SBT Tiếng Anh 7 Right on Unit 5e Grammar (trang 46)
Lời giải Sách bài tập Tiếng Anh 7 Unit 5e Grammar trang 46 trong Unit 5: Travel & Transportation sách Right on 7 hay, chi tiết giúp học sinh lớp 7 dễ dàng làm bài tập trong SBT Tiếng Anh 7 Unit 5e.
SBT Tiếng Anh 7 Right on Unit 5e Grammar (trang 46)
1 (trang 46 SBT Tiếng Anh 7 Right on): Choose the correct option. (Chọn phương án đúng.)
1. Bikes aren’t so/much fast as motorcycles.
2. Travelling by plane is as/so exciting as travelling by ship to me.
3. Trams aren’t so/much expensive as taxis.
4. I think travelling on a ship isn’t as comfortable than/as travelling by train.
Đáp án:
1. so |
2. as |
3. so |
4. as |
Hướng dẫn dịch:
1. Bikes aren’t so fast as motorcycles. (Xe đạp không nhanh bằng xe máy.)
2. Travelling by plane is as exciting as travelling by ship to me. (Đi du lịch bằng máy bay cũng thú vị như đi du lịch bằng tàu đối với tôi.)
3. Trams aren’t so expensive as taxis. (Xe điện không quá đắt như taxi.)
4. I think travelling on a ship isn’t as comfortable as travelling by train. (Tôi nghĩ rằng đi du lịch trên tàu không thoải mái bằng đi bằng tàu hỏa.)
2 (trang 46 SBT Tiếng Anh 7 Right on): Complete the sentences using the words in brackets and so/as ... as or much. (Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng các từ trong ngoặc và so / as ... as hoặc much.)
1. The museum tickets / the gallery tickets (expensive)
2. The weather today / yesterday (cold)
3. This baker’s / that one (not/famous)
4. Tim’s car / Brad’s car (faster)
Đáp án:
1. The museum tickets are as expensive as the gallery tickets.
2. The weather today is as cold as yesterday.
3. This baker’s isn’t so famous as that one.
4. Tim’s car is much faster than Brad’s car.
Hướng dẫn dịch:
1. The museum tickets are as expensive as the gallery tickets. (Vé bảo tàng đắt ngang với vé xem phòng trưng bày.)
2. The weather today is as cold as yesterday. (Thời tiết hôm nay lạnh như hôm qua.)
3. This baker’s isn’t so famous as that one. (Thợ làm bánh này không quá nổi tiếng bằng tiệm bánh kia.)
4. Tim’s car is much faster than Brad’s car. (Tim’s car nhanh hơn Brad’s car rất nhiều.)
3 (trang 46 SBT Tiếng Anh 7 Right on): Put the adjectives in brackets into the correct form and choose the correct option. (Đặt các tính từ trong ngoặc vào dạng đúng và chọn phương án đúng.)
Đáp án:
1. bigger |
2. much |
3. easier |
4. much |
5. nicer |
6. so |
7. expensive |
8. pretty |
9. as |
10. much |
11. better |
12. so |
Hướng dẫn dịch:
Dear Lauren,
How are you? I went to a new mall last weekend. Well, it's bigger than the other malls in my town. It's on Ridges Highway and it's much easier to get there by car than by public transport. Some shops in the department store are much nicer than others. The clothes are very trendy and not so expensive as in other shops. I tried on a blue dress and a red dress. The blue one was as pretty as the red one, but I chose the blue one because it looked much better on me. After walking around the shops, I had a drink at a lovely cafe. It wasn't so crowded as any of the other cafes. I'll take you there when you come!
Carla
(Lauren thân mến,
Bạn khỏe không? Tôi đã đến một trung tâm mới vào cuối tuần trước. Chà, nó lớn hơn các trung tâm khác trong thị trấn của tôi. Nó trên đường cao tốc trên đường cao tốc và nó dễ dàng hơn nhiều để đến đó bằng xe hơi so với phương tiện giao thông công cộng. Một số cửa hàng trong cửa hàng bách hóa đẹp hơn nhiều so với những cửa hàng khác. Quần áo rất hợp thời trang và không quá đắt như trong các cửa hàng khác. Tôi đã thử trên một chiếc váy màu xanh và một chiếc váy đỏ. Màu xanh lam đẹp như màu đỏ, nhưng tôi đã chọn màu xanh vì nó trông tốt hơn nhiều đối với tôi. Sau khi đi bộ quanh các cửa hàng, tôi đã uống một ly ở một quán cà phê đáng yêu. Đó là rất đông đúc như bất kỳ quán cà phê nào khác. Tôi sẽ đưa bạn đến đó khi bạn đến!
Carla.)
4 (trang 46 SBT Tiếng Anh 7 Right on): Choose the correct option.(Chọn phương án đúng.)
1. The new bookshop is like/different from the old one. It’s bigger and sells games too.
2. It looks like/different from the bus is really crowded. Let’s walk.
3. Ho Chi Minh City is the same as/different from Hanoi. They are both crowded and noisy.
4. This dish tastes like/different from Spanish food.
5. A metro is like/different from a train. A metro goes under the ground, but a train goes on land.
6. Your town is the same as/different from mine. They are both small and beautiful.
7. The supermarket is like/different from the butcher’s. You can only buy meat at the butcher’s, but the supermarket sells everything.
8. Andy is like/the same as a good friend to me. He always tells the truth and helps me.
Đáp án:
1. different from |
2. like |
3. the same as |
4. like |
5. different from |
6. the same as |
7. different from |
8. like |
Hướng dẫn dịch:
1. The new bookshop is different from the old one. It’s bigger and sells games too. (Tiệm sách mới khác tiệm cũ. Nó lớn hơn và bán cả trò chơi.)
