không phải vậy. Tên tôi là Tom.)

3

A: Are Stella and Sally friends? (Stella và Sally có phải là bạn của nhau không?)

B: No, they aren't. (Không, họ không phải.)

4

A: Is Carlos from Spain? (Carlos đến từ Tây Ban Nha phải không?)

B: Yes, he is. (Đúng vậy.)

5

A: Are they Turkish? (Họ có phải là người Thổ Nhĩ Kỳ không?)

B: No, they aren't. They are Egyptian. (Không, họ không phải. Họ là người Ai Cập.)

6

A: Are you twelve? (Bạn mười hai tuổi phải không?)

B: No, I'm not. I am fourteen. (Không, tôi không phải. Tôi mười bốn tuổi.)

8 (trang 18 SBT tiếng Anh 6 Right-on) Write the plural of the words. (Viết số nhiều của các từ.)

1 parrot         __________ 

2 foot            __________ 

3 puppy        __________ 

4 wolf           __________ 

5 woman       __________ 

Đáp án:

1 parrot (con vẹt)     parrots 

2 foot (bàn chân)     feet 

3 puppy (cún con)    puppies 

4 wolf (con sói)        wolves 

5 woman (phụ nữ)    women

9 (trang 19 SBT tiếng Anh 6 Right-on) Underline the correct word. (Gạch chân từ đúng.)

1 It's their/they camera. 

2 She/Her name is Jane. 

3 We/Our are American. 

4 Is John you/your cousin? 

5 This is I/my book. 

6 The colour of the book/The book's colour is blue. 

7 It's Mary's/Marys' scarf. 

8 I/My am from Russia.

Đáp án:

1 It's their camera. (Đó là máy ảnh của họ.)

2 Her name is Jane. (Tên cô ấy là Jane.)

3 We are American. (Chúng tôi là người Mỹ.)

4 Is John your cousin? (John có phải là anh họ của bạn không?)

5 This is my book. (Đây là cuốn sách của tôi.)

6 The colour of the book is blue. (Màu của cuốn sách là màu xanh lam.)

7 It's Mary’s scarf. (Nó là chiếc khăn quàng cổ của Mary.)

8 I am from Russia. (Tôi đến từ Nga.)

10 (trang 19 SBT tiếng Anh 6 Right-on) Fill in the gaps with this, these, that or those. (Hãy điền vào những chỗ trống bằng this, these, that hoặc those.)

SBT Tiếng Anh 6 Right on Revision (Units Hello! - 1)

Đáp án:

1 This is a rabbit and that is a parrot. 

(Đây là một con thỏ và đó là một con vẹt.)

2 These are my books and that is my bag. 

(Đây là sách của tôi và đó là cặp của tôi.)

3 Those are our notebooks and these are their crayons.

(Đó là vở của chúng tôi và đây là bút màu của họ.)

11 (trang 19 SBT tiếng Anh 6 Right-on) Fill in the gaps with some or any. Which words contain blended consonants?  (Điền vào chỗ trống với some hoặc any. Những từ nào chứa các phụ âm pha trộn?)

1 There are ______ beautiful cottages in the countryside. 

2 Are there ______ parks in your neighbourhood? 

3 There are ______ posters on the wall. 

4 Are there ______ chairs in the living room? 

5 There are ______ books on the table. 

6 There aren't ______ students in the classroom.

Đáp án:

1 some

2 any

3 some

4 any

5 some

6 any

Hướng dẫn dịch:

1 There are some beautiful cottages in the countryside. 

(Có một số ngôi nhà tranh đẹp ở nông thôn.)

2 Are there any parks in your neighbourhood? 

(Có công viên nào trong khu phố của bạn không?)

3 There are some posters on the wall. 

(Có một số áp phích trên tường.)

4 Are there any chairs in the living room? 

(Có ghế nào trong phòng khách không?)

5 There are some books on the table. 

(Có một số cuốn sách trên bàn.)

6 There aren't any students in the classroom.

(Không có bất kỳ học sinh nào trong lớp học.)

12 (trang 19 SBT tiếng Anh 6 Right-on) Fill in the gaps with have/ haven't or has/hasn't. (Điền vào khoảng trống với have/haven't hoặc has/yet.)

1 Julie ____ got a goldfish. (

2 Stuart and I ____ got a son. (x) 

3 The children ____ got a cat. (

4 My friend ____ got a hamster. (x)

Đáp án:

1 has

2 haven't

3 have

4 hasn't

Hướng dẫn dịch:

1 Julie has got a goldfish. (Julie có một con cá vàng.) 

2 Stuart and I haven't got a son. (Stuart và tôi không có con trai.) 

3 The children have got a cat. (Bọn trẻ có một con mèo.) 

4 My friend hasn't got a hamster. (Bạn của tôi không có hamster.)

13 (trang 19 SBT tiếng Anh 6 Right-on) Underline the correct preposition. (Gạch chân giới từ đúng.)

SBT Tiếng Anh 6 Right on Revision (Units Hello! - 1)

This is my bedroom. There is a carpet 1) on/under the floor 2) behind/in front of the bed. The bed is 3) next to/between a bedside cabinet and a wardrobe. 4) Next to/opposite the wardrobe, there is a desk. There is a chair 5) behind/in front of the desk. 6) In/On the desk, there is a computer.

Đáp án:

This is my bedroom. There is a carpet (1) on the floor (2) in front of the bed. The bed is (3) between a bedside cabinet and a wardrobe. (4) Next to the wardrobe, there is a desk. There is a chair (5) in front of the desk. (6) On the desk, there is a computer.

Hướng dẫn dịch:

Đây là phòng ngủ của tôi. Có một tấm thảm trên sàn trước giường. Giường nằm giữa tủ đầu giường và tủ quần áo. Bên cạnh tủ quần áo có bàn làm việc. Có một cái ghế ở phía trước của bàn làm việc. Trên bàn làm việc, có một máy vi tính.

14 (trang 19 SBT tiếng Anh 6 Right-on) Put the sentences in the correct order to make dialogues. (Đặt các câu theo đúng thứ tự để tạo thành các đoạn hội thoại.)

1.

She's my cousin.

I'm great, thanks. And you? 

Not bad. Hey who's that girl? 

How are you? 

2.

How many rooms are there? 

What's your new flat like? 

There are four rooms.

It's small but cosy. 

Đáp án:

1. 

A How are you? (Bạn khỏe không?)

B I'm great, thanks. And you?  (Tôi rất tuyệt, cảm ơn. Còn bạn?)

A Not bad. Hey who's that girl? (Không tệ. Này cô gái đó là ai?)

B She's my cousin. (Cô ấy là em họ của tôi.)

2. 

A What's your new flat like? (Căn hộ mới của bạn như thế nào?)

B It's small but cosy. (Nó nhỏ nhưng ấm cúng.)

A How many rooms are there? (Có bao nhiêu phòng?)

B There are four rooms. (Có bốn phòng.)

Xem thêm lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 6 Right on! hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 6 hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 6 Right on được biên soạn bám sát nội dung SBT Right on 6.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Giải bài tập lớp 6 sách mới các môn học