50 từ vựng Tiếng Anh về công việc thường gặp
50 từ vựng Tiếng Anh về công việc thường gặp
Bài viết 50 từ vựng Tiếng Anh về công việc thường gặp giúp bạn có thêm tài liệu từ đó tìm được phương pháp học và yêu thích Tiếng Anh hơn.
50 từ vựng tiếng Anh về công việc thường gặp
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
1 |
Ad (advertisment) |
Quảng cáo |
2 |
Application |
Sự ứng tuyển/ Đơn xin việc |
3 |
Appointment |
Buổi hẹn gặp |
4 |
Boss |
Sếp |
5 |
Career |
Sự nghiệp |
6 |
CV (curriculum vitae) |
Sơ yếu lí lịch |
7 |
Company car |
Ô tô cơ quan |
8 |
Contract |
Hợp đồng |
9 |
Department |
Phòng ban |
10 |
Director |
Giám đốc |
11 |
Full-time |
Toàn thời gian |
12 |
Health insurance |
Bảo hiểm y tế |
13 |
Holiday entitlement |
Chế độ ngày nghỉ được hưởng |
14 |
Holiday pay |
Tiền lương ngày nghỉ |
15 |
Interview |
Phỏng vấn |
16 |
Job |
Nghề nghiệp |
17 |
Job description |
Mô tả về công việc |
18 |
Leaving date |
Ngày nghỉ việc |
19 |
Manager |
Người quản lí |
20 |
Maternity leave |
Nghỉ thai sản |
21 |
Meeting |
Cuộc gặp, cuộc họp |
22 |
Notice period |
Thời gian thông báo nghỉ việc |
23 |
Offer of employment |
Lời mời làm việc |
24 |
Overtime |
Ngoài giờ làm việc/ tăng ca |
25 |
Owner |
Chủ doanh nghiệp |
26 |
Part-time |
Bán thời gian |
27 |
Part-time education |
Đào tạo bán thời gian |
28 |
Permanent |
Dài hạn |
29 |
Pension scheme |
Chế độ lương hưu |
30 |
Promotion |
Sự thăng tiến/ thăng chức |
31 |
Qualification |
Bằng cấp |
32 |
Reception |
Lễ tân |
33 |
Redundancy |
Sự thừa nhân viên |
34 |
Redundant |
Thừa |
35 |
Salary |
Lương |
36 |
Salary increase |
Tăng lương |
37 |
Security |
An ninh |
38 |
Sick pay |
Tiền lương ngày ốm |
39 |
Starting date |
Ngày bắt đầu |
40 |
Temporary |
Tạm thời |
41 |
To accept an offer |
Chấp nhận lời mời làm việc |
42 |
To fire |
Sa thải |
43 |
To get the sack |
Bị sa thải |
44 |
To hire |
Thuê |
45 |
Training scheme |
Chế độ tập huấn |
46 |
Travel expense |
Chi phí đi lại |
47 |
Trainee |
Nhân viên tập sự/ thực tập sinh |
48 |
Timekeeping |
Theo dõi thời gian làm việc |
49 |
Wages |
Lương hằng tuần |
50 |
Working condition |
Điều kiện làm việc |
Xem thêm tài liệu môn Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)