2. It looks like the bus is really crowded. Let’s walk. (Nó trông khác với xe buýt thực sự đông đúc. Hãy đi bộ.)
3. Ho Chi Minh City is the same as Hanoi. They are both crowded and noisy. (Thành phố Hồ Chí Minh cũng giống như Hà Nội. Chúng vừa đông đúc vừa ồn ào.)
4. This dish tastes like Spanish food. (Món ăn này có vị như đồ ăn Tây Ban Nha.)
5. A metro is different from a train. A metro goes under the ground, but a train goes on land. (Tàu điện ngầm khác với tàu hỏa. Một chiếc tàu điện ngầm đi dưới mặt đất, nhưng một chiếc xe lửa đi trên đất liền.)
6. Your town is the same as mine. They are both small and beautiful. (Thị trấn của bạn cũng giống như của tôi. Chúng vừa nhỏ vừa đẹp.)
7. The supermarket is different from the butcher’s. You can only buy meat at the butcher’s, but the supermarket sells everything. (Siêu thị khác với butcher’s. Bạn chỉ có thể mua thịt ở cửa hàng bán thịt, nhưng siêu thị bán tất cả mọi thứ.)
8. Andy is like a good friend to me. He always tells the truth and helps me. (Andy giống như một người bạn tốt đối với tôi. Anh ấy luôn nói sự thật và giúp đỡ tôi.)
5 (trang 46 SBT Tiếng Anh 7 Right on): Fill in each gap with like, the same as or different from. (Điền vào ô trống với các từ like, the same as hoặc different from.)
1. Bob is ______________ his father. They’re both kind and honest.
2. A double-decker bus is _________________ a normal bus because it has two levels.
3. Her English is much better. She sounds ____________ a native speakers now.
4. Trains in the past were _________________ trains nowadays.
5. These gloves feel ____________ silk.
6. It sounds _____________ rain to me.
7. Your dress is _______________ Susan’s. Did you get it in the same shop?
8. Sally’s hair is _________________ her mum’s. They both have got short, curly, blond hair.
Đáp án:
1. the same as |
2. different from |
3. like |
4. different from |
5. like |
6. like |
7. the same as |
8. the same as |
Hướng dẫn dịch:
1. Bob is the same as his father. They’re both kind and honest. (Bob giống hệt bố của anh ấy. Cả hai đều tốt bụng và trung thực.)
2. A double-decker bus is different from a normal bus because it has two levels. (Xe buýt hai tầng khác với xe buýt bình thường vì nó có hai tầng.)
3. Her English is much better. She sounds like a native speakers now. (Tiếng Anh của cô ấy tốt hơn nhiều. Bây giờ cô ấy nghe như người bản xứ.)
4. Trains in the past were different from trains nowadays. (Xe lửa ngày xưa khác với xe lửa ngày nay.)
5. These gloves feel like silk. (Những chiếc găng tay này có cảm giác như lụa.)
6. It sounds like rain to me. (Nó giống như mưa đối với tôi.)
7. Your dress is is the same as Susan’s. Did you get it in the same shop? (Chiếc váy của bạn giống Susan’s. Bạn đã nhận được nó trong cùng một cửa hàng?)
8. Sally’s hair is is the same as her mum’s. They both have got short, curly, blond hair. (Tóc của Sally giống với tóc của mẹ cô ấy. Cả hai đều có mái tóc ngắn, xoăn, vàng.)
Lời giải SBT Tiếng Anh 7 Unit 5: Travel & Transportation hay khác:
Unit 5c. Vocabulary (trang 44 SBT Tiếng Anh 7): Do the crossword. (Giải câu đố.)...
Unit 5d. Everyday English (trang 45 SBT Tiếng Anh 7): Match the exchanges. (Nối các câu.)...
Xem thêm lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 7 Right on! hay khác:
- SBT Tiếng Anh 7 Unit 4: All things high-tech
- SBT Tiếng Anh 7 Revision (Units 3 - 4)
- SBT Tiếng Anh 7 Skills Practice B
- SBT Tiếng Anh 7 Unit 6: Be green
- SBT Tiếng Anh 7 Revision (Units 1 - 6)
- SBT Tiếng Anh 7 Skills Practice C
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 7 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 7 Right on
- Giải SBT Tiếng Anh 7 Right on
- Giải lớp 7 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 7 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 7 Cánh diều (các môn học)
Giới thiệu kênh Youtube VietJack
Tủ sách VIETJACK shopee lớp 6-8 (2025):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài Giải SBT Tiếng Anh 7 Right on của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sách Bài tập Tiếng Anh 7 Right on.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 7 Global Success
- Giải Tiếng Anh 7 Friends plus
- Giải sgk Tiếng Anh 7 Smart World
- Giải Tiếng Anh 7 Explore English
- Lớp 7 - Kết nối tri thức
- Soạn văn 7 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 7 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 7 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 7 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 7 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 7 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 7 - KNTT
- Giải sgk Tin học 7 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 7 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 7 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 7 - KNTT
- Lớp 7 - Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 7 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 7 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 7 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 7 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 7 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 7 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 7 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 7 - CTST
- Giải sgk Tin học 7 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 7 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 7 - CTST
- Lớp 7 - Cánh diều
- Soạn văn 7 (hay nhất) - Cánh diều
- Soạn văn 7 (ngắn nhất) - Cánh diều
- Giải sgk Toán 7 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 7 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 7 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 7 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 7 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 7 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 7 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 7 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 7 - Cánh diều